Từ vựng tiếng Anh lớp 8 | Unit 12: Life On Other Planets - Cuộc Sống Trên Hành Tinh Khác

VOCA đăng lúc 09:38 05/01/2022

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 12 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

administration

administration

(n)

chính quyền

Ví dụ:

Ms. Lateef says the Obama administration has made food security.

adventure

adventure

(n)

chuyến phiêu lưu

Ví dụ:

You may dream of going on a great adventure.

alien

alien

(n)

người ngoài hành tinh

Ví dụ:

They are aliens.

astronaut

astronaut

(n)

phi hành gia, nhà du hành vũ trụ

Ví dụ:

The Russian astronauts are all trained to carry out commands sent from the ground.

captain

captain

(n)

thuyền trưởng, hạm trưởng

Ví dụ:

Her husband had been a ship's captain.

crew

crew

(n)

đội, phi hành đoàn

Ví dụ:

None of the passengers and crew were injured.

danger

danger

(n)

(sự) nguy hiểm

Ví dụ:

Danger! Keep Out!

darkness

darkness

(n)

bóng đêm, màn đêm

Ví dụ:

The sun went down and darkness fell.

daytime

daytime

(n)

ban ngày

Ví dụ:

I only allowed my kids to play outside in the daytime.

essential

essential

(adj)

cần thiết, thiết yếu

Ví dụ:

Presentation is a(n) essential skill.

existence

existence

(n)

(sự) tồn tại, sự hiện hữu

Ví dụ:

No one seemed to notice my existence.

experience

experience

(n)

kinh nghiệm (thực tế)

Ví dụ:

Experience of doing charity will be a good impression.

exploration

exploration

(n)

(sự) thám hiểm, khám phá

Ví dụ:

Exploration of the solar system began in the 19th century.

flying saucer

flying saucer

(n)

vật thể bay không xác định, đĩa bay

Ví dụ:

UFOs are strange flying objects that some people record that they have seen in the sky.

Mercury

Mercury

(n)

sao Thủy

Ví dụ:

A year on Mercury takes 88 Earth days.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 | Unit 12: Life On Other Planets - Cuộc Sống Trên Hành Tinh Khác

Lưu ý: các bạn có thể học từ vựng tiếng Anh lớp 8 với phương pháp học của VOCA để có được hiệu quả nhanh hơn, học thú vị hơn, nhớ lâu hơn, và đặc biệt là bạn có thể thuộc nằm lòng được 540 từ vựng một cách dễ dàng chỉ sau 1 tháng. Bạn có thể xem thông tin bộ từ vựng và học thử miễn phí tại đây: NEW ENGLISH FOR GRADE 8 ( 540 từ vựng Tiếng Anh lớp 8 ). 


Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 8 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 

từ vựng tiếng anh lớp 8

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận