Tất tần tật cấu trúc Demand trong tiếng Anh

VOCA đăng lúc 09:05 18/08/2022

Đối với những người bản xứ hay người học tiếng Anh đều không ít lần bắt gặp từ DEMAND kể cả trong giao tiếp cũng như các kỳ thi học thuật. Vậy các bạn đã hiểu và nắm rõ cấu trúc cũng như cách dùng của DEMAND chưa? Hãy cùng VOCA tìm hiểu kỹ hơn nhé!


Cấu trúc Demand trong tiếng Anh

I.    Tổng quan và ý nghĩa

Demand được sử dụng khá thông dụng và phổ biến trong tiếng Anh. Điều khiến Demand trở nên đặc biệt chính là: Demand vừa được sử dụng như một danh từ hay một động từ.

Demand khi là một danh từ mang ý nghĩa là sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu.

Demand khi là một động từ mang ý nghĩa là đòi hỏi, yêu cầu ai đó thực hiện một hành động nào đó.

  • I demanded an explanation. (Tôi cần một lời giải thích.)
  • A federal judge rejected their demands. (Một thẩm phán liên bang đã bác bỏ yêu cầu của họ.)

II.    Cấu trúc và cách dùng

          1.    Động từ Demand

Động từ Demand được sử dụng để đưa ra yêu cầu hay mệnh lệnh về điều gì hay thực hiện một hành động nào đó.

S + demand + something (of/from somebody)
  • You should demand an apology in writing. (Bạn nên yêu cầu một lời xin lỗi bằng văn bản.)
  • We demand a lot of our teachers. (Chúng tôi yêu cầu rất nhiều từ giáo viên của mình.)
  • He had demanded money from her. (Anh ta đã đòi tiền từ cô ấy.)
S + demand + to V
  • I demand to see the manager. (Tôi muốn được gặp quản lý.)
  • I demand to work with Amelie’s team in this project. (Tôi yêu cầu làm việc với đội của Amelie trong dự án này.)
S + demand + (that) + S + V
  • The UN has demanded that all troops be withdrawn. (Liên Hợp Quốc đã yêu cầu rút hết quân đội.)
  • The judge demanded that we turn off our phones. (Thẩm phán yêu cầu chúng tôi tắt điện thoại.)

Động từ Demand được sử dụng trong câu tường thuật trực tiếp để đưa ra câu hỏi và thể hiện thái độ nóng giận và hung hăng.

  • ‘Who the hell are you?’ he demanded angrily. (“Cô là cái thá gì?” Anh giận dữ hỏi.)

Động từ Demand được sử dụng trong kinh doanh (áp chỉ khách hàng), thể hiện hành động yêu cầu được đáp ứng về hàng hóa hay dịch vụ.

  • Today's consumers are demanding a greater variety of produce. (Người tiêu dùng ngày nay đang đòi hỏi nhiều sản phẩm đa dạng hơn.)
  • Our customers demand quality and reliability most of all. (Khách hàng của chúng tôi yêu cầu hơn hết là chất lượng và độ tin cậy.)

Động từ Demand được sử dụng để nói về yêu cầu hay đòi hỏi về tố chất hay yếu tố nào đó để đạt thành công trong một lĩnh vực nào đó.

  • This is music that demands great technical skill. (Đây là loại nhạc đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật cao.)
  • She can be a very tough negotiator when the situation demands it. (Cô ấy có thể là một nhà đàm phán rất cứng rắn khi tình hình đòi hỏi điều đó.)

          2.    Danh từ Demand

Danh từ Demand được sử dụng để nói về yêu cầu hay đòi hỏi về điều gì đó, yêu cầu hay những gì một đối tượng nào đó cần.

  • A federal judge rejected their demands. (Một thẩm phán liên bang đã bác bỏ yêu cầu của họ.)
  • The management had no intention of meeting union demands. (Ban quản lý không có ý định đáp ứng các yêu cầu của công đoàn.)

Danh từ Demand được sử dụng để nói về những việc mà ai đó / điều gì đó khiến bạn phải làm, đặc biệt là những việc khó, khiến bạn mệt mỏi, lo lắng, v.v.

  • She shouldn't always give in to his demands. (Không phải lúc nào cô ấy cũng nên nhượng bộ những yêu cầu của anh ấy.)
  • As a director he makes huge demands on his actors. (Là một đạo diễn, anh ấy đặt ra những yêu cầu rất lớn đối với các diễn viên của mình.)

Danh từ Demand được sử dụng để nói về mong muốn hoặc nhu cầu của khách hàng đối với hàng hóa hoặc dịch vụ mà họ muốn mua hoặc sử dụng

  • Consumer demand for organic foods continues to increase rapidly. (Nhu cầu của người tiêu dùng đối với thực phẩm hữu cơ tiếp tục tăng nhanh.)
  • We are seeing an increased demand for housing in the area. (Chúng tôi nhận thấy nhu cầu về nhà ở trong khu vực ngày càng tăng.)

III.    Lưu ý khi sử dụng

Ngoài ra có một số cụm từ đi với Demand phổ biển mà chúng ta cần biết: 

*** ON demand = theo yêu cầu

  • The service allows you to watch video on demand. (Dịch vụ cho phép bạn xem video theo yêu cầu.)
  • Campaigners insist that abortion should be available on demand. (Các nhà vận động nhấn mạnh rằng nên cung cấp dịch vụ phá thai theo yêu cầu.)

*** IN demand = đang có nhu cầu

  • Good secretaries are always in demand. (Công ty luôn có nhu cầu tuyển dụng thư ký có năng lực.)

Như bạn thấy đấy, Demand có thể được sử dụng như một danh từ hay động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. VOCA hy vong với bài viết này, các bạn đã có thể hiểu rõ và sử dụng nhuần nhuyễn Demand bạn nhé!

You can do it!

* Lời khuyên: Để không bị nhầm lẫn bởi các lỗi này, cách tốt nhất là phải có một nền tảng ngữ pháp thật vững chắc, đương nhiên bạn cũng thể tìm hiểu về phương pháp Top-Down cũng như các khoá học ngữ pháp tiếng Anh của VOCA tại website này: https://www.voca.vn/library/grammar 


Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

From VOCA Team with heart,

VOCA Content Team

Thảo luận