Từ vựng tiếng anh về côn trùng

đăng lúc 09:23 11/08/2021

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh về côn trùng được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

caterpillar

caterpillar

(n)

sâu bướm

Ví dụ:

When I was a child, I used to feed and play with my little caterpillar.

cocoon

cocoon

(n)

cái kén (tằm)

Ví dụ:

The synthetic cocoon would act as a holding tank for the water.

butterfly

butterfly

(n)

(loài) bướm

Ví dụ:

She loves butterflies because of their diversity of performance.

dragonfly

dragonfly

(n)

(loài) chuồn chuồn

Ví dụ:

We are extremely excited with the dragonfly that we have just catched.

cricket

cricket

(n)

(loài) dế

Ví dụ:

In the countryside, people easily hear voice of crickets from the evening.

grasshopper

grasshopper

(n)

(loài) châu chấu

Ví dụ:

Groups of grasshopper are the horror of farmers in the Africa.

cockroach

cockroach

(n)

(loài) gián

Ví dụ:

Scientists stated that species of cockroach has an extremely clean living habitat.

beetle

beetle

(n)

(loài) bọ cánh cứng

Ví dụ:

We used to catch and play with beetles when we were young.

termite

termite

(n)

(loài) mối, mọt

Ví dụ:

Termites are concern of people who live in wood houses.

ant

ant

(n)

(loài) kiến

Ví dụ:

Ant may lift things being much heavier than its weight.

mosquito

mosquito

(n)

(loài) muỗi

Ví dụ:

Some types of mosquito transmit malaria to humans.

ladybug

ladybug

(n)

(loài) bọ rùa

Ví dụ:

Ladybugs have black spots on its back.

spider

spider

(n)

(loài) nhện

Ví dụ:

I cannot understand why my older brother loves that scary spider so much.

firefly

firefly

(n)

(loài) đom đóm

Ví dụ:

My brother catches a firefly for me.

fly

fly

(n)

(loài) ruồi

Ví dụ:

It is difficult to catch a fly because of its huge eyes.

bee

bee

(n)

(loài) ong

Ví dụ:

The existence of bee is indispensable to the development of other species.

wasp

wasp

(n)

(loài) ong bắp cày

Ví dụ:

Wasp is very dangerous.

mother

mother

(n)

mẹ, má

Ví dụ:

My mother was 21 when she got married.

centipede

centipede

(n)

(loài) rết

Ví dụ:

This centipede is so big and furious.

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về sách được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 

từ vựng tiếng anh về côn trùng
Từ vựng tiếng Anh về côn trùng

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận