Cấu trúc agree trong tiếng Anh

VOCA đăng lúc 22:57 29/07/2021

Động từ Agree dường như không còn xa lạ gì đối với tất cả những người học tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người chỉ biết đến tầng nghĩa cũ là đồng ý với điều gì hay với ai đó. Nhưng Agree có nhiều hơn chỉ một tầng nghĩa nếu kết hợp động từ này cùng với những giới từ khác nhau phía sau và sử dụng trong những ngữ cảnh khác.  Trong bài viết hôm nay, hãy cùng VOCA tìm hiểu kỹ hơn và tất cả những cấu trúc cũng như ý nghĩa của động từ Agree trong tiếng Anh nhé!

Cấu trúc agree trong tiếng Anh
Cấu trúc Agree trong tiếng Anh

I. TỔNG QUAN VÀ Ý NGHĨA

Agree là một động từ thông dụng trong tiếng Anh với ý nghĩa “đồng ý, bằng lòng, phù hợp, …”
I totally agree with you! (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn!)
You can't expect them to agree on everything. (Bạn không thể mong đợi họ hoàn toàn đồng ý tất cả mọi điều.)
All parties agree that urgent action is required. (Tất cả các bên đều đồng ý rằng cần phải hành động khẩn cấp.)

II. CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG

1. Agree with
Cấu trúc Agree with được sử dụng khi muốn thể hiện rằng bạn đồng ý với ai đó hay vói một sự việc/ sự kiện nào đó, hay khi bạn cho rằng sự việc đó rất đúng đắn.

Khi bạn đồng ý với ai hay sự việc nào đó:

S + agree with + N

  • Many experts agree wholeheartedly with this statement. (Nhiều chuyên gia đều hết lòng đồng ý với nhận định này.)
  • I tend to agree with her political views. (Tôi có xu hướng đồng ý với quan điểm chính trị của bà ấy.)

Khi bạn đồng ý hay tán thành với việc thưc hiện một hành động nào đó:

S + agree with + V_ing

I don't agree with hitting children as a punishment. (Tôi không tán thành với việc đánh trẻ em như một hình phạt.)
He doesn’t agree with giving money to beggars. (Anh ta không đồng ý trao tiền cho người ăn xin.)

Khi bạn đồng ý với ai về một sự việc hay hành động nào đó:

S + agree with + Somebody + on/ about + Something

He agreed with them about the need for change. (Anh ấy tán thành với họ về nhu cầu thay đổi.)

2. Agree to

Cấu trúc Agree to được sử dụng để nói rằng ai đó đồng ý làm việc gì, hoặc ai đó đồng ý với đề xuất/gợi ý/mong muốn của người khác.

Khi bạn đồng ý thực hiện một hành động nào đó người khác đề xuất:

S + agree to + V

  • He reluctantly agreed to pay for the damage. (Anh ta miễn cưỡng đồng ý bồi thường.)
  • She agreed to let me go early. (Bà ấy đồng ý cho tôi đi sớm.)

Khi bạn đồng ý hay cho phép một hành động hay một sự kiện nào đó sẽ xảy ra:

S + agree to + Something

  • The government has finally agreed in principle to the terms of the deal. (Cuối cùng chính phủ đã đồng ý về nguyên tắc của những điều khoản được thỏa thuận.)
  • Do you think he'll agree to their proposal? (Bạn có nghĩ rằng ông ấy sẽ đồng ý với đề xuất của họ không?)

3.Agree on & agree about

Cấu trúc Agree on/ about được sử dụng để thể hiện sự tán thành hay thống nhất về một chủ đề, quan điểm, kế hoạch nào đó.

S + agree on/ about + Something

  • You can't expect them to agree on everything. (Bạn không thể mong đợi việc họ tán thành tất cả mọi điều.)
  • We agree on most things. (Chúng tôi đồng ý với hầu hết tất cả mọi điều.)

4. Agree something

Cấu trúc Agree khi đi trực tiếp với một tân ngữ có nghĩa là “cùng nhau ra một quyết định” và chỉ thường được sử dụng ở Anh, khi nói về những quyết định, chỉ thị của các ban, bộ hay các tổ chức có thẩm quyền.

Dùng trong trường hợp có 2 bên trở lên chẳng hạn như 2 người, 2 quốc gia, công ty…trở lên.

S + agree + O

  • Can we agree a price? (Chúng ta có thể thống nhất mức giá không?)
  • Ministers agree a strategy for tackling the Covid. (Các bộ trưởng đồng ý một chiến lược để đối phó với Covid.)

5. Các cấu trúc khác

i. Agree that

Được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hay tán thành một sự việc hay sự kiện nào đó:

S + agree + that + Clause

  • We agreed that the proposal was a good one. (Chúng tôi tán thành rằng đề xuất này rất hay.)

ii. Agree + Question word

  • We couldn't agree what to do. (Chúng tôi không thể thống nhất phải làm gì.)
  • Experts seem unable to agree whether the drug is safe or not. (Các chuyên gia dường như không thể đồng ý liệu thuốc có an toàn hay không).

iii. Things agree

Được sử dụng để thể hiện những sự việc hay sự vật giống nhau, hợp nhau hay trùng khớp với nhau:

  • Police could not locate the criminal because none of the descriptions given by the witnesses agreed. (Cảnh sát không thể xác định vị trí của tên tội phạm vì không có mô tả nào do các nhân chứng cung cấp khớp với nhau).

Trên đây là đầy đủ những tổng hợp về cấu trúc Agree trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức này, bạn sẽ có cái nhìn đầy đủ và chính xác hơn về ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc Agree trong tiếng Anh.

Chúc các bạn thành công!

Thảo luận