1000 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp (phần 3)

VOCA đăng lúc 19:20 28/07/2021

Chào mừng bạn đến với phần 3 trong chuỗi series bài học 1000 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp. Trong chuỗi bài viết này, VOCA sẽ đồng hành cùng bạn khám phá 1000 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp mà người bản ngữ thường xuyên sử dụng.

Việc học tiếng Anh qua câu là một phương pháp học cực kỳ hữu hiệu, kể cả cho những bạn mới bắt đâu. Nó sẽ giúp bạn làm cầu nối chuyển mình từ bước học căn bản lên kỹ năng. Thông qua những mẫu câu hoàn chỉnh, bạn sẽ không cần lay hoay sắp xếp từ hay áp dụng ngữ pháp để hình thành câu nữa,mà bạn sẽ được sử dụng trực tiếp mẫu câu đó trong đời sống hang ngày.

Đồng thời, việc học tiếng Anh qua câu có thể giúp bạn hình thành phản xạ và cảm giác ngôn ngữ cực kỳ tốt, bạn có thể tiếp cận và hiểu được từ vựng và ngữ pháp nhanh hơn. Từ đó, tiếng Anh của bạn sẽ có tính ứng dụng cao hơn.

Tiếp nối chặng đường này, chúng ta sẽ tiếp tục làm quen với 50 câu giao tiếp cơ bản theo 10 chủ đề khác nhau nhé!

I. Names and Titles (Tên và chức danh)

  1. It's a pleasure to make your acquaintance. (Rất hân hạnh được làm quen với bạn.)
  2. I've heard great things about you. (Tôi đã được nghe nhiều về bạn.)
  3. Let me introduce myself. (Xin phép được tự giới thiệu.)
  4. How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên của mình như thế nào?)
  5. I'd like you to meet my friend. (Tôi muốn bạn gặp bạn của tôi.)              

II. Entertainment (Giải trí)

  1. I have an appointment. (Tôi có hẹn rồi.)
  2. Would you like to go to the movie? (Bạn có muốn đi xem phim không?)
  3. How about going out tonight? (Tối nay chúng ta đi chơi không?)
  4. I'd love to but I can't. (Tôi cũng muốn lắm nhưng không được rồi.)
  5. Some other time, maybe. (Hay để lần khác nhé.)

III. Restaurants (Nhà hàng)

  1. Are you ready to order? (Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa?)
  2. Did you order the spaghetti? (Bạn đã gọi mỳ Ý đúng không?)
  3. Here's your order. (Đồ ăn của bạn đến rồi đây.)
  4. Sorry to keep you waiting. (Xin lỗi vì để bạn chờ lâu.)
  5. I'd like to start with the salad. (Tôi muốn bắt đầu ăn với món rau trộn.)

IV. Test (Kiểm tra)

  1. The test is in progress. (Bài kiểm tra đang diễn ra.)
  2. He really messed up on his test. (Anh ta đã thi trượt.)
  3. I was really stressed out before finals. (Tôi đã rất căng thẳng trước kỳ thi cuối kỳ.)
  4. I burned the midnight oil studying for my test. (Tôi thức khuya để ôn thi.)
  5. He really threw the book at her. (Anh ta đã trách phạt cô ấy rất nặng.)

V. Meeting (Cuộc họp)

  1. Where did you pick up that idea? (Bạn lấy ý tưởng đó từ đâu vậy?)
  2. How can I explain if you keep butting in? (Bạn cứ chen ngang như thế làm sao tôi giải thích được?)
  3. That wraps it up for today. (Ngày hôm nay chúng ta bàn đến đây thôi.)
  4. Are you sure you got it straight? (Bạn có chắc là bạn đã hiểu rõ chưa?)
  5. It's back to the drawing board. (Phải tính cách khác thôi.)

1000 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng. Nguồn ảnh: Internet

VI. Complaint (Lời phàn nàn)

  1. I was a basket case by the end of the day. (Tôi lả người đi vì mệt vào cuối ngày.)
  2. Cut it out!  (Thôi đi!)
  3. What a pain in the neck! (Đúng là phiền toái!)
  4. Please stop ranting and raving! (Làm ơn đừng la lối nữa!)
  5. It's getting on my nerves. (Nó khiến tôi rất khó chịu.)

VII. Shopping Problems (Các vấn đề khi mua sắm)

  1. Can I exchange this shirt? (Tôi muốn đổi chiếc áo này được không?)
  2. The buttons are missing from this shirt. (Chiếc áo này bị thiếu nút.)
  3. We are sold out of that. (Chúng tôi đã bán hết mặt hàng này rồi.)
  4. I can't get it to work. (Cái này không hoạt động được.)
  5. I'd like to return this watch. (Tôi muốn trả lại chiếc đồng hồ này.)

VIII. Movies (Phim ảnh)

  1. It is set in Mexico. (Nó lấy bối cảnh ở Mexico.)
  2. I was really into the story. (Tôi thật sự rất thích cốt truyện.)
  3. Sounds like quite a story. (Nghe có vẻ như một câu chuyện hấp dẫn nhỉ.)
  4. It's much better than I expected. (Nó hay hơn tôi tưởng.)
  5. It was a waste of time. (Chỉ tổ phí thời gian.)

IX. Gadgets and machines (Tiện ích và máy móc)

  1. You should replace them. (Bạn nên thay mới chúng đi.)
  2. Do you know what the problem is? (Bạn có biết vấn đề nằm ở đâu không?)
  3. It's easy to clean. (Vật này rất dễ vệ sinh.)
  4. This thing comes in handy. (Vật này rất tiện dụng.)
  5. That doesn't sound right. (Nghe không đúng lắm.)

X. Cooking (Nấu ăn)

  1. I buy it frozen from the store. (Tôi mua sẵn đồ đông lạnh ngoài cửa hàng.)
  2. This dish will knock your socks off. (Món ăn này sẽ khiến bạn phải trầm trồ.)
  3. You see how I did that? (Bạn có thấy cách tôi làm không?)
  4. You've got to eat it like Vietnamese do. (Bạn phải ăn món này như cách người Việt ăn.)
  5. You're ready to eat. (Giờ bạn có thể ăn được rồi.)

Tiếng Anh giao tiếp đóng vai trò rất quan trọng và có tính ứng dụng cực kỳ cao trong đời sống hang ngày. VOCA hy vọng bạn sẽ tự tin và “chuyên nghiệp” hơn trong giao tiếp với những mẫu câu trên!

Chúc các bạn thành công!

Nguồn: Nội dung được trích nguồn từ bộ 800 English Sentences in Communication Basic 1: 100 mẫu câu tiếng Anh thông dụng cấp độ cơ bảnCác bạn có thể học đầy đủ và hiệu quả hơn với phương pháp học của VOCA: TẠI ĐÂY

Mọi thông tin chi tiết liên quan đến phương pháp và cách học ngoại ngữ sao cho hiệu quả bạn có thể liên hệ theo thông tin sau: 

VOCA.VN: NỀN TẢNG HỌC TIẾNG ANH THÔNG MINH 

Website: https://www.voca.vn 

Địa chỉ: 213 Bis, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh, Việt Nam 

Hotline: (082)99.058.58 

Thảo luận