Từ vựng tiếng anh về bộ phận cơ thể

đăng lúc 10:55 11/08/2021

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

head

head

(n)

cái đầu

Ví dụ:

Put this hat on to keep your head warm.

face

face

(n)

khuôn mặt

Ví dụ:

She's got a long, thin face.

hair

hair

(n)

tóc

Ví dụ:

I'm going to get my hair cut.

ear

ear

(n)

tai, lỗ tai

Ví dụ:

The hearing in my left ear's not so good.

neck

neck

(n)

cổ, cần cổ

Ví dụ:

She wore a gold chain around her neck.

forehead

forehead

(n)

trán

Ví dụ:

She has got a high forehead.

beard

beard

(n)

râu, bộ râu

Ví dụ:

My father has a menly beard.

eye

eye

(n)

mắt, con mắt

Ví dụ:

She's got beautiful green eyes.

nose

nose

(n)

mũi, lỗ mũi

Ví dụ:

She has a straight and high nose.

mouth

mouth

(n)

miệng

Ví dụ:

Open your mouth wide and say.

chin

chin

(n)

cằm

Ví dụ:

She sat behind the table, her chin resting in her hands.

shoulder

shoulder

(n)

vai, bờ vai

Ví dụ:

I rested my head on his shoulder.

elbow

elbow

(n)

khuỷu tay

Ví dụ:

He rested his elbows on his knees.

arm

arm

(n)

cánh tay

Ví dụ:

My arms ache from carrying this bag.

chest

chest

(n)

ngực

Ví dụ:

She went to the doctor because of her chest pain.

armpit

armpit

(n)

nách

Ví dụ:

Just put this thermometer under your armpit.

wrist

wrist

(n)

cổ tay

Ví dụ:

She broke her wrist.

navel

navel

(n)

rún, rốn

Ví dụ:

The first symptom of appendicitis is usually pain concentrated around the navel.

ankle

ankle

(n)

mắt cá chân

Ví dụ:

My ankles have swollen.

waist

waist

(n)

eo

Ví dụ:

These trousers are a bit tight around my waist.

abdomen

abdomen

(n)

vùng bụng

Ví dụ:

Patients reported pain in the lower chest or upper abdomen.

leg

leg

(n)

chân

Ví dụ:

My legs were tired after so much walking.

thigh

thigh

(n)

đùi, bắp đùi

Ví dụ:

He has such big and muscular thighs.

knee

knee

(n)

đầu gối

Ví dụ:

She took the child and sat it on her knee.

hand

hand

(n)

bàn tay

Ví dụ:

You have to hold my hand when we cross the road.

thumb

thumb

(n)

ngón tay cái

Ví dụ:

She still sucks her thumb when she's worried.

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 


Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận