Từ vựng Tiếng Anh về nhà bếp

VOCA đăng lúc 10:56 15/10/2018

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về nhà bếp được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

dishwasher

dishwasher

(n)

máy rửa chén

Ví dụ:

The dishwasher is a wonderful invention, I think.

dish drainer

dish drainer

(n)

kệ úp chén bát

Ví dụ:

You need to buy a dish drainer for your kitchen.

steamer

steamer

(n)

chõ hấp, nồi hấp

Ví dụ:

She put some water in a steamer.

colander

colander

(n)

cái chao (dụng cụ nhà bếp)

Ví dụ:

He bought a new colander.

lid

lid

(n)

nắp, vung

Ví dụ:

I can't get the lid off this jar.

blender

blender

(n)

máy xay sinh tố

Ví dụ:

He just needs the basic blender, with no add-ons.

pot

pot

(n)

nồi, xoong

Ví dụ:

Please, give me the pot on the table.

toaster

toaster

(n)

máy nướng bánh mì

Ví dụ:

We used to have a toaster, but it broke.

dishtowel

dishtowel

(n)

khăn lau chén bát

Ví dụ:

I use the dishtowel to make dish dry.

refrigerator

refrigerator

(n)

tủ lạnh

Ví dụ:

Can you recommend a refrigerator?

freezer

freezer

(n)

tủ đông

Ví dụ:

There are some hamburgers in the freezer.

cabinet

cabinet

(n)

tủ (có nhiều ngăn)

Ví dụ:

You should have a medicine cabinet.

microwave

microwave

(n)

lò vi ba, lò vi sóng

Ví dụ:

She reheated the soup in the microwave.

bowl

bowl

(n)

(đo lường) bát, chén

Ví dụ:

She eats a bowl of soup every morning.

cutting board

cutting board

(n)

thớt

Ví dụ:

He sliced them with a knife on a cutting board.

burner

burner

(n)

(bếp) lò đốt

Ví dụ:

You need to call someone else to check this burner.

stove

stove

(n)

bếp lò

Ví dụ:

Will you light the stove?

coffee maker

coffee maker

(n)

máy pha cà phê

Ví dụ:

He turned on the coffee maker and opened the refrigerator door.

oven

oven

(n)

lò, lò nướng

Ví dụ:

She popped the tart into the oven.

oven cleaner

oven cleaner

(n)

nước tẩy rửa lò

Ví dụ:

You forget to buy a new oven cleaner for me again.

jar

jar

(n)

lọ, hũ

Ví dụ:

There is a jar of coffee in the drawer.

sink

sink

(n)

bồn rửa bát

Ví dụ:

She put all dirty dishes in the sink.

dish

dish

(n)

đĩa đựng thức ăn

Ví dụ:

They used paper dishes at the party.

dish rack

dish rack

(n)

khay để ráo chén đĩa

Ví dụ:

He put the wet dishes in the dish rack.

sponge

sponge

(n)

miếng xốp, bọt biển

Ví dụ:

You should wash the dishes with the sponge.

chopstick

chopstick

(n)

đũa ăn

Ví dụ:

Westerners find it really hard to eat with chopsticks.

pan

pan

(n)

chảo

Ví dụ:

This pan isn't used anymore.

cooker

cooker

(n)

bếp nấu

Ví dụ:

A pot of soup was cooking on the cooker.

mug

mug

(n)

(đo lường) ca, cốc lớn

Ví dụ:

I made myself a large mug of milk and went to bed.

kettle

kettle

(n)

ấm đun nước

Ví dụ:

Steam rose from the boiling kettle.

glass

glass

(n)

(đo lường) ly, cốc

Ví dụ:

He drank three whole glasses of beer.

teapot

teapot

(n)

bình trà, ấm pha trà

Ví dụ:

She dropped the teapot.

grill

grill

(v)

nướng (than)

Ví dụ:

Grill the sausages under a medium heat, turn occasionally.

tray

tray

(n)

cái khay, cái mâm

Ví dụ:

She was carrying a tray of drinks.

whisk

whisk

(n)

cái phới; máy đánh (trứng)

Ví dụ:

My family always use an electric whisk to make it fast.

knife

knife

(n)

con dao

Ví dụ:

He uses a knife to cut the meat.

spoon

spoon

(n)

muỗng, thìa

Ví dụ:

She fed the baby with a spoon.

Trong mỗi ngôi nhà của chúng ta, gian bếp là một phần không thể thiếu. Bởi nơi đây không chỉ là niềm vui của các mẹ, các chị, các cô gái, mà còn là nơi cả gia đình quây quần bên nhau, cùng thưởng thức những mâm cơm ngon lành, nóng hổi.
Vậy có bạn nào thắc mắc những đồ vật chúng ta thấy hằng ngày trong nhà bếp, đọc tiếng anh như thế nào không? Hãy để VOCA giới thiệu đến cho các bạn nhóm từ vựng hữu ích này nhé.
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh về nhà bếp được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
Thân ái,
VOCA TEAM

Thảo luận