Tất tần tật cấu trúc Intend trong tiếng Anh

VOCA đăng lúc 10:19 18/04/2022

“Mình định ngày mai sẽ nghiêm túc học tiếng Anh.” nói tiếng Anh như thế nào vậy Mems ơi?

Có phải bạn đang ngập ngừng và chần chừ không biết sử dụng từ vựng hay cấu trúc nào để nói về ý định hay dự định thực hiện một hành động nào đó? Nếu muốn tìm câu trả lời hay dịch được câu trên cùng VOCA thì hãy cùng mình tìm hiểu một cấu trúc câu rất hữu ích và thiết thực dưới đây Mems nhé!


Cấu trúc Intend trong tiếng Anh

I. Ý nghĩa

Trong tiếng Anh, INTEND mang nghĩa dự định, có ý muốn, có ý định thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

     o    I meant it to be a family reunion, but it didn't turn out as I intended. (Tôi có ý muốn đó là dịp sum họp gia đình, dè đâu không đúng như tôi dự định.)
     o    It's not what I intended it to be. (Đó không phải những gì tôi dự định.)

Ngoài ra, tính từ INTENDED mang ý nghĩa đúng như dự định, như mong đợi.

Ví dụ:

     o    The bullet missed its intended target. (Viên đạn bắn trượt mục tiêu đã định.)
     o    The intended victims were selected because they seemed vulnerable. (Các nạn nhân dự kiến được chọn vì họ có vẻ dễ bị tổn thương.)

II. Cấu trúc

     1. To verb

S + INTEND + To Verb + (O)
  • Cấu trúc intend này được sử dụng khi chủ thể có dự định, ý định làm gì đó và những ý định này được lên sẵn kế hoạch hay hướng đến một mục đích nào đó.

Ví dụ:

     o    I fully intended to pay for the damage. (Tôi hoàn toàn có ý định trả cho thiệt hại.)
     o    I never intended to hurt you. (Tôi không bao giờ có ý định làm tổn thương bạn.)

S + INTEND + Somebody/ Something + To Verb + (O)
  • Cấu trúc intend này được sử dụng khi chủ thể có dự định, ý định làm gì đó với một đối tượng hay sự vật khác và những ý định này được lên sẵn kế hoạch hay hướng đến một mục đích nào đó.

Ví dụ:

     o    The writer clearly intends his readers to identify with the main character. (Nhà văn chắc chắn có ý định đồng nhất độc giả của mình với nhân vật chính.)
     o    I don't think she intended me to hear the remark. (Tôi không nghĩ cô ấy định cho tôi nghe về nhận xét đó.)

     2. Gerund

S + INTEND + V_ing/ Gerund
  • Cấu trúc intend này được sử dụng khi chủ thể có dự định, ý định làm gì đó và những ý định này được lên sẵn kế hoạch hay hướng đến một mục đích nào đó. 

Ví dụ:

     o    I don't intend staying long. (Tôi không có ý định ở lại lâu.)
     o    I intend staying London forever. (Tôi dự định ở lại London mãi mãi.)

     3. That clause

S + INTEND + That + S + V
  • Cấu trúc intend này được sử dụng khi chủ thể có dự định, ý định làm gì đó và những ý định này được lên sẵn kế hoạch hay hướng đến một mục đích nào đó.

Ví dụ:

     o    We intend that production will start next month. (Chúng tôi dự định rằng việc sản xuất sẽ bắt đầu vào tháng tới.)
     o    He intends that classes will start next week. (Anh ấy dự định những lớp học sẽ bắt đầu vào tuần tới.)

IT IS INTENDED THAT + S + V
  • Cấu trúc intend này được sử dụng khi chủ thể có dự định, ý định làm gì đó và những ý định này được lên sẵn kế hoạch hay hướng đến một mục đích nào đó. 

Ví dụ:

     o    It is intended that production will start next month. (Dự định sản xuất sẽ bắt đầu vào tháng tới.)
     o    It is intended that classes will start next week. (Dự định những lớp học sẽ bắt đầu vào tuần tới.)

     4. Noun/ Noun Phrase

S + INTEND + SOMETHING
  • Cấu trúc intend này được sử dụng để diễn tả việc sự định, dự kiến của ai đó sẽ nhận hoặc chịu tác động của cái gì.

Ví dụ:

     o    The company intends a slow-down in expansion. (Công ty dự định từ từ mở rộng quy mô.)

S + INTEND + SOMEBODY  + SOMETHING
  • Cấu trúc intend này được sử dụng để diễn tả việc sự định, dự kiến của ai đó sẽ nhận hoặc chịu tác động của cái gì.

Ví dụ:

     o    He intended her no harm. (Anh ấy không có ý định làm hại cô.)

S + INTEND + SOMETHING + FOR + SOMEBODY
  • Cấu trúc intend này được sử dụng để diễn tả việc sự định, dự kiến của ai đó sẽ nhận hoặc chịu tác động của cái gì.

Ví dụ:

     o    I think the letter-bomb was intended for me. (Tôi nghĩ bom thư đó nhằm vào tôi)

S + INTEND + SOMEBODY + AS + SOMETHING
  •  Cấu trúc intend này được dùng khi chủ thể dự kiến về một cái gì đó sẽ ra sao hoặc như thế nào.

Ví dụ:

     o    Was that remark intended as a joke? (Phải chăng lời nhận xét đó là nói đùa thôi?)

S + INTEND + SOMETHING + BY + SOMETHING
  • Cấu trúc intend này được sử dụng khi chủ thể dự kiến cái gì sẽ có ý nghĩa nào đó.

Ví dụ:

     o    What do you intend by this question? (Anh hỏi vậy là có ý gì?)

III. Cách dùng

     1.    Cấu trúc INTEND được sử dụng khi chủ thể có dự định, ý định làm gì đó và những ý định này được lên sẵn kế hoạch hay hướng đến một mục đích nào đó.
     2.    Cấu trúc INTEND được sử dụng để nói về dự kiến cái gì sẽ ra sao hoặc như thế nào.
     3.    Cấu trúc INTEND được sử dụng để nói về dự kiến dự kiến cái gì sẽ có ý nghĩa nào đó.

Sau bài viết này, Mems đã dịch được câu nói ngay đầu của VOCA chưa nào? VOCA dịch thế này nhé: I intend to seriously study English tomorrow. Còn các bạn có câu dịch nào khác không nào?

Từ giờ thì đừng mãi chần chừ hay “định, dự định” nữa các VOCAers ơi, hãy cùng mình bắt tay ngay vào việc học và vận dụng những kiến thức từ vựng hay ngữ pháp mình có được vào cuộc sống và giao tiếp hàng ngày nhé!

* Lời khuyên: Để không bị nhầm lẫn bởi các lỗi này, cách tốt nhất là phải có một nền tảng ngữ pháp thật vững chắc, đương nhiên bạn cũng thể tìm hiểu về phương pháp Top-Down cũng như các khoá học ngữ pháp tiếng Anh của VOCA tại website này: https://www.grammar.vn 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

From VOCA Team with heart,

VOCA Content Team

Thảo luận