1000 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp (phần 5)

VOCA đăng lúc 11:26 29/07/2021

Chào mừng bạn đến với phần 5 trong chuỗi series bài học 1000 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp. Trong chuỗi bài viết này, VOCA sẽ đồng hành cùng bạn khám phá 1000 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp mà người bản ngữ thường xuyên sử dụng.

Việc học tiếng Anh qua câu là một phương pháp học cực kỳ hữu hiệu, kể cả cho những bạn mới bắt đâu. Nó sẽ giúp bạn làm cầu nối chuyển mình từ bước học căn bản lên kỹ năng. Thông qua những mẫu câu hoàn chỉnh, bạn sẽ không cần lay hoay sắp xếp từ hay áp dụng ngữ pháp để hình thành câu nữa,mà bạn sẽ được sử dụng trực tiếp mẫu câu đó trong đời sống hang ngày.

Đồng thời, việc học tiếng Anh qua câu có thể giúp bạn hình thành phản xạ và cảm giác ngôn ngữ cực kỳ tốt, bạn có thể tiếp cận và hiểu được từ vựng và ngữ pháp nhanh hơn. Từ đó, tiếng Anh của bạn sẽ có tính ứng dụng cao hơn.

Tiếp nối chặng đường này, chúng ta sẽ tiếp tục làm quen với 50 câu giao tiếp cơ bản theo 10 chủ đề khác nhau nhé!

I. Compliments (Lời khen)

  1. That was good thinking! (Ý kiến hay đấy!)
  2. Good for you! (Giỏi lắm)
  3. He paid her a compliment. (Anh ta đã khen ngợi cô ấy.)
  4. You hit the nail on the head. (Bạn nói đúng rồi đấy.)
  5. Way to go! (Làm tốt lắm!)

II. Office (Văn phòng)

  1. That should do the trick. (Cách này chắc sẽ hiệu quả đấy.)
  2. I still haven't gotten a handle on it. (Tôi vẫn chưa nắm bắt được.)
  3. I don't have a clue! (Tôi không biết nữa!)
  4. I'm getting a hang of it, (Tôi đang quen dần với nó.)
  5. I can't figure out how to do it. (Tôi không biết phải làm việc này như thế nào nữa.)

III. Movies and Stars (Phim ảnh và ngôi sao)

  1. The film was made on a shoestring. (Bộ phim được thực hiện với ngân sách hạn hẹp.)
  2. It is a dime a dozen these days. (Ngày nay nó xuất hiện nhan nhản khắp nơi.)
  3. The play took London by storm. (Vở kịch nhanh chóng nổi tiếng khắp London.)
  4. He has become a real big shot in Hollywood. (Ông ấy đã trở thành một nhân vật tầm cỡ Hollywood.)
  5. The tickets sold out within hours. (Vé đã bán sạch chỉ trong vòng một giờ.)

IV. Financial Problems (Những vấn đề tài chính)

  1. They're quite well off. (Họ khá giàu đấy.)
  2. I shelled out for it. (Tôi đã bỏ ra khá nhiều tiền cho nó.)
  3. They made a bundle selling the car. (Họ kiếm được bội tiền khi bán chiếc xe.)
  4. Don't forget to pay me back. (Đừng quên trả lại tiền cho tôi.)
  5. He was really sitting pretty. (Anh ta chẳng phải lo nghĩ gì.)

V. Friends (Bạn bè)

  1. My heart goes out to him. (Tôi thấy thương anh ta quá.)
  2. Don't freak out when I tell you this. (Đừng hết hồn khi tôi nói cái này nha.)
  3. I want nothing to do with her. (Tôi không muốn dính dáng gì đến cô ta hết.)
  4. When pigs fly! (Có khi mà mặt trời mọc đằng Tây.)
  5. Feel free to help yourself to coffee. (Bạn cứ tự nhiên lấy cà phê uống nha.)


1000 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Nguồn ảnh: Internet

VI. Feeling (Cảm giác)

  1. She is in good spirits. (Tâm trạng của cô ấy rất tốt.)
  2. It took a load off my mind. (Nó khiến tôi cảm thấy nhẹ nhõm hơn.)
  3. She was shaking in her shoes. (Cô ấy run lên vì sợ.)
  4. He went nuts. (Anh ta phát điên lên.)
  5. She gave me the cold shoulder. (Cô ấy rất lạnh nhạt với tôi.)

VII. Refusal (Lời từ chối.)

  1. It's like pulling teeth. (Việc này thật sự rất khó.)
  2. Nothing doing! (Mơ đi!)
  3. It is out of the question. (Việc này không cần phải bàn.)
  4. That's easier said than done. (Nói thì dễ hơn làm.)
  5. You've bitten off more than you can chew. (Bạn đang không biết lượng sức mình đấy.)

VIII. Family (Gia đình)

  1. I'm not going to put up with it. (Tôi sẽ không chịu đựng thế này nữa.)
  2. You'd better roll up your sleeves and finish your homework. (Con nên xắn tay áo lên và làm bài tập về nhà đi.)
  3. We finally got rid of our spider problem. (Cuối cùng chúng tôi cũng thoát khỏi lũ nhện rồi.)
  4. I was just about to ask you the same thing. (Tôi vừa định hỏi bạn câu tương tự đấy.)
  5. If worse comes to worst, we'll have to sell it. (Trong tình huống xấu nhất, chúng ta phải bán nó đi thôi.)

IX. Town (Thị trấn)

  1. As a matter of fact, I've lived here for ten years. (Thực ra tôi đã sống ở đây được mười năm rồi.)
  2. She ran around town all day today. (Cô ấy đã chạy người chạy xuôi khắp thị trấn cả ngày hôm nay.)
  3. Thank goodness nobody was hurt. (Tạ ơn chúa không có ai bị thương cả.)
  4. I twisted his arm. (Tôi đã thuyết phục được anh ta.)
  5. It was giving me the creeps! (Nó làm tôi rợn hết cả người!)

X. Advice (Lời khuyên)

  1. Don't beat around the bush! (Đừng vòng vo tam quốc nữa!)
  2. Too many cooks spoil the broth. (Lắm thầy có khi lại thối ma.)
  3. You'd better sit tight. (Bạn nên kiên nhẫn đợi đi.)
  4. Stop pigging out on cookies! (Đừng có ăn nhiều bánh quá!)
  5. You'd better get your act together. (Bạn nên chỉnh đốn lại bản thân mình đi.)

Tiếng Anh giao tiếp đóng vai trò rất quan trọng và có tính ứng dụng cực kỳ cao trong đời sống hang ngày. VOCA hy vọng bạn sẽ tự tin và “chuyên nghiệp” hơn trong giao tiếp với những mẫu câu trên!

Chúc các bạn thành công!

Nguồn: Nội dung được trích nguồn từ bộ English Sentences for Idioms and Expressions (No.2): Những mẫu câu về Thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh thông dụng. Các bạn có thể học đầy đủ và hiệu quả hơn với phương pháp học của VOCA: TẠI ĐÂY

Mọi thông tin chi tiết liên quan đến phương pháp và cách học ngoại ngữ sao cho hiệu quả bạn có thể liên hệ theo thông tin sau: 

VOCA.VN: NỀN TẢNG HỌC TIẾNG ANH THÔNG MINH 

Website: https://www.voca.vn 

Địa chỉ: 213 Bis, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh, Việt Nam 

Hotline: (082)99.058.58 

Thảo luận