Tổng hợp các cụm từ tiếng Anh về năm mới 2021

VOCA đăng lúc 11:05 18/12/2020

Tết đến xuân về, còn ngại gì mà không trang bị cho bản thân 9 cụm từ vựng tiếng Anh về ngày Tết chọn lọc? Vừa hiểu được cặn kẽ ý nghĩa, cách giải thích của các cụm từ vựng, lại vừa có thể tự tin giới thiệu về những nét đặc trưng về văn hóa truyền thống nước mình cho bạn bè quốc tế.

1. New Year’s Eve
Người phương Tây dùng "New Year’s Eve" để chỉ đêm giao thừa, đêm trước khoảnh khắc năm mới, tức tối ngày 31/12. Từ "eve" bắt nguồn từ từ "evening" (buổi tối).

Đêm giao thừa mọi người sum vầy, tạm biệt một năm đã qua và chào đón năm mới sắp đến. Vào khoảnh khắc này, mọi người có thể "counting down to the new year" (đếm ngược chào năm mới), thường bắt đầu từ giây thứ 10.

Vd: On New Year's Eve, thousands of revellers fill Trafalgar Square.
--> (Vào đêm giao thừa, hàng nghìn người tụ họp tại Quảng trường Thời đại).

2. New Year’s Day
"New Year’s Day" là ngày đầu tiên của tết dương lịch với người phương Tây, tức ngày 1/1.

Ví dụ: I've got three days' holiday including New Year's Day. 
--> (Tôi có ba ngày nghỉ lễ, tính cả ngày đầu năm mới).

3. A glass of bubbly
Người phương Tây thường uống champagne (rượu vang) để ăn mừng nên việc uống champagne đón năm mới không phải ngoại lệ. "A glass of bubbly" có nghĩa là một cốc rượu champagne, hoặc loại rượu sủi bọt. Từ "bubbly" là tiếng lóng, dùng để chỉ rượu champagne.

Vd: Shall we drink a glass of bubbly for the New Year’s party? 
--> (Chúng ta sẽ uống một ly champagne cho tiệc mừng năm mới chứ?).

 

Từ vựng tiếng anh về tết
Cụm từ tiếng Anh về năm mới

4. Out with the old, in with the new
"Out with the old, in with the new" thường được sử dụng vào thời điểm năm mới. Nó có nghĩa là bạn nên nhìn về tương lai hoặc những điều mới mẻ và quên đi quá khứ hoặc những điều đã cũ.

Nó cũng có thể được sử dụng theo cách ẩn dụ, để mô tả những thói quen hoặc hành vi xấu cần thay đổi.

Vd: This year, I am going to focus on positive thinking and avoid negative thinking. It is out with the old and in with the new! 
--> (Năm nay, tôi sẽ tập trung suy nghĩ tích cực, tránh suy nghĩ tiêu cực. Đổi cũ lấy mới thôi).

5. To dance the night away
Thành ngữ tiếng Anh này rất phổ biến với nghĩa đen là nhảy nhót cả buổi tối. Tuy nhiên, nó được sử dụng khi muốn diễn đạt tiệc tùng đến khuya.

Trong đêm giao thừa, mọi người thường tụ tập để cùng nhau đón chào năm mới nên người phương Tây hay sử dụng thành ngữ này. Ngoài ra, bạn có thể dùng nó để miêu tả khoảng thời gian vui vẻ bất cứ đêm nào.

Vd: How was the party last night? It was so great. We danced the night away! 
--> (Bữa tiệc tối qua thế nào? Nó rất tuyệt. Chúng tôi đã nhảy đến khuya).

6. To dress up for a party
"To dress up" thường mang hai nghĩa. Một để mô tả việc mặc quần áo trang trọng, đẹp đẽ. Thứ hai để diễn tả việc hóa trang cho bữa tiệc theo chủ đề. Ví dụ, tiệc năm mới thường yêu cầu mọi người tham dự hóa trang thành nhân vật hoạt hình yêu thích.

Vd: Did you know that Paul is having a superhero party for the new year? Who will you dress up as? 
--> (Bạn có biết Paul đang tổ chức tiệc siêu anh hùng cho năm mới? Bạn sẽ hóa trang thành ai?).

7. To ring in the new year
Thành ngữ này có nghĩa chúc mừng năm mới bằng việc tổ chức hoạt động kỷ niệm.

Vd: We are having dinner with friends and family to ring in the new year. 
--> (Chúng tôi ăn tối với người thân và bạn bè để chào mừng năm mới).

Bạn có thể nói điều tương tự bằng cách sử dụng "mark the new year".

8. To turn over a new leaf
Giống với "Out with the old, in with the new", "To turn over a new leaf" có nghĩa là thay đổi hành vi hoặc biến mọi việc trở nên tốt đẹp hơn. Thành ngữ này có thể sử dụng vào bất kỳ thời điểm nào trong năm, nhưng thường được dùng cho năm mới vì đây là lúc mọi người chuẩn bị cho những điều mới mẻ.

Vd: It is time to turn over a new leaf. This year, I am going to quit my job and find a better one. 
--> (Đã đến lúc thay đổi. Năm nay, tôi sẽ nghỉ việc và tìm công việc mới tốt hơn).

9. To throw a party
Cụm từ này có nghĩa là tổ chức bữa tiệc cho bạn bè hoặc người thân. Thông thường, bữa tiệc này sẽ diễn ra tại nhà bạn.

Vd: I was thinking of throwing a party in my apartment to celebrate the new year. 
--> (Tôi đã nghĩ đến việc tổ chức tiệc trong căn hộ của mình để chúc mừng năm mới).

(Nguồn: FluentU)

Thảo luận