Từ vựng tiếng Anh lớp 8 | Unit 1: Leisure Activities (Hoạt động giải trí)

VOCA đăng lúc 20:15 27/12/2021

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 1 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

adore

adore

(v)

say mê, yêu

Ví dụ:

He just adored his wife.

addicted

addicted

(adj)

nghiện

Ví dụ:

He quickly became addicted to gambling.

bracelet

bracelet

(n)

vòng tay

Ví dụ:

Her bracelet is attractive.

communicate

communicate

(v)

giao tiếp

Ví dụ:

Students have to practice to communicate in foreign language frequently.

community centre

community centre

(n)

trung tâm cộng đồng

Ví dụ:

We operated 24 community centres around the city.

craft kit

craft kit

(n)

bộ đồ dùng thủ công

Ví dụ:

Have you found the craft kit that you need?

detest

detest

(v)

cực kỳ ghét, ghê tởm

Ví dụ:

She detested traveling in hot weather.

DIY

DIY

(n)

(việc) tự làm, làm thủ công

Ví dụ:

My brother always likes DIY activities.

hang out

hang out

(phrasal verb)

đi chơi, tụ tập

Ví dụ:

He will hang out with you.

join

join

(v)

tham gia, gia nhập

Ví dụ:

He wants to join  the trip.

leisure

leisure

(n)

thời gian nhàn rỗi

Ví dụ:

People with too much leisure always find their lives so boring.

relax

relax

(v)

thư giãn, nghỉ xả hơi

Ví dụ:

After work he relaxed with a cup of tea and the newspaper.

satisfied

satisfied

(adj)

thỏa mãn, hài lòng

Ví dụ:

She's never satisfied with what she has.

socialise

socialise

(v)

xã giao, giao tiếp (để xây dựng quan hệ)

Ví dụ:

I tend not to socialise with my colleagues.

weird

weird

(adj)

khác thường, kỳ khôi

Ví dụ:

They say it's 'just weird.'

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 | Unit 1: Leisure Activities (Hoạt động giải trí)

Lưu ý: các bạn có thể học từ vựng tiếng Anh lớp 8 với phương pháp học của VOCA để có được hiệu quả nhanh hơn, học thú vị hơn, nhớ lâu hơn, và đặc biệt là bạn có thể thuộc nằm lòng được 540 từ vựng một cách dễ dàng chỉ sau 1 tháng. Bạn có thể xem thông tin bộ từ vựng và học thử miễn phí tại đây: NEW ENGLISH FOR GRADE 8 ( 540 từ vựng Tiếng Anh lớp 8 ). 

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 8 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 

từ vựng tiếng anh lớp 8

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận