Từ vựng tiếng Anh về Giải trí

VOCA đăng lúc 17:46 05/07/2018

Tổng hợp từ vựng tiếng anh về giải trí được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

play

play

(n)

vở kịch

Ví dụ:

They are performing a play by Shakespeare.

circus

circus

(n)

rạp xiếc, vở xiếc

Ví dụ:

The children always love to go to the circus.

stadium

stadium

(n)

sân vận động

Ví dụ:

Thousands of football fans packed into the stadium to watch the match.

orchestra

orchestra

(n)

ban nhạc, dàn nhạc

Ví dụ:

She's a cellist in the City of Birmingham Symphony Orchestra.

scene

scene

(n)

cảnh, phân cảnh

Ví dụ:

Juliet dies in Act IV, Scene III.

opera

opera

(n)

nhạc kịch, ô-pê-ra

Ví dụ:

Wicked is my favourite opera.

theater

theater

(n)

rạp hát, nhà hát

Ví dụ:

The theater was packed for the opening night of the play.

applaud

applaud

(v)

vỗ tay (tán thưởng)

Ví dụ:

You should hear the audience applaud; the sound was fantastic.

perform

perform

(v)

trình diễn, biểu diễn

Ví dụ:

She composes and performs her own music.

exhibit

exhibit

(n)

vật triển lãm, bộ sưu tập

Ví dụ:

The museum is rich in exhibits.

art gallery

art gallery

(n)

phòng tranh, khu triển lãm

Ví dụ:

Our art gallery is the best place to buy art online.

comedy

comedy

(n)

(thể loại) hài kịch

Ví dụ:

His latest film is described as a 'romantic comedy'.

chamber music

chamber music

(n)

nhạc thính phòng

Ví dụ:

Chamber music is a form of classical music.

disco

disco

(n)

sàn nhảy, câu lạc bộ

Ví dụ:

There is a disco in town where everyone comes to dance.

casino

casino

(n)

sòng bạc

Ví dụ:

Casinos are most commonly built near or combined with hotels, restaurants.

pub

pub

(n)

quán rượu

Ví dụ:

Do you want to go to the pub after work?

concert hall

concert hall

(n)

nhà hát

Ví dụ:

Many larger cities have both public and private concert halls.

venue

venue

(n)

địa điểm (tổ chức)

Ví dụ:

The stadium has been specifically designed as a venue for European Cup matches.

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh về chủ đề giải trí được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận