Từ vựng tiếng Anh về chế độ ăn uống

đăng lúc 15:56 11/08/2021

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh về chế độ ăn uống được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

keep-fit

keep-fit

(n)

(bài tập) thể dục

Ví dụ:

I decided to join a keep-fit class.

regular

regular

(adj)

(xảy ra) thường xuyên

Ví dụ:

A regular schedule of doing exercise will help you keep fit.

diabetes

diabetes

(n)

(bệnh) tiểu đường

Ví dụ:

People who have diabetes have a high level of sugar in their blood.

dietitian

dietitian

(n)

chuyên gia dinh dưỡng

Ví dụ:

Being consulted by a dietitian may help you improve eating habit.

goiter

goiter

(n)

(bệnh) bướu cổ

Ví dụ:

Goiter does not affect much to our healthy but our performance.

body

body

(n)

cơ thể

Ví dụ:

He is so proud of his healthy body.

thin

thin

(adj)

gầy, ốm

Ví dụ:

Finally, she is thin as she wished.

dietary

dietary

(adj)

(thuộc) chế độ ăn uống

Ví dụ:

Dietary habits can be very difficult to change.

fat

fat

(adj)

béo, nặng cân

Ví dụ:

She has become fat for 6 months after her pregnant.

overweight

overweight

(adj)

béo, thừa cân

Ví dụ:

She is overweight comparing with her sister.

eating disorder

eating disorder

(n)

(chứng) rối loạn ăn uống

Ví dụ:

Eating disorder is very popular in teenagers.

nutrient

nutrient

(n)

chất dinh dưỡng

Ví dụ:

A healthy diet should provide all your essential nutrients.

ingredient

ingredient

(n)

thành phần, nguyên liệu

Ví dụ:

The list of ingredients  included two eggs, two tomatoes.

allergy

allergy

(n)

(bệnh) dị ứng

Ví dụ:

He is stucked in an allergy to cereals.

vitamin

vitamin

(n)

vi-ta-min

Ví dụ:

Oranges are full of vitamin C.

overeat

overeat

(v)

ăn quá nhiều, ăn quá mức

Ví dụ:

Overeating is surely the main cause of obesity.

nutritious

nutritious

(adj)

bổ dưỡng

Ví dụ:

So they are not as nutritious as fresh food.

vegetarian

vegetarian

(n)

người ăn chay

Ví dụ:

He's decided to become a vegetarian.

mineral

mineral

(n)

khoáng chất, khoáng sản

Ví dụ:

By eating vegetable and drinking a lot water, you may easily absorb mineral more easily.

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chế độ ăn uống được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 


Từ vựng tiếng anh về chế độ ăn

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận