1000 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp (phần 9)

VOCA đăng lúc 16:59 29/07/2021

Chào mừng bạn đến với phần 9 trong chuỗi series bài học 1000 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp. Trong chuỗi bài viết này, VOCA sẽ đồng hành cùng bạn khám phá 1000 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp mà người bản ngữ thường xuyên sử dụng.

Việc học tiếng Anh qua câu là một phương pháp học cực kỳ hữu hiệu, kể cả cho những bạn mới bắt đâu. Nó sẽ giúp bạn làm cầu nối chuyển mình từ bước học căn bản lên kỹ năng. Thông qua những mẫu câu hoàn chỉnh, bạn sẽ không cần lay hoay sắp xếp từ hay áp dụng ngữ pháp để hình thành câu nữa,mà bạn sẽ được sử dụng trực tiếp mẫu câu đó trong đời sống hàng ngày.

Đồng thời, việc học tiếng Anh qua câu có thể giúp bạn hình thành phản xạ và cảm giác ngôn ngữ cực kỳ tốt, bạn có thể tiếp cận và hiểu được từ vựng và ngữ pháp nhanh hơn. Từ đó, tiếng Anh của bạn sẽ có tính ứng dụng cao hơn.

Tiếp nối chặng đường này, chúng ta sẽ tiếp tục làm quen với 50 câu giao tiếp cơ bản theo 10 chủ đề khác nhau nhé!

I. The news (Tin tức)

  1. This just in. (Tin mới nhận được.)
  2. Police are investigating the theft. (Cảnh sát đang điều tra vụ trộm.)
  3. It declined for the third month in a row. (Chỉ số sụt giảm ba tháng liên tiếp.)
  4. The officials say that there may be a flood. (Các nhà chức trách cho biết sắp có khả năng xảy ra ngập lụt.
  5. The event was postponed due to heavy rain. (Sự kiện đã bị hoãn lại do mưa lớn.)

II. Global issues (Những vấn đề toàn cầu)

  1. The results can be unpredictable. (Hậu quả không thể lường trước được.)
  2. We should focus on improving living conditions. (Chúng ta nên tập trung vào việc nâng cao mức sống.)
  3. The problem is getting worse. (Vấn đề này ngày càng tệ hơn.)
  4. It is now a growing problem in the area. (Vấn đề này diễn ra ngày một nghiêm trọng hơn tại khu vực này.)
  5. More and more people are moving to big cities. (Ngày càng có nhiều người đổ về các đô thị lớn.)

III. Predicaments (Dự đoán)

  1. Maybe I should say something. (Có lẽ mình nên nói điều gì đó.)
  2. I'm sure they wouldn't mind. (Mình nghĩ họ không quan tâm đâu.)
  3. I'm surprised nobody has spoken about it. (Mình bất ngờ khi không ai đề cập đến nó.
  4. You bet it is. (Chắc chắn là thế rồi.)
  5. I would if I were you. (Nếu là bạn tôi sẽ làm thế.)

IV. Vacation (Kỳ nghỉ)

  1. I've been to Hawaii several times. (Tôi đã đến Hawaii được vài lần rồi.)
  2. I'm not too keen on the trip. (Tôi không có hứng thú với chuyến đi lắm.)
  3. I'm spending a few days there. (Tôi sẽ ở đó một vài ngày.)
  4. I want to make the most of my time here. (Tôi muốn tận dụng hết thời gian tại đây.)
  5. Here are a couple of possibilities. (Sau đây là một vài gợi ý.)

V. Job (Công việc)

  1. We spent hours talking over the plan. (Chúng tôi đã dành ra hàng giờ đồng hồ bàn luận kế hoạch.)
  2. I've lost touch with it. (Tôi bị lụt nghề rồi.)
  3. He really knows his stuff. (Anh ấy có chuyên môn rất cao.)
  4. I worked my tail off to save money. (Tôi làm việc cật lực để tiết kiệm tiền.)
  5. Let's try to work it out. (Hãy cố gắng hoàn thành công việc nhé.)


1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng. Nguồn ảnh: Internet

VI. Food and nutrition (Thức ăn và dinh dưỡng.)

  1. I've got a real sweet tooth. (Tôi thật sự rất thích ăn ngọt.)
  2. There's nothing I like more than chocolate. (Tôi thích ăn sô-cô-la nhất.)
  3. I'm trying to cut down on cholesterol. (Tôi đang cố gắng cắt giảm lượng cholesterol.)
  4. I'm sure that will help. (Tôi chắc nó sẽ giúp ích được.)
  5. It can be bad for your skin. (Nó có thể gây hại cho làn da của bạn.)

VII. Famous People (Người nổi tiếng)

  1. Many saw him as a symbol of American youth. (Người người xem anh ta là biểu tượng của thanh niên Mỹ.)
  2. He inspired many people. (Anh ấy đã truyền cảm hứng cho rất nhiều người.)
  3. It became a huge success. (Nó đã thành công vang dội.)
  4. He started out as a lawyer. (Anh ấy vốn là một luật sư.)
  5. How did he get into acting? (Cơ duyên nào đưa anh đến với nghiệp diễn xuất?)

VIII. Opinion (Quan điểm)

  1. Who in their right mind would do that? (Người nào tỉnh táo mà lại làm thế?)
  2. I'm telling you, I hate this weather. (Nói thật chứ tôi ghét thời tiết thế này.)
  3. The problem with it is that it doesn't help. (Vấn đề là cách này không hiệu quả.)
  4. I don't mind them, actually. (Thật sự thì tôi không quan tâm.)
  5. I think more attention should be given to this issue. (Tôi nghĩ ta nên chú ý hơn đến vấn đề này.)

IX. Meetings and Greeting (Gặp gỡ và chào hỏi)

  1. We should hang out sometime. (Hôm nào chúng ta đi chơi nhé.)
  2. Keep me posted! (Nhớ cập nhật tin tức cho tôi nhé!)
  3. Drop by sometime. (Thỉnh thoảng ghé nhà tôi chơi nhé.)
  4. Give me a ring tomorrow. (Ngày mai nhớ gọi điện cho tôi nhé.)
  5. I want to talk to him in person. (Tôi muốn được nói chuyện trực tiếp với anh ta.)

X. Feeling (Cảm giác)

  1. She gave me the cold shoulder. (Cô ấy đã rất lạnh nhạt với tôi.)
  2. She's a bit down in the dumps. (Cô ấy cảm thấy hơi buồn.)
  3. She was not a happy camper. (Cô ấy cảm thấy không hài lòng.)
  4. You seem a bit on edge. (Trông bạn có vẻ hơi căng thẳng.)
  5. She barely gives me the time of day. (Cô ấy không thèm để ý đến tôi.)

Tiếng Anh giao tiếp đóng vai trò rất quan trọng và có tính ứng dụng cực kỳ cao trong đời sống hang ngày. VOCA hy vọng bạn sẽ tự tin và “chuyên nghiệp” hơn trong giao tiếp với những mẫu câu trên!

Chúc các bạn thành công!

Nguồn: Nội dung được trích nguồn từ bộ 800 English Sentences in Communication (Expanding 3): 100 mẫu câu tiếng Anh thông dụng cho trình độ Nâng cao. Các bạn có thể học đầy đủ và hiệu quả hơn với phương pháp học của VOCA: TẠI ĐÂY

Mọi thông tin chi tiết liên quan đến phương pháp và cách học ngoại ngữ sao cho hiệu quả bạn có thể liên hệ theo thông tin sau: 

VOCA.VN: NỀN TẢNG HỌC TIẾNG ANH THÔNG MINH 

Website: https://www.voca.vn 

Địa chỉ: 213 Bis, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh, Việt Nam 

Hotline: (082)99.058.58 

Thảo luận