Từ vựng tiếng Anh lớp 9 | Unit 8: Tourism - Du lịch

VOCA đăng lúc 13:42 05/01/2022

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 8 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

price

price

(n)

giá, giá cả

Ví dụ:

The price of real estate has risen sharply.

pile-up

pile-up

(n)

(tai nạn) vụ va chạm

Ví dụ:

A young man died in a pile-up on the M1 last night.

orchid

orchid

(n)

(cây) lan, phong lan

Ví dụ:

Orchid flower is considered a symbol of rare beauty and sophistication.

magnificence

magnificence

(n)

sự hùng vĩ, tráng lệ

Ví dụ:

From here, you can see the magnificence of the scenery.

luggage

luggage

(n)

hành lí

Ví dụ:

He's been checked luggage before boarding.

lush

lush

(adj)

tươi tốt, sum sê

Ví dụ:

The lush jungle was filled with plants, trees, and vines.

inaccessible

inaccessible

(adj)

khó đến, khó đạt

Ví dụ:

The summit of the mountain was inaccessible.

imperial

imperial

(adj)

(thuộc) hoàng đế, cung đình

Ví dụ:

These old imperial coins were once used in the Roman Empire.

hyphen

hyphen

(n)

dấu gạch nối (trong từ nối)

Ví dụ:

Do not use a hyphen between words unless it serves a purpose.

explore

explore

(v)

khám phá, thăm dò, thám hiểm (địa điểm)

Ví dụ:

He wants to explore the world and see new things.

exotic

exotic

(adj)

ngoại lai, kỳ lạ

Ví dụ:

He avidly collected exotic cars.

confusion

confusion

(n)

(sự) nhầm lẫn, sai sót

Ví dụ:

There was some confusion about the name of the car rental person.

checkout

checkout

(n)

quầy thanh toán

Ví dụ:

Customers will pay for their merchandise at the checkout.

check-in

check-in

(n)

(sân bay) quầy thủ tục đăng ký

Ví dụ:

Aim to arrive at check-in at least two hours before departure.

breathtaking

breathtaking

(adj)

ngoạn mục, ấn tượng

Ví dụ:

I mean when you go through that area, it's breathtaking.

accommodation

accommodation

(n)

chỗ ở

Ví dụ:

The hotel provides accommodation for up to 100 people.

air

air

(n)

khí, không khí

Ví dụ:

The higher, the washier air is.

affordable

affordable

(adj)

(giá cả) phải chăng, rẻ

Ví dụ:

Thanks to the discount program, I could buy this laptop at an affordable price.

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 | Unit 8: Tourism - Du lịch

Lưu ý: các bạn có thể học từ vựng tiếng Anh lớp 9 với phương pháp học của VOCA để có được hiệu quả nhanh hơn, học thú vị hơn, nhớ lâu hơn, và đặc biệt là bạn có thể thuộc nằm lòng được 609 từ vựng một cách dễ dàng chỉ sau 1 tháng. Bạn có thể xem thông tin bộ từ vựng và học thử miễn phí tại đây: NEW ENGLISH FOR GRADE 9 ( 609 từ vựng Tiếng Anh lớp 9 ). 


Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 9 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận