1000 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp (phần 4)

VOCA đăng lúc 10:17 29/07/2021

Chào mừng bạn đến với phần 4 trong chuỗi series bài học 1000 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp. Trong chuỗi bài viết này, VOCA sẽ đồng hành cùng bạn khám phá 1000 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp mà người bản ngữ thường xuyên sử dụng.

Việc học tiếng Anh qua câu là một phương pháp học cực kỳ hữu hiệu, kể cả cho những bạn mới bắt đâu. Nó sẽ giúp bạn làm cầu nối chuyển mình từ bước học căn bản lên kỹ năng. Thông qua những mẫu câu hoàn chỉnh, bạn sẽ không cần lay hoay sắp xếp từ hay áp dụng ngữ pháp để hình thành câu nữa,mà bạn sẽ được sử dụng trực tiếp mẫu câu đó trong đời sống hàng ngày.

Đồng thời, việc học tiếng Anh qua câu có thể giúp bạn hình thành phản xạ và cảm giác ngôn ngữ cực kỳ tốt, bạn có thể tiếp cận và hiểu được từ vựng và ngữ pháp nhanh hơn. Từ đó, tiếng Anh của bạn sẽ có tính ứng dụng cao hơn.

Tiếp nối chặng đường này, chúng ta sẽ tiếp tục làm quen với 50 câu giao tiếp cơ bản theo 10 chủ đề khác nhau nhé!

I. Invitation (Lời mời)

  1. I wonder if you'd like to go with me. (Tôi tự hỏi không biết bạn có muốn đi với tôi không?)
  2. How about going to the beach instead? (Hay thay vào đó ta đi biển đi?)
  3. Do you want to go somewhere after class? (Học xong bạn có muốn đi đâu chơi không?)
  4. Do you have any plans for Sunday? (Chủ Nhật này bạn có kế hoạch gì chưa?)
  5. Friday is no good for me. (Thứ Sáu này tôi không rảnh rồi.)

II. Work and jobs (Công việc)

  1. Do you like it there? (Bạn có thích môi trường làm việc ở đó không?)
  2. Lucky you. (Bạn may mắn thật đấy.)
  3. I'm learning real fast. (Tôi đang học việc rất nhanh.)
  4. I'm on my feet all day. (Tôi phải đứng cả ngày.)
  5. It kind of makes up for the problems. (Điều này phần nào bù lại những vấn đề khác.)

III. Restaurant (Nhà hàng)

  1. Pizza sounds better to me than burgers. (Pizza nghe hợp lý hơn burger đấy.)
  2. I'm sick of junk food. (Tôi ngán đồ ăn vặt lắm rồi.)
  3. Anything else? (Còn gì nữa không?)
  4. What flavour do you like? (Bạn thích ăn vị gì?)
  5. What is the occasion? (Nhân dịp gì vậy?)

IV. City transportation (Giao thông trong thành phố)

  1. I have to catch a train. (Tôi phải bắt một chuyến tàu.)
  2. How much is the fare? (Giá vé là bao nhiêu?)
  3. Hop in. (Lên xe đi.)
  4. Is it too late to get a ticket? (Bây giờ mua vé thì quá trễ rồi.)
  5. What time is the next flight? (Chuyến bay tiếp theo vào lúc mấy giờ?)

V. Shopping (Mua sắm)

  1. Do you have a medium? (Bạn có cỡ vừa không?)
  2. Do you think it'll look good on me? (Bạn nghĩ tôi mặc cái này có hợp không?)
  3. It comes with a three-year guarantee. (Mẫu này được bảo hành ba năm.)
  4. I can't afford it right now. (Bây giờ tôi chưa đủ tiền mua.)
  5. Should we get it? (Chúng ta có nên mua nó không?)


1000 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng. Nguồn ảnh: Internet

VI. Party (Bữa tiệc)

  1. My hands are full. (Tay tôi bận hết rồi.)
  2. I'm having some friends over. (Tôi sẽ mời một vài người bạn đến.)
  3. What's it got in it? (Trong đây có gì vậy?)
  4. This isn't one of my best. (Đây không phải thứ tốt nhất của tôi đâu.)
  5. What are you going to bring? (Bạn sẽ mang theo thứ gì vậy?)

VII. Hotel service (Dịch vụ khách sạn)

  1. I can arrange that for you. (Tôi có thể sắp xếp giúp bạn.)
  2. I'd like to have some shirts pressed. (Tôi muốn ủi một vài cái áo.)
  3. Can you send someone to my room? (Bạn có thể cử ai đó lên phòng tôi được không?)
  4. If there's any, I'll let you know right away. (Nếu có tôi sẽ thông báo cho bạn biết ngay.)
  5. Could you send up some towels? (Bạn có thể cử ai lên phòng của tôi được không?)

VIII. Renting a car (Thuê xe ô tô)

  1. That seems pretty reasonable. (Giá thế này cũng khá hợp lý.)
  2. You mean this one? (Ý của bạn là chiếc này sao?)
  3. Let me show you this car. (Để tôi giới thiệu cho bạn chiếc xe này.)
  4. Is this your first time doing this? (Đây là lần đầu tiên bạn làm sao?)
  5. Would you like to take out accident insurance? (Bạn có muốn đăng ký bảo hiểm tai nạn không?)

IX. Air travel (Du lịch hàng không)

  1. Could you fasten your seatbelt? (Bạn có thể thắt dây an toàn vào được không?)
  2. Let me check them for you. (Để tôi kiểm tra giúp bạn.)
  3. Could I check your ticket? (Tôi xin phép kiểm tra vé được không?)
  4. Other than that, it's all right. (Ngoài chuyện đó ra thì mọi thứ vẫn ổn.)
  5. Please put out your cigarette. (Xin vui long không hút thuốc.)

X. Keeping fit (Giữ dáng)

  1. I need to get more exercise. (Tôi cần phải tập thể thao nhiều hơn.)
  2. Let's not push it. (Thôi đừng cố nữa.)
  3. It's a great way to start the day. (Đây là một cách hay để khởi động ngày mới.)
  4. Why not take up jogging? (Sao bạn không thử chạy bộ đi?)
  5. I'm getting a little fat in the stomach. (Bụng tôi đang mập lên đôi chút.)

Tiếng Anh giao tiếp đóng vai trò rất quan trọng và có tính ứng dụng cực kỳ cao trong đời sống hàng ngày. VOCA hy vọng bạn sẽ tự tin và “chuyên nghiệp” hơn trong giao tiếp với những mẫu câu trên!

Chúc các bạn thành công!

Nguồn: Nội dung bài viết được trích nguồn từ bộ 800 English Sentences in Communication (Developing 1): 150 mẫu câu tiếng Anh thông dụng cho trình độ Trung cấp. Các bạn có thể học đầy đủ và hiệu quả hơn với phương pháp học của VOCA: TẠI ĐÂY

Mọi thông tin chi tiết liên quan đến phương pháp và cách học ngoại ngữ sao cho hiệu quả bạn có thể liên hệ theo thông tin sau: 

VOCA.VN: NỀN TẢNG HỌC TIẾNG ANH THÔNG MINH 

Website: https://www.voca.vn 

Địa chỉ: 213 Bis, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh, Việt Nam 

Hotline: (082)99.058.58 

Thảo luận