1000 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp (phần 2)

VOCA đăng lúc 17:36 28/07/2021

Chào mừng bạn đến với phần 2 trong chuỗi series bài học 1000 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp. Trong chuỗi bài viết này, VOCA sẽ đồng hành cùng bạn khám phá 1000 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp mà người bản ngữ thường xuyên sử dụng.

Việc học tiếng Anh qua câu là một phương pháp học cực kỳ hữu hiệu, kể cả cho những bạn mới bắt đâu. Nó sẽ giúp bạn làm cầu nối chuyển mình từ bước học căn bản lên kỹ năng. Thông qua những mẫu câu hoàn chỉnh, bạn sẽ không cần lay hoay sắp xếp từ hay áp dụng ngữ pháp để hình thành câu nữa,mà bạn sẽ được sử dụng trực tiếp mẫu câu đó trong đời sống hang ngày.

Đồng thời, việc học tiếng Anh qua câu có thể giúp bạn hình thành phản xạ và cảm giác ngôn ngữ cực kỳ tốt, bạn có thể tiếp cận và hiểu được từ vựng và ngữ pháp nhanh hơn. Từ đó, tiếng Anh của bạn sẽ có tính ứng dụng cao hơn.

1000 câu tiếng Anh thông dụng
1000 mẫu câu tiếng Anh thông dụng

Tiếp nối chặng đường này, chúng ta sẽ tiếp tục làm quen với 50 câu giao tiếp cơ bản theo 10 chủ đề khác nhau nhé!

I. Family (Gia đình)

  1. He always makes time for his family. (Ông ấy luôn dành thời gian cho gia đình của mình.)
  2. How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu thành viên?)
  3. I come from a big family. (Tôi xuất thân từ một đại gia đình.)
  4. I am the only child. (Tôi là con một.)
  5. Do you have any brothers or sisters? (Bạn có anh chị em gì không?)

II. Job Interview (Phỏng vấn xin việc)

  1. They're head and shoulders above the rest. (Họ giỏi hơn nhiều so với những người khác.)
  2. You had your chance and you blew it. (Bạn đã có cơ hội nhưng lại làm hỏng.)
  3. Is this the first time you've applied for this job? (Đây là lần đầu bạn ứng tuyển vào công việc này sao?)
  4. Do you have any experience with office work? (Bạn có kinh nghiệm làm việc văn phòng không?)
  5. I managed to get a job at a hotel. (Tôi đã kiếm được việc tại một khách sạn.)

III. Character (Tính cách)

  1. I just can't stand him. (Tôi không ưa nổi anh ta.)
  2. She is as sharp as a tack. (Cô ấy rất thông minh.)
  3. She has such a big head. (Cô ta quá kiêu ngạo.)
  4. He drives a hard bargain. (Anh ta rất hay kỳ kèo.)
  5. She has a one-track mind. (Đầu óc cô ấy rất thiển cận.)

IV. Hobby (Sở thích)

  1. He's nuts about that band. (Anh ấy cực kỳ hâm mộ nhóm nhạc này.)
  2. She's got such a sweet tooth! (Cô ấy rất hảo ngọt.)
  3. He's gung ho for football. (Cậu ấy rất đam mê bóng đá.)
  4. There's no accounting for taste. (Không thể lý giải được sở thích của mỗi người.)
  5. He is so crazy about golf. (Anh ấy rất thích chơi gôn.)

V. Sport (Thể thao)

  1. You're really good at this. (Bạn chơi môn này giỏi thật đấy.)
  2. You are in great shape. (Bạn trông khỏe mạnh thật đấy.)
  3. Are you practicing for the competition? (Bạn đang tập luyện để thi gì đó à?)
  4. What kinds of sports do you play? (Bạn thường chơi những môn thể thao nào?)
  5. I play every day after work. (Hôm nào sau giờ làm tôi cũng chơi.)


1000 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Nguồn ảnh: Internet

VI. Shopping (Mua sắm)

  1. This doesn't fit. (Cái này tôi mặc không vừa.)
  2. They are on sale. (Mấy cái này đang được khuyến mãi.)
  3. It does look very nice on you. (Bạn mặc mẫu này rất đẹp.)
  4. Can I help you with anything? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
  5. Can I see this one, please? (Cho tôi xem mẫu này được không?)

VII. Small talk (Trò chuyện)

  1. I haven't seen you in ages. (Lâu lắm rồi không gặp bạn.)
  2. What have you been doing lately? (Dạo này bạn thế nào rồi?)
  3. How's everything at work? (Công việc của bạn thế nào rồi?)
  4. I've got to run. (Tôi phải đi rồi.)
  5. Let's have lunch some time. (Hôm nào mình đi ăn trưa nhé.)

VIII. Food and Nutrition (Thức ăn và dinh dưỡng)

  1. I suggest eating more protein. (Tôi khuyên bạn nên ăn nhiều chất đạm hơn.)
  2. Oranges are rich in vitamin C. (Quả cam chứa rất nhiều vitamin C.)
  3. Your diet seems pretty well-balanced. (Chế độ ăn kiêng của bạn khá cân bằng.)
  4. It has a lot of sodium in it. (Trong đây có rất nhiều muối.)
  5. It can be bad for your skin. (Nó có thể gây hại cho da của bạn.)

IX. Party (Bữa tiệc)

  1. Is it potluck? (Là tiệc góp chung phải không?)
  2. Come on over and I'll introduce you. (Sang đây để tôi giới thiệu bạn với mọi người)
  3. What are you going to bring? (Bạn định sẽ mang theo gì?)
  4. Why don't you come? (Sao bạn không đến tham dự?)
  5. I rounded up a few friends for a party. (Tôi đã tập hợp một vài người bạn để tổ chức tiệc.)

X. Weather (Thời tiết)

  1. It looks like it's going to rain. (Trời nhìn như sắp mưa vậy.)
  2. It didn't rain after all. (Cuối cùng trời lại không mưa.)
  3. What's the weather like outside? (Thời tiết ngoài kia thế nào?)
  4. The temperature is going down. (Nhiệt độ đang xuống thấp.)
  5. It's not a good idea to go out. (Bây giờ ra ngoài không phải ý hay đâu.)

Tiếng Anh giao tiếp đóng vai trò rất quan trọng và có tính ứng dụng cực kỳ cao trong đời sống hang ngày. VOCA hy vọng bạn sẽ tự tin và “chuyên nghiệp” hơn trong giao tiếp với những mẫu câu trên!

Chúc các bạn thành công!

Nguồn: nội dung được trích nguồn từ bộ English Sentences for Idioms and Expressions (No.1): Những mẫu câu về Thành ngữ tiếng Anh thông dụng. Các bạn có thể học đầy đủ và hiệu quả hơn với phương pháp học của VOCA: TẠI ĐÂY

Mọi thông tin chi tiết liên quan đến phương pháp và cách học ngoại ngữ sao cho hiệu quả bạn có thể liên hệ theo thông tin sau: 

VOCA.VN: NỀN TẢNG HỌC TIẾNG ANH THÔNG MINH 

Website: https://www.voca.vn 

Địa chỉ: 213 Bis, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh, Việt Nam 

Hotline: (082)99.058.58 

Thảo luận