Tất tần tật cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh

VOCA đăng lúc 10:54 18/04/2022

Trong tiếng Anh, ngoài cấu trúc THANK YOU đơn điệu, chúng ta vẫn còn một cấu trúc khác để thể hiện sự trân trọng hay sự đánh giá cao một ai đó hay việc gì đó, đó chính là cấu trúc APPRECIATE. Vậy các bạn đã biết APPRECIATE là gì? Cấu trúc APPRECIATE được sử dụng như thế nào? APPRECIATE có những ý nghĩa gì?

Hãy cùng VOCA tìm hiểu “tất tần tật” thông tin và kiến thức hữu ích về APPRECIATE nhé!


Cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh

I. Ý nghĩa

Appreciate là một động từ, thường mang nghĩa trân trọng, đánh giá cao, coi việc gì đó hay ai đó là quan trọng

     o    Her family doesn't appreciate her. (Gia đình cô ấy không coi trọng cô.)
     o    His talents are not fully appreciated in that company. (Tài năng của anh ấy không được hoàn toàn đánh giá cao tại công ty đó.)

Appreciate còn có nghĩa là cảm kích vì một hành động hay sự việc nào đó.

     o    Thanks for coming. I appreciate it. (Cảm ơn bạn vì đã đến. Tôi rất cảm kích vì điều đó.)
     o    I would appreciate any comments you might have. (Tôi sẽ rất cảm kích với bất kỳ bình luận nào của bạn.)

Appreciate còn có một ý nghĩa là gia tăng về giá trị hay giá cả của hàng hóa hay mặt hàng nào đó qua một thời gian nhất định.

     o    Their investments have appreciated over the years. (Các khoản đầu tư của họ đã tăng giá trong những năm qua.)
     o    We wanted a property that would appreciate in value. (Chúng tôi muốn một tài sản sẽ tăng cao về giá trị.)

Appreciate còn có nghĩa nhận ra một điều gì đó là đúng sự thật.

     o    What I failed to appreciate was the distance between the two cities. (Tôi đã không nhận ra được khoảng cách địa lý giữa hai thành phố.)
     o    The experience helped me understand and appreciate some of the difficulties people face. (Những kinh nghiệm có được giúp tôi hiểu rõ và nhận ra một số khó khăn mà con người phải đối mặt.)

II. Cấu trúc

     1. Cấu trúc 1

Cấu trúc Appreciate được sử dụng để thể hiện ý nghĩa trân trọng, đánh giá cao hay biết ơn ai đó vì điều gì hay hành động nào đó.

S + Appreciate + Noun/ Pronoun

     o    Your support is greatly appreciated. (Tôi biết ơn sự ủng hộ của bạn.)
     o    We really appreciate the extra effort you're making. (Chúng tôi thật sự đánh giá cao những nỗ lực của bạn.)
     o    I would appreciate it if you paid in cash. (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn trả bằng tiền mặt.)

S + Appreciate + (Somebody) + V_ing/ Gerund

     o    I appreciate having the opportunity to discuss these important issues with you. (Tôi rất biết ơn vì có cơ hội được bàn luận những vấn đề quan trọng này cùng bạn.)
     o    I don't appreciate being treated like a second-class citizen. (Tôi không cảm thấy vui khi bị đối xử như một công dân hạng hai.)
     o    We would appreciate you letting us know of any problems. (Chúng tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn cho chúng tôi biết nếu có bất cứ vấn đề nào xảy đến.)

     2. Cấu trúc 2

Cấu trúc Appreciate được sử dụng để thể hiện ý nghĩa hiểu, thừa nhận hay nhận ra một điều gì hay một sự thật nào đó.

S + Appreciate + That + S + V + O

     o    We didn't fully appreciate that he was seriously ill. (Chúng tôi đã không hoàn toàn nhận ra anh ấy ốm rất nặng.)
     o    I appreciate that you need that amount of money. (Tôi hiểu là bạn cần số tiền đó.)

S + Appreciate + Wh_question  + S + V + O

     o    I don't think you appreciate how expensive it will be. (Tôi không nghĩ bạn biết nó đắt như thế nào.)

     3. Cấu trúc 3

Cấu trúc Appreciate được sử dụng để thể hiện ý nghĩa gia tăng về giá trị hay giá cả của hàng hóa hay mặt hàng nào đó qua một thời gian nhất định.

S + Appreciate + (Against + Something)

     o    Our car has appreciated (in value) by 30 percent. (Chiếc xe của chúng tôi đã tăng lên 30%.)
     o    The pound has appreciated against the euro. (Đồng bảng Anh đã tăng giá trị hơn cả đồng Euro.)

III. Lưu ý

Appreciate không được sử dụng trong các thời tiếp diễn như: hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn,…

     o    We really appreciate all the help you gave us last weekend. (Chúng tôi rất cảm kích vì bạn đã giúp đỡ chúng tôi vào tuần trước. => We were really appreciating all the help you gave us last weekend.

Sau khi tìm hiểu và nắm vững toàn bộ kiến thức về APPRECIATE, VOCA hy vọng các Mems sẽ ứng dụng và sử dụng cấu trúc trên một cách hiệu quả  và nhuần nhuyễn nhất.

* Lời khuyên: Để không bị nhầm lẫn bởi các lỗi này, cách tốt nhất là phải có một nền tảng ngữ pháp thật vững chắc, đương nhiên bạn cũng thể tìm hiểu về phương pháp Top-Down cũng như các khoá học ngữ pháp tiếng Anh của VOCA tại website này: https://www.grammar.vn 


Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

From VOCA Team with heart,

VOCA Content Team

Thảo luận