Từ vựng tiếng Anh lớp 8 | Unit 8: English Speaking Countries - Những quốc gia nói tiếng Anh

VOCA đăng lúc 09:53 05/01/2022

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 8 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

native

native

(adj)

bản địa, thổ dân

Ví dụ:

The state of Western Australia also has special programs for these native peoples and other groups.

monument

monument

(n)

tượng đài, khu tưởng niệm

Ví dụ:

This monument has been built of stone.

march

march

(n)

cuộc diễu hành

Ví dụ:

The farmers held the march outside the Ministry of Agriculture.

international

international

(adj)

(thuộc) quốc tế

Ví dụ:

International aid organizations are appealing for donations from western governments.

illustrate

illustrate

(v)

minh họa, làm rõ

Ví dụ:

The following examples can help illustrate the work.

garment

garment

(n)

hàng may mặc

Ví dụ:

The garment workers are accountable for production mistakes.

freedom

freedom

(n)

(sự) tự do, quyền tự do

Ví dụ:

My parents gave me total freedom to do whatever I liked.

exhibition

exhibition

(n)

triển lãm

Ví dụ:

The photographic club is now having its first exhibition in Ha Noi.

excursion

excursion

(n)

chuyến đi, chuyến tham quan

Ví dụ:

Next week we're going on an excursion.

entertainment

entertainment

(n)

(phương tiện) giải trí

Ví dụ:

For me, there is no entertainment better than a good action movie.

diverse

diverse

(adj)

đa dạng, phong phú

Ví dụ:

My interests are very diverse.

country

country

(n)

đất nước, quốc gia

Ví dụ:

Which is the largest country in Europe?

competition

competition

(n)

cuộc thi, trận đấu

Ví dụ:

She won an international dancing competition.

cattle station

cattle station

(n)

trại gia súc

Ví dụ:

They are working on a cattle station.

attraction

attraction

(n)

điểm thu hút

Ví dụ:

One of the car’s main attractions is its low price.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 | Unit 8: English Speaking Countries - Những quốc gia nói tiếng Anh

Lưu ý: các bạn có thể học từ vựng tiếng Anh lớp 8 với phương pháp học của VOCA để có được hiệu quả nhanh hơn, học thú vị hơn, nhớ lâu hơn, và đặc biệt là bạn có thể thuộc nằm lòng được 540 từ vựng một cách dễ dàng chỉ sau 1 tháng. Bạn có thể xem thông tin bộ từ vựng và học thử miễn phí tại đây: NEW ENGLISH FOR GRADE 8 ( 540 từ vựng Tiếng Anh lớp 8 ). 


Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 8 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 

từ vựng tiếng Anh lớp 8

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận