100 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Hàng Ngày [Cập nhật 2025]
Tổng hợp 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất. Có dịch nghĩa, ví dụ, ngữ cảnh giúp bạn nói tự tin như người bản xứ.
Trong học tiếng Anh, điều quan trọng không phải là bạn biết bao nhiêu từ vựng, mà là bạn có thể giao tiếp được hay không. Thay vì học hàng nghìn cấu trúc ngữ pháp phức tạp, việc nắm vững 100 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày sẽ giúp bạn tự tin bắt chuyện, đi du lịch, học tập và làm việc hiệu quả hơn.
Bài viết này không chỉ đưa ra danh sách 100 câu, mà còn kèm theo:
- Ngữ cảnh sử dụng
- Hội thoại mẫu
- Lỗi sai người Việt thường mắc
- Tips học nhanh
Đây sẽ là “cẩm nang” bạn có thể dùng ngay trong đời sống hàng ngày.
100 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Hàng Ngày
1. Câu chào hỏi – Làm quen
10 câu chào hỏi thông dụng
- Hello! / Hi! – Xin chào.
- How are you? – Bạn khỏe không?
- I’m fine, thank you. – Tôi khỏe, cảm ơn.
- What’s your name? – Bạn tên gì?
- My name is … – Tôi tên là …
- Nice to meet you. – Rất vui được gặp bạn.
- Where are you from? – Bạn đến từ đâu?
- I’m from Vietnam. – Tôi đến từ Việt Nam.
- How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?
- I’m 20 years old. – Tôi 20 tuổi.
Hội thoại mẫu
- Anna: Hi! Nice to meet you.
- John: Hello! Nice to meet you too.
- Anna: Where are you from?
- John: I’m from Australia. How about you?
- Anna: I’m from Vietnam.
Với chỉ vài câu cơ bản, bạn đã có thể bắt đầu một cuộc trò chuyện thân thiện.
Lỗi sai người Việt hay mắc
❌ “How do you do?” = Nhiều bạn dùng để hỏi “Bạn khỏe không?”.
✅ Thực tế: How do you do? là cách chào trang trọng, thường chỉ đáp lại bằng chính cụm đó (How do you do?). Nếu muốn hỏi thăm sức khỏe, bạn nên dùng How are you? hoặc How’s it going?
Tips học nhanh
- Luyện phản xạ: Đứng trước gương, tập nói các mẫu câu này mỗi sáng.
- Thay đổi thông tin: Ví dụ “I’m from Vietnam” → thay bằng nhiều quốc gia khác để nhớ lâu.
- Học theo cặp câu: Luôn ghép What’s your name? với My name is … để phản xạ nhanh.
2. Câu giao tiếp thường ngày
10 câu cơ bản
- See you later. – Hẹn gặp lại.
- Take care. – Bảo trọng nhé.
- Long time no see. – Lâu rồi không gặp.
- What do you mean? – Ý bạn là gì?
- I don’t understand. – Tôi không hiểu.
- Can you say that again? – Bạn có thể nói lại không?
- That’s right. – Đúng rồi.
- That’s not true. – Không đúng đâu.
- Really? – Thật sao?
- Of course. – Tất nhiên rồi.
Hội thoại mẫu
- A: Long time no see!
- B: Yeah, it’s been a while. How are you?
- A: I’m good. What about you?
Lỗi sai thường gặp
❌ “Long time no see” dùng trong mọi hoàn cảnh.
✅ Thực tế: Đây là cách nói thân mật, dùng với bạn bè. Trong ngữ cảnh trang trọng nên nói: It’s been a long time since we last met.
Tips học nhanh
- Hãy luyện nói đi nói lại các câu Really?, Of course! để tạo phản xạ tự nhiên trong hội thoại.
3. Trong lớp học / Công việc
10 câu thông dụng
- Can you help me? – Bạn có thể giúp tôi không?
- Please repeat. – Làm ơn lặp lại.
- What does this word mean? – Từ này có nghĩa là gì?
- How do you spell it? – Bạn đánh vần thế nào?
- I don’t know. – Tôi không biết.
- Let’s take a break. – Nghỉ một chút nhé.
- Good job! – Làm tốt lắm!
- That’s interesting. – Thật thú vị.
- I’m busy right now. – Tôi đang bận.
- Let’s start. – Bắt đầu nào.
Hội thoại mẫu
- Student: What does this word mean?
- Teacher: It means “to improve.”
- Student: Oh, thank you!
Lỗi sai thường gặp
❌ “I’m busy with job.”
✅ Nên nói: I’m busy right now hoặc I’m busy with work.
Tips học nhanh
- Ghi chép những câu này vào sổ tay và dùng trong các buổi học, buổi họp thực tế.
4. Ăn uống – Nhà hàng
10 câu thông dụng
- I’m hungry. – Tôi đói.
- I’m thirsty. – Tôi khát.
- Can I see the menu? – Cho tôi xem thực đơn được không?
- I’d like some water. – Tôi muốn một ít nước.
- This is delicious! – Món này ngon quá!
- Can I have the bill, please? – Tính tiền giúp tôi nhé.
- Do you have vegetarian food? – Bạn có đồ chay không?
- Just a little, please. – Cho tôi một chút thôi.
- Cheers! – Chúc sức khỏe!
- I’m full. – Tôi no rồi.
Ngữ cảnh sử dụng
- Đặt bàn / hỏi giờ mở cửa nhà hàng.
- Yêu cầu xem thực đơn, hỏi món ăn/đồ uống.
- Hỏi về thành phần (dành cho người ăn chay / dị ứng).
- Khen món ăn / phản hồi dịch vụ.
- Thanh toán, xin hóa đơn, hoặc gọi đồ mang về.
Hội thoại mẫu (mở rộng)
Tình huống 1 — Gọi món & yêu cầu nước
- Customer: Can I see the menu, please?
- Waiter: Sure. Here you are.
- Customer: I’d like some noodles and water, please.
- Waiter: Would you like anything else?
- Customer: No, thank you.
Tình huống 2 — Hỏi món cho người ăn chay / dị ứng
- Customer: Do you have vegetarian options?
- Waiter: Yes, we have a vegetarian curry and a salad.
- Customer: Does the curry contain peanuts? I’m allergic.
- Waiter: No, it doesn’t. But I’ll check with the chef to be sure.
Tình huống 3 — Xin hóa đơn / thanh toán & chia tiền
- Customer A: Can I have the bill, please?
- Waiter: Sure. Would you like to pay by card or cash?
- Customer B: Can we split the bill?
- Waiter: Yes, no problem. I’ll bring separate receipts.
Tình huống 4 — Khen / Phản hồi khi món không ổn
- Customer: This is cold.
- Waiter: I’m sorry about that. Would you like a fresh one or should I heat it up?
- Customer: A fresh one, please. Thank you.
Lỗi sai người Việt thường mắc (và cách nói đúng)
❌ Can I see menu? → ✅ Can I see the menu, please? (thêm “the” + “please”)
❌ I want water. → ✅ I’d like some water / Can I have some water, please? (lịch sự hơn)
❌ Tính tiền giúp tôi nhé dịch thô: Calculate money for me → ✅ Can I have the bill, please? / Check, please.
❌ Do you have vegetarian foods? (plural lạ) → ✅ Do you have vegetarian food? / Do you have any vegetarian options?
❌ I full / I’m full already (thiếu cấu trúc) → ✅ I’m full. / I’m full already.
❌ How much is this dish? dùng đúng ngữ cảnh nhưng thường thiếu “the” với món: → ✅ How much is this dish? / How much is the total?
❌ Can I get the menu? — câu này ổn ở tiếng Anh Mỹ (informal) nhưng người học hay dùng sai giới từ/kết cấu; nhớ dùng “Can I get… / Could I have…” cho lịch sự.
Tips học nhanh (áp dụng ngay)
- Học theo “cụm” không phải từng từ: ví dụ Can I see the menu? / I’d like … / Can I have the bill, please? — thành phản xạ.
- Role-play 3 kịch bản: gọi món, hỏi dị ứng, thanh toán — mỗi kịch bản 1–2 phút. Quay video để tự sửa phát âm.
- Ghi nhớ biến thể lịch sự: I want → I’d like / Could I have / Can I get (dùng tùy mức độ trang trọng).
- Học từ vựng trên menu: noodle, soup, starter, main course, dessert, vegetarian, spicy, mild — vừa học vừa đoán món.
- Luyện số tiền & cách hỏi giá: How much is the total? / Is service included? (cần khi thanh toán).
- Học mẫu hỏi dị ứng: Does this contain nuts/peanuts/shellfish? — cực kỳ hữu dụng.
- Nghe thực tế: xem clip gọi món/ review nhà hàng để bắt nhịp giọng nói phục vụ.
- Shadowing: nghe câu mẫu (1–2 lần) rồi nói theo ngay sau đó để luyện ngữ điệu.
5. Mua sắm – Đi chợ
10 câu phổ biến
- How much is this? – Cái này bao nhiêu tiền?
- It’s too expensive. – Nó đắt quá.
- Do you have a cheaper one? – Có cái rẻ hơn không?
- Can I try it on? – Tôi có thể thử không?
- I’ll take it. – Tôi sẽ lấy nó.
- Can I pay by card? – Tôi có thể trả bằng thẻ không?
- Do you have this in another color? – Bạn có cái này màu khác không?
- Can you give me a discount? – Bạn giảm giá được không?
- I’m just looking. – Tôi chỉ xem thôi.
- That’s a good deal. – Giá hời quá.
Ngữ cảnh sử dụng
- Hỏi giá, mặc cả, đổi màu/size, thử đồ, chọn phương thức thanh toán, từ chợ truyền thống đến cửa hàng, trung tâm thương mại.
Hội thoại mẫu
Tình huống: Hỏi giá & mặc cả
- Customer: How much is this shirt?
- Seller: It’s 350,000 VND.
- Customer: That’s too expensive. Do you have a cheaper one?
- Seller: This one is 250,000 VND.
- Customer: Sounds good. I’ll take it. Can I pay by card?
Tình huống: Đổi màu & thử đồ
- Customer: Do you have this in another color?
- Seller: Yes, we have it in black and blue.
- Customer: Can I try it on?
- Seller: Sure. The fitting room is over there.
Lỗi sai người Việt thường mắc
❌ How much it is? → ✅ How much is it? (đảo trợ động từ “is”)
❌ Can I pay by the card? → ✅ Can I pay by card? (không cần “the” vì nói chung phương thức)
❌ I want discount. → ✅ Can you give me a discount? / Is there any discount?
❌ More cheap? → ✅ Cheaper? / A cheaper one?
Tips học nhanh
- Ghi nhớ cặp câu: How much is this? ↔ It’s … ; Can I try it on? ↔ Sure, the fitting room…
- Luyện role-play: 1 người bán – 1 người mua (giới hạn 60 giây/ lượt để tạo áp lực phản xạ).
- Dùng mẫu thay thế: Do you have this in size M/L/XL? ; Can I have a receipt, please?
- Khi mặc cả, ưu tiên câu lịch sự: Could you give me a discount?
6. Đi lại – Du lịch
10 câu phổ biến
- Where is the bus station? – Bến xe ở đâu?
- How can I get to the airport? – Tôi đi sân bay bằng cách nào?
- A ticket to Hanoi, please. – Cho tôi một vé đi Hà Nội.
- What time does the train leave? – Tàu khởi hành lúc mấy giờ?
- Can you show me on the map? – Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
- How long does it take? – Mất bao lâu?
- Is this the right bus? – Đây có phải xe buýt đúng không?
- Please stop here. – Làm ơn dừng ở đây.
- How much is the fare? – Giá vé bao nhiêu?
- I need a taxi. – Tôi cần một chiếc taxi.
Ngữ cảnh sử dụng
- Hỏi đường, mua vé, đi taxi/xe buýt/tàu, nhờ tài xế dừng đúng chỗ, căn giờ khởi hành và thời lượng di chuyển.
Hội thoại mẫu
Tình huống: Hỏi đường & chỉ bản đồ
- Traveler: How can I get to the airport?
- Local: You can take bus 86 from the station.
- Traveler: Can you show me on the map?
- Local: Sure. The bus stop is here, and it takes about 40 minutes.
Tình huống: Đi taxi & xuống điểm mong muốn
- Traveler: Is this the right bus to the Old Quarter?
- Driver: No, you need bus 08.
- Later in a taxi: Please stop here. / Could you drop me off at the corner, please?
- Driver: No problem. The fare is 120,000 VND.
Lỗi sai người Việt thường mắc
❌ Where is the bus station at? → ✅ Where is the bus station? (không cần “at”)
❌ How much time it takes? → ✅ How long does it take?
❌ I want taxi. → ✅ I need a taxi. / Could you call a taxi for me?
❌ What time the train leave? → ✅ What time does the train leave?
Tips học nhanh
- Thuộc cụm cố định: How long does it take? / Is this the right bus? / A ticket to …, please.
- Mở Google Maps và tự luyện nói: mô tả đường đi bằng tiếng Anh.
- Ghi biển số tuyến buýt và luyện hỏi: Does bus 86 go to the airport?
- Luôn có phương án lịch sự: Could you please… (nhờ vả trong môi trường lạ sẽ an toàn hơn).
7. Ở nhà / Đời sống hàng ngày
10 câu phổ biến
- I’m tired. – Tôi mệt.
- Let’s watch TV. – Xem TV nhé.
- Dinner is ready. – Bữa tối đã sẵn sàng.
- Time to go to bed. – Đến giờ đi ngủ rồi.
- Wake up! – Dậy đi!
- Turn off the light. – Tắt đèn đi.
- I’m cooking. – Tôi đang nấu ăn.
- Clean your room. – Dọn phòng đi.
- I’m home. – Tôi về rồi.
- Take a shower. – Đi tắm đi.
Ngữ cảnh sử dụng
- Nhắc nhở người thân, làm việc nhà, báo tin bữa ăn/ngủ nghỉ, sinh hoạt hằng ngày.
Hội thoại mẫu
Tình huống: Nhắc việc & sinh hoạt
- Mom: Dinner is ready. Turn off the TV, please.
- Kid: Okay. I’m coming.
- Mom: Don’t forget to take a shower.
- Kid: Got it!
Tình huống: Buổi sáng trong gia đình
- Roommate: Wake up! It’s 7 a.m.
- You: I’m so tired. Five more minutes, please.
- Roommate: Come on. Let’s go!
Lỗi sai người Việt thường mắc
❌ Open/close the light. → ✅ Turn on/off the light.
❌ I go to sleep now. → ✅ I’m going to bed now.
❌ I back home. → ✅ I’m home. / I’m back home.
❌ Clean your room now please (thiếu dấu câu/giọng cộc lốc) → ✅ Clean your room, please.
Tips học nhanh
- Gắn câu cố định với hành động: tới giờ ngủ nói Time to go to bed; vào nhà nói I’m home.
- Dán sticky notes tại công tắc, cửa phòng tắm… để nhớ Turn off the light / Take a shower.
- Luyện shadowing (lặp lại ngay sau khi nghe) với các câu ngắn để lên xuống giọng tự nhiên.
8. Thể hiện cảm xúc – Tình huống xã hội
10 câu phổ biến
- I love it! – Tôi thích nó.
- I don’t like it. – Tôi không thích.
- That’s amazing! – Tuyệt vời quá!
- I’m sorry. – Tôi xin lỗi.
- Excuse me. – Xin lỗi (làm phiền).
- Congratulations! – Chúc mừng!
- Happy birthday! – Chúc mừng sinh nhật!
- Good luck! – Chúc may mắn!
- Don’t worry. – Đừng lo.
- That’s funny! – Buồn cười thật!
- Calm down. – Bình tĩnh nào.
- I’m proud of you. – Tôi tự hào về bạn.
- Take it easy. – Thư giãn đi.
- That’s too bad. – Tệ quá.
- You’re welcome. – Không có gì.
Ngữ cảnh sử dụng
- Khen/chê nhẹ nhàng, xin lỗi, chúc mừng, động viên, xoa dịu cảm xúc trong giao tiếp bạn bè – đồng nghiệp.
Hội thoại mẫu
Tình huống: Khen & phản hồi
- A: That presentation was amazing!
- B: Thanks! I’m proud of our team.
- A: You did a good job. Congrats!
Tình huống: Xin lỗi & trấn an
- A (accidentally bumps): Excuse me. I’m sorry.
- B: No worries. Take it easy.
- A: Thanks. I’ll be more careful.
Lỗi sai người Việt thường mắc
❌ I very like it. → ✅ I like it very much. / I love it.
❌ Congratulations for you. → ✅ Congratulations! / Congratulations on your promotion.
❌ Dùng I’m sorry và Excuse me lẫn lộn:
- Excuse me: xin phép/làm phiền/thu hút chú ý.
- I’m sorry: xin lỗi vì lỗi đã xảy ra.
❌ Don’t worry about that thing (dài dòng) → ✅ Don’t worry. / It’s okay.
Tips học nhanh
- Học cụm ngắn giàu cảm xúc: That’s amazing! / That’s too bad. / Calm down.
- Luyện giọng điệu: cùng một câu, thay đổi ngữ điệu để truyền tải cảm xúc khác nhau.
- Chuẩn bị mẫu khen – xin lỗi – chúc mừng sẵn để dùng ngay: I’m proud of you. / Good luck with your exam!
9. Hội thoại ngắn trong nhiều tình huống
- What’s up? – Có chuyện gì thế?
- Nothing much. – Không có gì nhiều.
- Can you wait a minute? – Bạn chờ một chút được không?
- Let me think. – Để tôi nghĩ.
- I agree. – Tôi đồng ý.
- I disagree. – Tôi không đồng ý.
- I’m not sure. – Tôi không chắc.
- That depends. – Còn tùy.
- Sounds good. – Nghe hay đó.
- Not really. – Không hẳn.
- Let’s go. – Đi thôi.
- Hold on. – Chờ chút.
- After you. – Mời bạn trước.
- I can’t wait. – Tôi nóng lòng quá.
- See you tomorrow. – Hẹn gặp bạn ngày mai.
Ngữ cảnh sử dụng
- Câu “đệm” trong mọi cuộc trò chuyện: đồng ý/không đồng ý, trì hoãn, nghi ngờ, sắp xếp hành động.
Hội thoại mẫu
Tình huống: Ra quyết định nhanh
- A: Shall we grab coffee?
- B: Sounds good. Let’s go.
- A: Actually, can you wait a minute?
- B: Sure. I’ll be outside.
Tình huống: Bày tỏ quan điểm
- A: Do you agree with the plan?
- B: I’m not sure. That depends.
- A: Fair enough.
Lỗi sai người Việt thường mắc
❌ It depend. → ✅ That depends.
❌ I’m agree / I’m disagree. → ✅ I agree. / I disagree.
❌ Hold on me → ✅ Hold on. (động từ nội, không cần “me”)
❌ Nothing special much → ✅ Nothing much.
Tips học nhanh
- Tạo bộ phản xạ 2–3 từ: Sounds good / Not really / Hold on / After you—ngắn nhưng “đắt giá”.
- Luyện 1 phút small talk: bắt đầu – chuyển ý – kết thúc bằng các câu ở mục này.
- Ghi âm và đếm số lần “ừm/à” → thay bằng Let me think / I’m not sure để tự nhiên hơn.
FAQ (Câu hỏi thường gặp)
1. Làm sao nhớ nhanh 100 câu này?
→ Hãy luyện thành hội thoại ngắn, không học từng câu rời rạc.
2. Có nên học thuộc lòng tất cả không?
→ Không cần. Hãy chọn những câu phù hợp với đời sống hằng ngày trước.
3. Tôi mới bắt đầu học tiếng Anh thì nên học phần nào trước?
→ Nên bắt đầu từ chào hỏi, mua sắm, ăn uống, vì đây là tình huống bạn sẽ gặp nhiều nhất.
Kết luận
- Chỉ với 100 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày, bạn đã có thể:
- Tự tin bắt chuyện với người nước ngoài.
- Ứng dụng ngay trong học tập, công việc, du lịch.
- Tạo nền tảng để nâng cao vốn tiếng Anh sau này.
Nếu muốn luyện thêm với ngữ cảnh thực tế + phát âm chuẩn, hãy tham khảo các khóa học mẫu câu tiếng Anh trên hệ thống VOCA Sentence tại: https://www.voca.vn/library/sentence
Thảo luận