Các cặp từ ghép trong tiếng Anh

VOCA đăng lúc 17:00 18/05/2022

Từ ghép là những từ được tạo thành bằng cách liên kết các từ tiếng có quan hệ ngữ nghĩa với nhau vả bổ sung cho nhau để tạo thành một từ mang ý nghĩa mới. Hôm nay hãy cùng VOCA khám phá về 20 từ ghép trong tiếng Anh bạn nhé!

Danh sách 20 cặp từ ghép trong tiếng Anh

STT Danh sách từ ghép
1

1. Say (V): Nói
2. Uncle (N): Chú, bác

>> Say uncle (idiom): Chấp nhận thua cuộc, chịu thua

Ex: Two children were fighting on the playground. The girl grabbed the boy by the hair. The girl told the boy that she wouldn’t let him go until he said uncle. => Hai đứa trẻ đánh nhau trong khu vui chơi. Đứa bé gái túm lấy tóc đứa bé trai và nói rằng con bé sẽ không buông cậu bé ra nếu cậu ta không chịu thua.)

2

1. Family (N): Gia đình
2. Way (N): Cách thức, phương pháp

>> In the family way (idiom): Mang thai

Ex: I've heard that Mrs. Smith is in a family way. (Tôi nghe nói bà Smith đang mang thai.)

3

1. Bread (N): Bánh mì
2. Winner (N): Người chiến thắng

>> Breadwinner (N): Người trụ cột trong gia đình

Ex: When the baby was born, I became the sole breadwinner. (Khi đứa con chào đời, tôi trở thành trụ cột duy nhất trong gia đình.)

4

1. Bad (Adj): Xấu xa, tồi tệ
2. Egg (N): Quả trứng

>> A bad egg (N): Người xấu, kẻ bất hảo

Ex: That man is a bad egg so you should try and avoid him if you can. (Người đàn ông đó là một kẻ xấu xa, nên cậu nên cố gắng tránh anh ta nhiều nhất có thể.)

5

1. Book (N): Cuốn sách
2. Worm (N): Giun, sâu, trùng

>>Bookworm (N): Mọt sách

Ex: At an early age the child began to read extensively and soon became a veritable bookworm. (Ngay từ khi còn nhỏ, đứa trẻ đã bắt đầu đọc nhiều và nhanh chóng trở thành một con mọt sách thực sự.)

6

1. Dog (N): Con chó
2. Day (N): Ngày

>>Dog days (N): Những ngày nắng nhất trong năm

Ex: Are we going to meet before the dog days? (Chúng ta sẽ gặp nhau trước những ngày oi bức nhất của mùa hè chứ?)

7

1. Big (Adj): Lớn, to lớn
2. Fish (N): Con cá

>>  A big fish (N): Người quan trọng

Ex: They are not big fish in the financial world; but they do an incredible amount of sound local community social work. (Họ không phải là những người quan trọng trong thế giới tài chính; nhưng họ thực hiện một lượng lớn công việc xã hội cộng đồng địa phương đáng kinh ngạc.)

8

1. Big (Adj): To lớn
2. Cheese (N): Phô mai

>> A big cheese (N): Ông lớn, người quan trọng nhất hoặc quyền lực nhất (trong một nhóm hoặc một tổ chức)

Ex: He left business school and became a big cheese in the City. (Anh rời trường kinh doanh và trở thành một ông lớn ở Thành phố.)

9

1. Cold (Adj): Lạnh lùng, lạnh lẽo
2. Fish (N): Con cá

>> A cold fish (N): Người vô cảm

Ex: Lewis was a cold fish. (Lewis là một người vô cảm.)

10

1. Top (Adj): Cao nhất, tối đa
2. Dog (N): Con chó

>> Top dog (N): Người có quyền lực nhất, sức ảnh hưởng lớn trong nhóm, tổ chức

Ex: The team wanted to prove that they were top dogs in the region. (Nhóm nghiên cứu muốn chứng minh rằng chúng là những người dẫn đầu trong khu vực.)

11

1. Plum (N): Quả mận
2. Job (N): Công việc, việc làm

>> A plum job (N): Một công việc nhẹ nhàng lương cao

Ex: He got a plum job in an insurance company. (Ông ấy có được một công việc nhàn hạ, lương cao ở công ty bảo hiểm.)

12

1. Two (Num): Hai, số hai
2. Timer (N): người bấm giờ; thiết bị bấm giờ

>> Two-timer (N): Kẻ bắt cá hai tay

Ex: Thomas is a two-timer and has not separated from his wife. (Thomas là một kẻ bắt cá hai tay và vẫn chưa chia tay với vợ của mình.)

13

1. Throw (V): Ném, vứt, quăng
2. Shade (N): Bóng tối, bóng đêm

>> To throw shade (V): Mỉa mai, cà khịa

Ex: I get annoyed when people throw shade on his recent work. (Tôi cảm thấy khó chịu khi mọi người mỉa mai về công việc gần đây của anh ấy.)

14

1. Red (Adj): Đỏ, có màu đỏ
2. Hot (Adj): Nóng, nóng bỏng

>> Red-hot (Adj): nóng hổi, chóng mặt, bừng bừng

Ex: The news sent the company's red-hot stock surging upwards more than 21%. (Tin tức này đã khiến cổ phiếu của công ty tăng chóng mặt hơn 21%.)

15

1. Call (N): Tiếng gọi, cuội gọi
2. Nature (N): Thiên nhiên, tự nhiên

>> A call of nature (N): Đi vệ sinh

Ex: Stop the car here! I have to answer the call of nature. (Dừng xe lại đi! Mình phải đi vệ sinh.)

16

1. Back (N): Cái lưng
2. Break (V): Làm gãy, làm hỏng

>> Back-breaking (Adj): Cực nhọc, mệt mỏi

Ex: She realized with dismay that the task would take weeks of back-breaking work. (Cô thất vọng nhận ra rằng nhiệm vụ này sẽ khiến cô cực nhọc hàng tuần liền.)

17

1. Break (V): Làm gãy, làm hỏng
2. Leg (N): Cái chân

>> Break a leg! (Idiom): Chúc may mắn!

Ex: Hey Tom, break a leg in your test today! (Này Tom, chúc cậu hôm nay làm bài kiểm tra tốt nhé!)

18

1. Gut (N): Ruột
2. Wrench (V): Vặn mạnh, giật mạnh

>> Gut-wrenching (Adj): Đau khổ, đau lòng

Ex: The movie ends with a gut-wrenching scene where the friends part forever. (Bộ phim kết thúc với một cảnh tượng đau lòng khi những người bạn phải chia xa mãi mãi.)

19

1. Over (Adv): Ở trên
2. Moon (N): Mặt trăng

>> Over the moon (Adj): rất sung sướng, hạnh phúc.

Ex: They’re over the moon about their trip to Japan. (Họ đang rất háo hức về chuyến đi của họ đến Nhật Bản.)

20

1. Weather (V): Thay đổi (do tác động của thời tiết)s
2. Storm (N): Cơn bão

>> Weather the storm (Idiom): Vượt qua khó khăn

Ex: Will the ambassador be able to weather the storm caused by his remarks? (Liệu đại sứ có thể vượt qua khó khăn gây ra bởi những nhận xét của chính mình hay không?) 

Trên đây là tổng hợp về các danh từ ghép trong tiếng Anh. Hi vọng bài học này cung cấp đầy đủ những kiến thức về các từ ghép trong tiếng Anh mà bạn cần.

*Lời khuyên: Để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn, Bạn có thể tìm hiểu về phương pháp VAK, Flashcards, TPR cũng như các khoá học từ vựng tiếng Anh của VOCA tại website này: https://www.voca.vn/library

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

From VOCA Team with heart,

VOCA Content Team

Thảo luận