Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Unit 1: Family Life - Cuộc sống gia đình

VOCA đăng lúc 20:16 27/12/2021

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 1 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

benefit

benefit

(n)

lợi ích

Ví dụ:

The discovery of oil brought many benefits to the town.

breadwinner

breadwinner

(n)

trụ cột gia đình

Ví dụ:

The modern father will not necessarily be the breadwinner of the family.

chore

chore

(n)

việc vặt, việc nhà

Ví dụ:

It’s Nikki’s chore to do the dishes every Tuesday and Wednesday night.

contribute

contribute

(v)

đóng góp, góp vào

Ví dụ:

The boss was very content with the work they contributed to the project.

critical

critical

(adj)

(có tính) chỉ trích, phê phán

Ví dụ:

He has apologised for critical remarks he made about the referee.

enormous

enormous

(adj)

to lớn, khổng lồ

Ví dụ:

That duck is absolutely enormous.

extended family

extended family

(n)

đại gia đình, gia tộc

Ví dụ:

That is a portrait of my extended family.

grocery

grocery

(n)

hàng tạp hóa, đồ dùng

Ví dụ:

Groceries are bought once a week.

homemaker

homemaker

(n)

người nội trợ

Ví dụ:

My mother is a good homemaker .

iron

iron

(n)

bàn ủi, bàn là

Ví dụ:

I have just bought a new steam iron.

laundry

laundry

(n)

việc giặt giũ

Ví dụ:

I enjoy do my laundry every weekend.

lay

lay

(v)

đặt, để

Ví dụ:

Don’t lay your socks on the floor.

nuclear family

nuclear family

(n)

gia đình hạt nhân

Ví dụ:

We average fewer than two children per nuclear family.

nurture

nurture

(v)

nuôi dưỡng, chăm sóc

Ví dụ:

She wants to stay at home and nurture her children.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Unit 1: Family Life - Cuộc sống gia đình

Lưu ý: các bạn có thể học từ vựng tiếng Anh lớp 10 với phương pháp học của VOCA để có được hiệu quả nhanh hơn, học thú vị hơn, nhớ lâu hơn, và đặc biệt là bạn có thể thuộc nằm lòng được 509 từ vựng một cách dễ dàng chỉ sau 1 tháng. Bạn có thể xem thông tin bộ từ vựng và học thử miễn phí tại đây: NEW ENGLISH FOR GRADE 10 ( 509 từ vựng Tiếng Anh lớp 10). 


Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 10 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 

từ vựng tiếng anh lớp 10

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận