Tất tần tật cấu trúc Contrary trong tiếng Anh

VOCA đăng lúc 10:38 18/04/2022

Trong tiếng Anh, có khá nhiều từ hay cụm từ có cùng cách viết nhưng ý nghĩa cũng như cách sử dụng lại khác nhau đôi chút, thậm chí hoàn toàn khác nhau. Một trong những từ đặc biệt như vậy trong tiếng Anh chính là CONTRARY .

Hãy cùng VOCA tìm hiểu cặn kẽ về ý nghĩa và cách sử dụng của CONTRARY Mems nhé!


Cấu trúc Contrary trong tiếng Anh

I. Ý nghĩa

Contrary có thể là một tính từ, mang nghĩa “trái, ngược”.

     o    Contrary to popular belief, many cats dislike milk. (Trái ngược với quan điểm thông thường, nhiều loài mèo không thích uống sữa.)
     o    Contrary to popular opinion, I don't dye my hair! (Trái ngược với quan điểm của mọi người, tôi không nhuộm tóc!)

Contrary có thể là một tính từ, mang nghĩa trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo, xấu

     o    She was such a contrary child - it was impossible to please her. (Con bé đúng là một đứa bé bướng bỉnh – chẳng có gì khiến con bé vừa lòng cả.)
     o    I’m in a contrary mood - I don’t feel like practicing today. (Tâm trạng tôi đang không tốt – Tôi chẳng muốn luyện tập gì hôm nay cả.)

Contrary cũng có thể là một danh từ, khi đó thường đứng trong cụm từ “the contrary”. Cụm từ này mang nghĩa là “sự ngược lại, sự trái lại”.

     o    On the contrary, Tim hates sweet food. (Ngược lại, Tim ghét đồ ăn ngọt.)
     o    The show this morning was terrible. On the contrary, this show was fantastic! (Chương trình sáng nay thật tệ. Ngược lại, chương trình vừa xong quá tuyệt!)

II. Cấu trúc

     1. Cấu trúc 1

On the contrary, S + V + O
  • Contrary đóng vai trò là danh từ, nằm trong trạng từ “On the contrary”. Trạng từ này có nghĩa là “Trái lại”
  • Trạng từ này luôn đứng ở đầu câu, được dùng để khẳng định điều gì trái ngược với ý trước đó.

               o    "I thought you said the film was exciting?" - "On the contrary, I nearly fell asleep half way through it!" (“Tôi nghĩ cậu nói rằng bộ phim rất hay đúng không?” – “Ngược lại, tôi suýt ngủ gật ở cả nửa bộ phim.”
               o    ‘It must have been terrible.’ ‘On the contrary, I enjoyed every minute.’ (“Chắc hẳn nó rất tệ.” “Ngược lại, mỗi khoảnh khắc của nó đều khiến tôi rất thích thú.”

     2. Cấu trúc 2

S + V + O + to the contrary
  • “To the contrary”, mang nghĩa (thể hiện/chứng tỏ) điều ngược lại. 
  • “To the contrary” nằm ở sau động từ như “prove”, “show”,… và những động từ có nghĩa tương đồng với “chứng tỏ”
  • Cụm từ này cũng có thể đứng sau danh từ “proof”, “evidence”,… mang nghĩa “bằng chứng”.

               o    Show me some evidence to the contrary. (Hãy đưa ta cho tôi xem những chứng cứ chứng tỏ điều ngược lại.)
               o    I will expect to see you on Sunday unless I hear anything to the contrary. (Tôi mong được gặp bạn vào ngày Chủ Nhật nếu bạn không nghe được điều gì ngược lại.)

     3. Cấu trúc 3

Contrary to + N, S + V
  • Contrary đóng vai trò làm tính từ. 
  • Cấu trúc Contrary có cụm từ “Contrary to…” có nghĩa là “Trái với…”, đứng ở đầu câu. 
  • Cấu trúc này được dùng để diễn tả một việc gì trái với sự việc gì đó hay ai đó.

          o    The government has decided that the publication of the report would be ‘contrary to the public interest’. (Chính phủ đã quyết định rằng việc xuất bản báo cáo sẽ là "trái với lợi ích công cộng".)
          o    Contrary to expectations and the weather forecast, we had a fine day for the experiment. (Trái với dự đoán và dự báo thời tiết, chúng tôi đã có một ngày thời tiết rất đẹp để thử nghiệm.)

CONTRARY là một trong những cấu trúc được sử dụng thường xuyên nhất trong cả văn nói và văn viết. Chính vì vậy, việc hiểu và nắm rõ cấu trúc câu với CONTRARY sẽ giúp bạn đạt được điểm cao trong các kỳ thi hay bài viết học thuật, cũng như trong giao tiếp đời thường.

* Lời khuyên: Để không bị nhầm lẫn bởi các lỗi này, cách tốt nhất là phải có một nền tảng ngữ pháp thật vững chắc, đương nhiên bạn cũng thể tìm hiểu về phương pháp Top-Down cũng như các khoá học ngữ pháp tiếng Anh của VOCA tại website này: https://www.grammar.vn 


Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

From VOCA Team with heart,

VOCA Content Team

Thảo luận