Cách đưa ra lời khuyên bằng tiếng Anh

VOCA đăng lúc 16:05 15/04/2022

Cuộc sống đôi khi không phải lúc nào cũng diễn ra một cách dễ dàng như cách chúng ta mong đợi. Sẽ có những lúc bạn cảm thấy bế tắc, cảm thấy lạc lõng, cảm thấy thất vọng. Sẽ có những lúc bạn chỉ cần những lời khuyên chân thành, thiết thực và hữu ích từ những người bạn hay những người thân yêu của mình.

Tuy nhiên, đôi khi những lời khuyên chúng ta nhận được trong những trường hợp đó lại chỉ mang tính chất “vô thưởng vô phạt”. Bạn thấy đấy, không phải tất cả các đề xuất đều phù hợp với thời điểm. Đôi khi, những lời khuyên được đưa ra với mục đích tốt lại vô tình làm mọi người khó chịu và một trong những lý do cho việc đó có lẽ là cách diễn đạt không phù hợp.

Chính vì vậy, VOCA đã tổng hợp những cách đưa ra lời khuyên bằng tiếng Anh một cách hợp lý và mang lại hiệu quả cao nhất.


Cách đưa ra lời khuyên bằng tiếng Anh


I. Cách đưa ra lời khuyên

     1. Sử dụng động từ khiếm khuyết

Sử dụng động từ khiếm khuyết để đưa ra lời khuyên chính là hình thức phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nhưng động từ khiếm khuyết bạn có thể sử dụng để đưa ra lời khuyên có thể kể đến là SHOULD, OUGHT TO.

S +  SHOULD (NOT) / OUGHT (NOT) TO + V

 

Cấu trúc của cách khuyên này mang nghĩa “bạn nên làm gì”. Bạn nên cẩn thận một chút khi sử dụng cách nói này vì có thể sẽ vô tình nghe như một câu ra lệnh nha.

Ví dụ:

     •    You shouldn't drink and drive. (Bạn không nên lái xe sau khi uống rượu bia.)
     •    This is delicious. You ought to try some. (Món này ngon lắm. Bạn nên thử ăn một ít đi.)

*** Should và Ought to khác nhau như thế nào?
     •    “Should” mang tính gợi ý, biểu đạt quan điểm cá nhân. “Should” thường được dùng cho các câu phủ định và câu hỏi.
     •    “Ought to” là một lời khuyên mang tính chắc chắn hơn “should”, giải pháp này đưa ra khi không còn cách giải quyết khác. Ngoài ra, “ought to” còn nói về nhiệm vụ hoặc luật lệ bắt buộc phải làm.


     2. Đặt câu hỏi

Thay vì sử dụng câu khẳng định, phủ định, bạn có thể sử dụng một câu hỏi để khuyên ai làm gì. Cách diễn đạt này khiến người nghe có cảm giác được lựa chọn thay vì bị ép làm điều gì, từ đó cảm thấy thoải mái, dễ tiếp nhận hơn.

Why don’t you + V?

Ví dụ:

     •    Why don’t you do some more exercise? (Sao bạn không tập thể dục thể thao?)
     •    Why don’t you go and see her? (Sao bạn không đến gặp cô ấy ?)

 

How about/ What about + N/ V_ing?

 

Cấu trúc How about cũng có thể sử dụng khi muốn nói lên ý tưởng gì đó.

Ví dụ:

     •    How about going out and having a drink? (Hay là mình đi ra ngoài và uống bia nhỉ?)
     •    What about a break? (Hay là mình nghỉ một lát nhé?)

Have you thought about + N/ V_ing?

Ví dụ:

     •    Have you thought about taking part in the singing contest? (Bạn đã nghĩ đến việc tham gia cuộc thi ca hát không?

Have you tried + V_ing...?

Ví dụ:

     •    Have you tried doing yoga? (Bạn đã thử tập yoga chưa?

     3. Đặt người nói vào vị trí người nghe

Cách nói này khiến người đối diện thấy được sự đồng cảm từ bạn. Một cách khuyên để không nghe giống như đang yêu cầu người khác làm gì đó là nói “nếu tôi là bạn, tôi sẽ…”. 

Câu giả định thường được dùng trong cách diễn đạt này:

If I were you, I would + V

Ví dụ:

     •    If I were you, I'd start looking for another job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ bắt đầu tìm kiếm một công việc khác.)
     •    If I were you, I'd probably go. (Nếu tôi là bạn, chắc tôi sẽ đi.)

     4. Đưa ra đề xuất và gợi ý

S + suggest/ recommend + V_ing

Ví dụ:

     •    I recommend using the latest version of the browser. (Tôi khuyên bạn nên sử dụng phiên bản mới nhất của trình duyệt.)
     •    I suggested going in my car. (Tôi đề nghị đi bằng xe của tôi.)

     5. Đưa ra lời khuyên trực tiếp

S + had better (not) + V

Ví dụ:

     •    You'd better go to the doctor about your cough. (Tốt hơn hết bạn nên đi khám bác sĩ để trị ho.)
     •    You'd better not do that again. (Tốt hơn hết bạn không nên làm điều đó một lần nữa.)

     6. Sử dụng "Advice"

My (piece of) advice is not + V_ing

Ví dụ:

     •    My piece of advice is not thinking too much. (Lời khuyên của anh là không suy nghĩ quá nhiều.)

Let me give you a piece of/some advice. / Take my advice. + S + V

Ví dụ:

     •    Take my advice. Don't do it. (Hãy nghe lời khuyên của tôi. Đừng làm điều đó.)
     •    Let me give you some advice. Just break up with her. (Để tớ cho cậu lời khuyên này. Hãy cứ chia tay với bạn ấy đi.)

     7. Sử dụng "Advise"

I advise you (not) to + V

Ví dụ:

     •    I advise you to see a doctor. (Tôi khuyên bạn đi gặp bác sĩ.)
     •    I advise you not to go there by car right now because of the traffic jam. (Tôi khuyên bạn không đến đấy bằng ô tô ngay bây giờ vì có tắc nghẽn giao thông.)

II. Cách đáp lại lời khuyên

     1. Tiếp nhận

          •    Thanks, I’ll do it.(Cảm ơn, tôi sẽ làm như vậy.)
          •     It sounds good. (Nghe có vẻ ổn đấy.)
          •    That sounds like a good idea. (Có vẻ là một ý hay đấy.)
          •    Thanks. It’s a good suggestion. (Cảm ơn. Thật là một gợi ý tốt.)
          •    I think you’re right. (Tôi nghĩ bạn đúng đó.)
          •    Why didn’t I think of that? (Tại sao tôi lại không nghĩ ra nhỉ.)


     2. Từ chối

          •    No, I’d rather not. (Không, tôi không làm vậy đâu.)
          •    I don’t think so. (Tôi không nghĩ vậy.)
          •    I don’t feel like it. (Tôi không cảm thấy thế.)
          •    No, I don’t think it’s a good idea. (Tôi không nghĩ đây là một ý hay đâu.)

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

From VOCA Team with heart,

VOCA Content Team

Thảo luận