1000 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp (phần 6)

VOCA đăng lúc 13:26 29/07/2021

Chào mừng bạn đến với phần 6 trong chuỗi series bài học 1000 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp. Trong chuỗi bài viết này, VOCA sẽ đồng hành cùng bạn khám phá 1000 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp mà người bản ngữ thường xuyên sử dụng.

Việc học tiếng Anh qua câu là một phương pháp học cực kỳ hữu hiệu, kể cả cho những bạn mới bắt đâu. Nó sẽ giúp bạn làm cầu nối chuyển mình từ bước học căn bản lên kỹ năng. Thông qua những mẫu câu hoàn chỉnh, bạn sẽ không cần lay hoay sắp xếp từ hay áp dụng ngữ pháp để hình thành câu nữa,mà bạn sẽ được sử dụng trực tiếp mẫu câu đó trong đời sống hàng ngày.

Đồng thời, việc học tiếng Anh qua câu có thể giúp bạn hình thành phản xạ và cảm giác ngôn ngữ cực kỳ tốt, bạn có thể tiếp cận và hiểu được từ vựng và ngữ pháp nhanh hơn. Từ đó, tiếng Anh của bạn sẽ có tính ứng dụng cao hơn.

Tiếp nối chặng đường này, chúng ta sẽ tiếp tục làm quen với 50 câu giao tiếp cơ bản theo 10 chủ đề khác nhau nhé!

I. Housing (Nhà ở)

  1. There are advantages and disadvantages of living here. (Sống ở đây có cả ưu điểm và nhược điểm.)
  2. The location is perfect. (Địa điểm tuyệt vời.)
  3. There's no point in spending money on a large place. (Không việc gì phải bỏ một số tiền lớn thuê một chỗ như vậy.)
  4. I don't mind if it's small. (Nhà có nhỏ tôi thấy cũng không sao.)
  5. They wouldn't let you keep a pet. (Ở đây không cho nuôi thú cưng.)

II. Successful business (Doanh nghiệp thành công)

  1. It's becoming an in place to go. (Nơi đây trở thành một địa điểm nổi tiếng.)
  2. It's of good quality. (Chất lượng của nó rất tốt.)
  3. Do you want to check it out? (Bạn có muốn đến xem thử không?)
  4. Nothing is more important than service. (Không có gì quan trọng hơn thái độ phục vụ.)
  5. The service is terrible. (Dịch vụ ở đây rất tệ.)

III. Part-time jobs (Công việc bán thời gian)

  1. It took me a while though. (Tôi cũng phải mất một khoảng thời gian.)
  2. It's something I'd like to try. (Đây là công việc tôi muốn thử sức.)
  3. It's not the same, but it is similar. (Tuy không giống hoàn toàn nhưng khá tương tự.)
  4. My only complaint is the hours. (Điều duy nhất đáng phàn nàn là thời gian làm việc.)
  5. I've never done it before. (Tôi chưa làm việc này bao giờ.)

IV. Cooking (Nấu ăn)

  1. You get all the ingredients together. (Bạn hãy chuẩn bị đầy đủ các nguyên liệu.)
  2. You mix it all together. (Bạn hãy trộn đều tất cả với nhau.)
  3. You heat up the pan and put some butter on it. (Bạn hãy làm nóng chảo và cho vào một ít bơ.)
  4. It's served with rice. (Món này ăn cùng với cơm.)
  5. You spread butter on it. (Bạn hãy phết bơ lên bánh.)

V. Friendship (Tình bạn)

  1. I went out with him a couple of times. (Tôi có đi chơi với anh ấy vài lần.)
  2. Are you interested in going to a concert? (Bạn có muốn đi đến buổi hòa nhạc không?)
  3. Thanks for asking, but I'd rather not go. (Cảm ơn vì đã rủ, nhưng tôi không đi đâu.)
  4. I don't have anything planned. (Tôi cũng không có dự định gì.)
  5. I've never laughed so hard in my whole life. (Từ đó đến giờ tôi chưa bao giờ cười nhiều đến thế.)


1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng. Nguồn ảnh: Internet

VI. Small talk (Tán gẫu)

  1. I am positive we met before. (Chắc chắn chúng ta đã gặp nhau ở đâu rồi.)
  2. You made a good choice. (Bạn chọn khéo đấy.)
  3. So far everything has been fine. (Tới giờ thì mọi việc vẫn ổn.)
  4. Everyone's fine at home? (Cả nhà bạn vẫn khỏe chứ?)
  5. Don't we work in the same building? (Hình như chúng ta làm việc trong cùng một tòa nhà nhỉ?)

VII. Character traits (Đặc điểm tính cách)

  1. I've been having problems with him. (Dạo này tôi đang có xích mích với anh ấy.)
  2. You can tell that he's not happy. (Nhìn là biết anh ấy không được vui.)
  3. He is a perfect teacher. (Ông ấy là một giáo viên giỏi.)
  4. What do you think of him? (Bạn thấy anh ta thế nào?)
  5. I don't know about you, but I like him. (Không biết bạn thấy sao nhưng mình thích cậu ấy.)

VIII. Garget and machines (Tiện ích và máy móc)

  1. You should get one. (Bạn nên mua một cái.)
  2. That must be it. (Chắc là như thế rồi.)
  3. Do you know what the problem is? (Bạn có biết vấn đề nằm ở đâu không?)
  4. Let me take a look at it. (Để tôi xem thử.)
  5. I guess I did. (Chắc là có.)

IX. Apartment Problems (Những vấn đề của căn hộ)

  1. The walls are too thin. (Tường nhà quá mỏng.)
  2. I think it needs fixing. (Tôi nghĩ cần phải sửa lại cái này.)
  3. I've been meaning to do that for a long time. (Tôi cũng định làm việc này lâu rồi.)
  4. You're welcome to do it yourself if you want. (Nếu bạn muốn tự làm thì cứ tự nhiên.)
  5. I was wondering if I could get a new one. (Không biết bạn giúp tôi thay một cái mới được không?

X. Special days (Những ngày đặc biệt)

  1. Those were the days. (Nhớ ngày xưa ghê.)
  2. We get together for a big dinner. (Chúng tôi gặp nhau để cùng ăn tối.)
  3. I always celebrate it with my friends. (Tôi luôn ăn mừng ngày này cùng bạn bè.)
  4. It's a special time for me. (Đây là một dịp đặc biệt đối với tôi.)
  5. Everyone has a story to tell. (Ai cũng có chuyện để kể.)

Tiếng Anh giao tiếp đóng vai trò rất quan trọng và có tính ứng dụng cực kỳ cao trong đời sống hang ngày. VOCA hy vọng bạn sẽ tự tin và “chuyên nghiệp” hơn trong giao tiếp với những mẫu câu trên!

Chúc các bạn thành công!

Nguồn: Nội dung được trích nguồn từ bộ 800 English Sentences in Communication (Expanding 1): 100 mẫu câu tiếng Anh thông dụng cho trình độ Nâng cao. Các bạn có thể học đầy đủ và hiệu quả hơn với phương pháp học của VOCA: TẠI ĐÂY

Mọi thông tin chi tiết liên quan đến phương pháp và cách học ngoại ngữ sao cho hiệu quả bạn có thể liên hệ theo thông tin sau: 

VOCA.VN: NỀN TẢNG HỌC TIẾNG ANH THÔNG MINH 

Website: https://www.voca.vn 

Địa chỉ: 213 Bis, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh, Việt Nam 

Hotline: (082)99.058.58 

Thảo luận