1000 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp (Phần 1)

VOCA đăng lúc 16:28 28/07/2021

Chào mừng bạn đến với phần 1 trong chuỗi series bài học 1000 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp. Trong chuỗi bài viết này, VOCA sẽ đồng hành cùng bạn khám phá 1000 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp mà người bản ngữ thường xuyên sử dụng.

Việc học tiếng Anh qua câu là một phương pháp học cực kỳ hữu hiệu, kể cả cho những bạn mới bắt đâu. Nó sẽ giúp bạn làm cầu nối chuyển mình từ bước học căn bản lên kỹ năng. Thông qua những mẫu câu hoàn chỉnh, bạn sẽ không cần lay hoay sắp xếp từ hay áp dụng ngữ pháp để hình thành câu nữa,mà bạn sẽ được sử dụng trực tiếp mẫu câu đó trong đời sống hang ngày.

Đồng thời, việc học tiếng Anh qua câu có thể giúp bạn hình thành phản xạ và cảm giác ngôn ngữ cực kỳ tốt, bạn có thể tiếp cận và hiểu được từ vựng và ngữ pháp nhanh hơn. Từ đó, tiếng Anh của bạn sẽ có tính ứng dụng cao hơn.

Mở đầu chặng đường này, chúng ta sẽ cùng làm quen với 50 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp cơ bản theo 5 chủ đề khác nhau nhé!

I. Job (Công việc)

  1. He really knows his stuff. (Anh ấy có chuyên môn rất cao.)
  2. Let's get the ball rolling on this project. (Cùng bắt tay thực hiện dự án này nào.)
  3. He works like a dog. (Anh ta cày như trâu.)
  4. I worked my tail off to save money. (Tôi làm việc đầu tắt mặt tối để tiết kiệm tiền.)
  5. Stop the chitchat and get back to work! (Ngừng buôn dưa lê và tiếp tục làm việc đi!)
     
  6. He is the president's right-hand man. (Anh ấy là trợ thủ đắc lực của giám đốc.
  7. He will be taking over some of my projects. (Anh ấy sẽ tiếp quản một số dự án của tôi.)
  8. No sleeping on the job! (Đừng có lơ đễnh như thế!)
  9. I've lost touch with it. (Tôi bị lụt nghề rồi.)
  10. It doesn't pay much. (Lương không được cao lắm.)

II. Health (Sức khỏe)

  1. All better? (Khỏe hẳn chưa?)
  2. I'll only take medicine as the last resort. (Tôi chỉ uống thuốc khi không còn lựa chọn nào khác.)
  3. I'm not feeling very well lately. (Dạo này tôi thấy không được khỏe lắm.)
  4. My back is killing me. (Lưng của tôi đau kinh khủng.)
  5. That's just what I need. (Đây đúng là thứ tôi cần.)
     
  6. It works for me. (Cách này tôi dung thấy hiệu quả.)
  7. Hope you'll get better soon. (Chúc bạn sớm bình phục.)
  8. It is good for your health. (Nó tốt cho sức khỏe của bạn.)
  9. It may not be anything serious. (Chắc cũng không có gì nghiêm trọng đâu.)
  10. Maybe it will help. (Có thể cách này sẽ giúp được bạn.)

III. Travel (Du lịch)

  1. We had to hang around the airport for six hours. (Chúng tôi đã phải ngồi lê la ở sân bay suốt sáu tiếng.)
  2. We had a blast. (Chúng tôi đã chơi rất vui.)
  3. I'm looking forward to my holiday. (Tôi rất mong chờ vào kỳ nghỉ lễ của mình.)
  4. I decided not to go away. (Tôi quyết định không đi đâu cả.)
  5. Did you have a good time? (Bạn đi chơi có vui không?)
     
  6. We didn't get to see a lot. (Tôi không được đi chơi nhiều nơi.)
  7. I don't think it's worth the time. (Tôi nghĩ việc này không đáng để bỏ thời gian ra đâu.)
  8. The trip starts off in London. (Chuyến đi khởi hành tại London.)
  9. I'll end up in Italy for five days. (Tôi sẽ dừng chân tại Ý khoảng 5 ngày.)
  10. I'm dying to try it. (Tôi đang rất nóng long muốn thử đây.)

1000 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng. Nguồn ảnh: Internet

IV. Fashion (Thời trang)

  1. She is very well dressed. (Cô ấy ăn mặc rất đẹp.)
  2. Do you think it'll look good on me? (Bạn nghĩ tôi mặc cái này hợp không?)
  3. It goes perfectly with everything. (Mẫu này mặc với cái gì cũng hợp.)
  4. I want a different look. (Tôi muốn thay đổi diện mạo.)
  5. He has this vintage look. (Anh ấy ăn mặc theo phong cách cổ điển.)
     
  6. It was a good bargain. (Tôi mua được với giá hời.)
  7. Not bad for something that's imported from France. (So với đồ nhập từ Pháp thì giá tính ra không đắt.)
  8. I never thought I'd see him dressing like that. (Tôi không nghĩ sẽ thấy anh ta ăn mặc như thế.)
  9. It'll look great with the new pants. (Nó sẽ trông rất đẹp khi phối với chiếc quần mới.)
  10. It's made of wool. (Nó được làm bằng len.)

V. Love (Tình yêu)

  1. It was love at first sight. (Đó là tình yêu sét đánh.)
  2. They started making out. (Họ bắt đầu hôn nhau say đắm.)
  3. She treated him like dirt. (Cô ta đối xử với anh ấy rất tệ.)
  4. You are blowing things out of proportion. (Em đang chuyện bé xé ra to đấy.)
  5. She can't stand being kept waiting. (Cô ấy không thích phải chờ đợi.)
     
  6. I loved her the moment I set eyes on her. (Tôi yêu cô ấy ngay lần đầu tiên tôi nhìn thấy cô.)
  7. That really burns me up. (Việc này khiến tôi giận điên lên.)
  8. She is head over heels in love with him. (Cô ấy yêu anh say đắm.)
  9. She broke up with her boyfriend. (Cô ấy đã chia tay với bạn trai.)
  10. Are you free on Sunday? (Chủ nhật này em có rảnh không?)

Tiếng Anh giao tiếp đóng vai trò rất quan trọng và có tính ứng dụng cực kỳ cao trong đời sống hang ngày. VOCA hy vọng bạn sẽ tự tin và “chuyên nghiệp” hơn trong giao tiếp với những mẫu câu trên!

Chúc các bạn thành công!

Nguồn: nội dung được trích nguồn từ bộ English Sentences for Idioms and Expressions (No.1): Những mẫu câu về Thành ngữ tiếng Anh thông dụng. Các bạn có thể học đầy đủ và hiệu quả hơn với phương pháp học của VOCA: TẠI ĐÂY

Mọi thông tin chi tiết liên quan đến phương pháp và cách học ngoại ngữ sao cho hiệu quả bạn có thể liên hệ theo thông tin sau: 

VOCA.VN: NỀN TẢNG HỌC TIẾNG ANH THÔNG MINH 

Website: https://www.voca.vn 

Địa chỉ: 213 Bis, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh, Việt Nam 

Hotline: (082)99.058.58 

Thảo luận