1000 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp (phần 10)

VOCA đăng lúc 17:50 29/07/2021

Chào mừng bạn đến với phần 10 trong chuỗi series bài học 1000 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp. Trong chuỗi bài viết này, VOCA sẽ đồng hành cùng bạn khám phá 1000 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp mà người bản ngữ thường xuyên sử dụng.

Việc học tiếng Anh qua câu là một phương pháp học cực kỳ hữu hiệu, kể cả cho những bạn mới bắt đâu. Nó sẽ giúp bạn làm cầu nối chuyển mình từ bước học căn bản lên kỹ năng. Thông qua những mẫu câu hoàn chỉnh, bạn sẽ không cần lay hoay sắp xếp từ hay áp dụng ngữ pháp để hình thành câu nữa,mà bạn sẽ được sử dụng trực tiếp mẫu câu đó trong đời sống hang ngày.

Đồng thời, việc học tiếng Anh qua câu có thể giúp bạn hình thành phản xạ và cảm giác ngôn ngữ cực kỳ tốt, bạn có thể tiếp cận và hiểu được từ vựng và ngữ pháp nhanh hơn. Từ đó, tiếng Anh của bạn sẽ có tính ứng dụng cao hơn.

Mở đầu chặng đường này, chúng ta sẽ cùng làm quen với 50 câu giao tiếp cơ bản theo 5 chủ đề khác nhau nhé!

I. Sport (Thể thao)

  1. You're on a winning streak! (Bạn đang có vận may thắng liên tục đó!)
  2. His goal saved the day for them. (Bàn thắng của anh ấy đã cứu cả đội một bàn thua trông thấy.)
  3. At least she gave it her best shot. (Ít ra cô ấy cũng đã cố gắng hết sức rồi.)
  4. She always gives me a run for my money. (Cô ấy luôn cạnh tranh khốc liệt với tôi.)
  5. He doesn't stand a chance of winning. (Anh ta không có cửa thắng đâu.)

II. Roomates (Bạn cùng phòng)

  1. You scratch my back and I'll scratch yours. (Có qua có lại thôi.)
  2. They were green with envy. (Họ đã đỏ mắt vì ganh tị.)
  3. Let's call it a night. (Ta đi ngủ thôi.)
  4. Don't put the blame on me. (Đừng đổ lỗi cho tôi.)
  5. I didn't get a wink of sleep last night. (Đêm qua tôi không tài nào chợp mắt được.)

III. Unemployment (Thất nghiệp)

  1. He got canned. (Anh ta đã bị sa thải.)
  2. It is a dead-end job. (Đó là một công việc không có tương lai.)
  3. Her boss finally gave her the ax. (Cuối cùng thì sếp của cô ấy cũng đã đuổi việc cô.)
  4. He lives from hand to mouth. (Anh ta làm chỉ vừa đủ ăn.)
  5. He struggles to make a living. (Anh ta phải chật vật để kiếm sống.)

IV. Encouragement (Sự khích lệ)

  1. Look on the bright side. (Suy nghĩ tích cực lên đi nào.)
  2. Keep your chin up! (Lạc quan lên nào!)
  3. Chill out! (Bình tĩnh nào!)
  4. Live with it! (Chấp nhận đi!)
  5. There's no use in worrying. (Không có gì đáng lo lắng cả.)

V. Acceptance (Sự chấp nhận)

  1. There's no use crying over split milk. (Có tiếc cũng chẳng ích gì.)
  2. Now you're talking! (Nói vậy nghe mới được chứ!)
  3. Knock yourself out. (Cứ làm đi.)
  4. Sure thing! (Chắc chắn rồi!)
  5. I'll say! (Đương nhiên rồi!)


1000 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Nguồn ảnh: Internet

VI. Shopping (Mua sắm)

  1. It is selling like hot cakes. (Nó bán đắt như tôm tươi.)
  2. It is all the rage this year. (Đây chính là mốt thịnh hành nhất năm nay.)
  3. We can help you get top dollar. (Chúng tôi có thể giúp bạn bán với giá cao nhất.)
  4. He cranks out a new book every year. (Hằng năm anh ta đều gấp rút cho ra một tựa sách để chạy theo chỉ tiêu.)
  5. They always think big. (Họ lúc nào cũng đặt mục tiêu cao.)

VII. Prices (Giá cả)

  1. They are on sale. (Mấy cái này đang được khuyến mãi.)
  2. Thank you, I'm just looking. (Cảm ơn, tôi chỉ xem thử thôi.)
  3. That comes to 20 dollars. (Tổng cộng là 20 đô la.)
  4. I don’t think I can afford it. (Chắc tôi không đủ tiền mua rồi.)
  5. Here is your change. (Đây là tiền thối của bạn.)

VIII. Hotel (Khách sạn)

  1. I have a reservation. (Tôi có đặt trước.)
  2. I want to give myself a treat. (Tôi muốn tự thưởng cho bản thân.)
  3. I need a wake up call at seven. (Tôi cần gọi báo thức lúc 7 giờ.)
  4. You're all set. (Xong cả rồi.)
  5. Enjoy your stay. (Chúc bạn nghỉ ngơi vui vẻ.)

IX. Airport (Sân bay)

  1. How can I get a shuttle bus to the parking area? (Làm sao để bắt xe trung chuyển đến khu vực gửi xe?)
  2. Where is the baggage claim area? (Khu vực lấy hành lý ở đâu vậy?)
  3. It can take a while to check in. (Quá trình làm thủ tục có thể hơi lâu.)
  4. Do I have to go through customs and immigration first? (Tôi có cần phải làm thủ tục hải quan và nhập cảnh trước không?)
  5. It comes every five minutes. (Cứ mỗi năm phút lại có một chuyến.)

X. Fears (Nỗi sợ hãi)

  1. I'm scared of it. (Tôi rất sợ nó.)
  2. Nothing to be afraid of. (Không có gì phải sợ cả.)
  3. I got stuck in the elevator. (Tôi bị mắc kẹt trong thang máy.)
  4. I am too afraid to do that. (Tôi sợ đến mức không dám làm.)
  5. I get this feeling like I'm going to fall. (Tôi cứ có cảm giác như mình sẽ bị ngã.)

Tiếng Anh giao tiếp đóng vai trò rất quan trọng và có tính ứng dụng cực kỳ cao trong đời sống hang ngày. VOCA hy vọng bạn sẽ tự tin và “chuyên nghiệp” hơn trong giao tiếp với những mẫu câu trên!

Chúc các bạn thành công!

Nguồn: nội dung được trích nguồn từ bộ English Sentences for Idioms and Expressions (No.1): Những mẫu câu về Thành ngữ tiếng Anh thông dụng. Các bạn có thể học đầy đủ và hiệu quả hơn với phương pháp học của VOCA: TẠI ĐÂY

Mọi thông tin chi tiết liên quan đến phương pháp và cách học ngoại ngữ sao cho hiệu quả bạn có thể liên hệ theo thông tin sau: 

VOCA.VN: NỀN TẢNG HỌC TIẾNG ANH THÔNG MINH 

Website: https://www.voca.vn 

Địa chỉ: 213 Bis, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh, Việt Nam 

Hotline: (082)99.058.58 

Thảo luận