Tất tần tật cấu trúc Before trong tiếng Anh

VOCA đăng lúc 13:49 18/04/2022

Before chắc hẳn rất quen thuộc với hầu như tất cả những người học tiếng Anh với ý nghĩa: trước khi. Nhưng bạn có biết rằng BEFORE có thể đóng rất nhiều vai trò trong câu, từ giới từ, liên từ đến trạng từ với ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.

Hãy cùng VOCA tìm hiểu và tìm ra điểm khác biệt của BEFORE ở những vai trò khác nhau nhé!


Cấu trúc Before trong tiếng Anh

I.    Tổng quan và ý nghĩa

Cấu trúc before được dùng để diễn đạt nghĩa “trước đó”, “trước khi”. 

Before thường được dùng trong câu với những vai trò như: từ nối, trạng từ hoặc giới từ. 

Before khi được xem là một liên từ, một từ có tác dụng nối hai vế của một câu hoặc nối hai câu tách biệt lại với nhau.

     o    He arrived before me. (Anh ấy đến trước tôi.) => Preposition
     o    Do it before you forget. (Hãy làm đi trước khi bạn quên mất.) => Conjunction
     o    You should have told me so before. (Lẽ ra bạn nên nói trước với tôi.) => Adverb

II.    Cách dùng 

Before được dùng phổ biến trong mệnh đề như là một trạng ngữ chỉ thời gian.

Chúng ta cần chú ý đến mối liên hệ thì giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ để sử dụng và chia động từ thật chính xác.

Before có 2 cách sử dụng chính:

     1.    Before khi được sử dụng với thì quá khứ đơn, nó diễn tả về một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Before + simple past, past perfect

          o    Before Zach Ma established Alibaba Group, he was rejected many times by some companies. (Trước khi thành lập tập đoàn Alibaba, Jack Ma đã bị từ chối rất nhiều lần ở một vài công ty).
          o    Before I came, I saw he was kissing a strange girl. (Trước khi đến đây, tôi đã bắt gặp anh ta đang hôn một cô gái lạ nào đó).

     2.    Cấu trúc before khi được sử dụng với thì hiện tại đơn và thì tương lai đơn, nó được dùng để diễn tả một việc sẽ thực hiện trước khi điều gì xảy ra, hoặc trước sự xảy ra của một việc nào đó.

Before + simple present, simple future/ simple present

          o    Before I leave, I will tell you in advance. (Trước khi rời đi, tôi sẽ nói trước với anh).
          o    Before Annie comes back to New York, John told that he will take her to the airport. (Trước khi Annie trở lại New York, John nói rằng cậu ấy sẽ đưa cô ấy ra sân bay).

III.    Vị trí của Before trong câu

Before được xem là một liên từ, các mệnh đề có chứa before  thường là các mệnh đề phụ được dùng để bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính. Các mệnh đề thường có vị trí linh hoạt trong câu, nó sẽ được đặt trước hoặc sau tùy thuộc vài mục đích diễn đạt của người sử dụng. 

Khi được đảo lên đầu câu, mệnh đề chứa Before sẽ được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. 

          o    Before I made a decision, I thought carefully about it. (Trước khi đưa ra quyết định, tôi đã suy nghĩ rất cẩn trọng về việc đó.0
          o    Did she leave a message before she went? (Cô ấy có để lại lời nhắn trước khi rời đi không?)

IV.    Lưu ý

Lưu ý 1: Ngoài việc giữ vai trò như một liên từ trong các mệnh đề, before còn có thể xuất hiện trong các câu trúc đặc biệt dưới dạng đảo ngữ.

          o    Before completely controlling Covid-19, our country had faced many problems with declaring itinity. (Trước khi hoàn toàn kiểm soát được dịch bệnh, nước ta đã gặp rất nhiều vấn đề liên quan tới việc khai báo dịch tễ)

Lưu ý 2:  Không chỉ là một liên từ, Before còn là một giới từ, nó có thể có một danh từ hay đại từ đi kèm phía sau.

          o    She's lived there since before the war. (Cô ấy đã từ sống ở đó kể từ trước chiến tranh.)

Lưu ý 3:  Before thể hiện thứ tự diễn ra của các hành động, ngoài ra nó còn được biết như là một dấu hiệu nhận biết của các thì hoàn thành.

          o    I think we've met before. (Tôi nghĩ chúng ta đã gặp nhau trước đó rồi.)

Lưu ý 4: Trong một câu có sử dụng cấu trúc before thường có 2 vế, vế chứa before có thể là một mệnh đề hoặc là một cụm danh/động từ, vế còn lại chắc chắn là một mệnh đề.

          o    Before her, he was in a relationship with two girls. (Trước cô ấy, anh ta đã có qua lại với 2 người phụ nữ khác rồi)

Lưu ý 5: Khi sử dụng cấu trúc before cần chú ý về việc dùng thì. Những hành động xảy ra trước sẽ được lùi thì (mệnh đề trước before sẽ lùi một thì so với mệnh đề sau before).

          o    Before they came back from Japan, they had bought souvenirs for their friends. (Trước khi họ trở về từ Nhật Bản, họ đã mua quà lưu niệm cho bạn bè của họ)

Lưu ý 6: Khi hai chủ nữ giống nhau, mệnh đề chưa Before có thể lược bỏ chủ ngữ và động từ chuyển về dạng V-ing.

          o    Before completing her studies, she had a lot of financial problems. (Trước khi hoàn thành việc học của mình cô ấy đã gặp rất nhiều vấn đề về tài chính.)

Ở trong các bài tập ngữ pháp tiếng Anh hoặc đoạn hội thoại giao tiếp, chúng ta sẽ thường bắt gặp cấu trúc Before. Đây là dạng cấu trúc đơn giản và khá thông dụng. Chính vì vậy, việc nắm vững và vận dụng nhuần nhuyễn công thức và ý nghĩa của BEFORE sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong cả giao tiếp và học thuật nữa đấy.

 

* Lời khuyên: Để không bị nhầm lẫn bởi các lỗi này, cách tốt nhất là phải có một nền tảng ngữ pháp thật vững chắc, đương nhiên bạn cũng thể tìm hiểu về phương pháp Top-Down cũng như các khoá học ngữ pháp tiếng Anh của VOCA tại website này: https://www.grammar.vn 


Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

From VOCA Team with heart,

VOCA Content Team

 

Thảo luận