Từ vựng tiếng Anh về các loài Hoa

VOCA đăng lúc 17:50 05/07/2018

Tổng hợp 20 từ vựng tiếng anh chủ đề về các loài hoa được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

lotus

lotus

(n)

(cây) hoa sen

Ví dụ:

Lotus grows in Africa and Asia.

lily

lily

(n)

(hoa) ly, loa kèn

Ví dụ:

White lily symbolizes virginity, purity and majesty.

poppy

poppy

(n)

(cây) anh túc

Ví dụ:

Although the poppy flower is beautiful, it will bring people deadly poison.

bougainvillea

bougainvillea

(n)

(cây) hoa giấy

Ví dụ:

She picked a branch of magenta bougainvillea flowers.

gerbera

gerbera

(n)

(cây) hoa đồng tiền

Ví dụ:

Gerbera is widely used as a decorative garden plant.

mimosa

mimosa

(n)

(cây) mắc cỡ, trinh nữ

Ví dụ:

Mimosa is used in traditional Chinese medicine.

tuberose

tuberose

(n)

(hoa) huệ

Ví dụ:

The tuberose was originally native to Mexico.

apricot blossom

apricot blossom

(n)

(hoa) mai

Ví dụ:

Apricot blossom is a symbol of wealth.

dahlia

dahlia

(n)

(hoa) thược dược

Ví dụ:

Dahlia is a symbol of wealth, prosperity and beauty.

jasmine

jasmine

(n)

(cây) hoa nhài, hoa lài

Ví dụ:

Jasmine flowers scent the air with sweetness.

sunflower

sunflower

(n)

(hoa) hướng dương

Ví dụ:

The sunflower is a symbol of a world without nuclear weapons.

marigold

marigold

(n)

(hoa) cúc vạn thọ

Ví dụ:

Marigold is often used in traditional Tet of Vietnam.

orchid

orchid

(n)

(cây) lan, phong lan

Ví dụ:

Orchid flower is considered a symbol of rare beauty and sophistication.

rose

rose

(n)

(hoa) hồng

Ví dụ:

There is no rose without a thorn.

carnation

carnation

(n)

(hoa) cẩm chướng

Ví dụ:

Carnation's meanings vary depending on its colour.

cherry blossom

cherry blossom

(n)

(hoa) anh đào

Ví dụ:

Cherry blossoms have colors in varying shades of white, pink, and red.

poinsettia

poinsettia

(n)

(cây) trạng nguyên

Ví dụ:

The poinsettia is associated with Christmas.

flamboyant

flamboyant

(n)

(cây) phượng

Ví dụ:

In Vietnam, flamboyant is a symbol associated with school age.

hibiscus

hibiscus

(n)

(cây) bụt giấm, atisô đỏ

Ví dụ:

Hibiscus grows in many parts over the world and was chosen as the national flower of Malaysia.

peach blossom

peach blossom

(n)

(hoa) đào

Ví dụ:

Peach blossom is traditional at Tet in the North.

Bạn biết tên gọi của bao nhiêu loài hoa trong tiếng Anh? Hôm nay hãy cùng VOCA tìm hiểu thêm một chủ đề về tên một số loại hoa phổ biến trên thế giới nhé.

Dưới đây là tổng hợp 20 từ vựng tiếng anh về các loài hoa được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận