Từ vựng tiếng anh về hải sản

đăng lúc 10:02 11/08/2021

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh về hải sản được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

herring

herring

(n)

cá trích

Ví dụ:

These are the fatty acids in fish, like salmon, sardines, herring, mackerel.

skate

skate

(n)

(loài) cá đuối

Ví dụ:

Skates have been overfished in many parts of the world.

salmon

salmon

(n)

(loài) cá hồi

Ví dụ:

Tinned salmon is very delicious.

prawn

prawn

(n)

(loài) tôm

Ví dụ:

The prawns are turning pink now.

cuttlefish

cuttlefish

(n)

(loài) mực nang

Ví dụ:

It is hard to find cuttlefish in this area.

lobster

lobster

(n)

(thịt) tôm hùm

Ví dụ:

He served lobster with butter and lemon.

squid

squid

(n)

(loài) mực ống

Ví dụ:

Many species of squid live fast and die young.

shrimp

shrimp

(n)

(loài) tôm

Ví dụ:

Meaty grilled shrimp, fragrant with garlic, finish the dish.

oyster

oyster

(n)

(loài) hàu

Ví dụ:

Oysters are commonly eaten cooked or raw.

crab

crab

(n)

(loài) cua

Ví dụ:

All the shops on the seafront had crabs for sale.

cockle

cockle

(n)

(loài) sò huyết

Ví dụ:

Blood cockles are often stir-fried and seasoned with garlic.

scallop

scallop

(n)

(loài) sò điệp

Ví dụ:

Scallops are often prepared in the shell, with only the meat remaining.

octopus

octopus

(n)

(loài) bạch tuộc

Ví dụ:

Octopuses' arms can be prepared in various ways.

fish

fish

(n)

(thức ăn) cá

Ví dụ:

I don't like to eat fish.

eel

eel

(n)

con lươn; thịt lươn

Ví dụ:

His eel soup is the best soup I have ever eaten.

mussel

mussel

(n)

(loài) vẹm, chem chép

Ví dụ:

Mussels can survive out of water for several days.

clam

clam

(n)

(loài) nghêu, ngao

Ví dụ:

There are many types of clams found all over the world.

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về hải sản được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 


Từ vựng tiếng Anh về hải sản

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận