Trật tự trạng từ trong tiếng Anh

VOCA đăng lúc 16:06 18/05/2022

Trạng từ trong tiếng Anh là một trong những loại từ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong chức năng hình thành và bổ sung trọn vẹn ý nghĩa cho một câu hoàn chỉnh. Tuy nhiên, đối với những câu có nhiều hơn một trạng từ, vậy những trạng từ đó được sắp xếp với trật từ và vị trí như thế nào? Cùng VOCA tìm hiểu kỹ hơn nhé!

I. Định nghĩa trạng từ

Trạng từ dùng để chỉ tính chất/phụ nghĩa cho một từ loại khác trừ danh từ và đại danh từ.

Trạng từ (hay còn gọi là phó từ) trong tiếng Anh gọi là adverb. Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hay cho cả câu. Trạng từ thường đứng trước từ hay mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Nhưng cũng tùy trường hợp câu nói mà ngưới ta có thể đặt nó đứng sau hay cuối câu.

Trật tự trạng từ trong tiếng anh
Trạng từ trong tiếng Anh. Nguồn ảnh: Internet

Ex
     • The disease spreads quickly.
(Dịch bệnh nhanh chóng lan rộng.)
     • I couldn't sleep so I went downstairs and watched TV. (Tôi không ngủ được nên đi xuống lầu xem TV.)

II. Phân loại trạng từ

Trạng từ có thể được phân loại theo ý nghĩa hoặc theo vị trí của chúng trong câu. 

1. Trạng từ chỉ cách thức (Manner)

Trạng từ chỉ cách thức được sử dụng để diễn tả cách thức hay phương pháp thực hiện một hành động nào đó.

Trạng từ chỉ cách thức được sử dụng để trả lời câu hỏi “How?”

Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh thường đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ (nếu như có tân ngữ).

Ex:
     • The kids all behaved well. (Tất cả những đứa trẻ đều rất ngoan.)
     •  I miss her badly. (Tôi thật sự rất nhớ cô ấy.)

2. Trạng từ chỉ thời gian (Time)

Trạng từ chỉ thời gian được sử dụng để diễn tả thời gian thực hiện một hành động nào đó.

Trạng từ chỉ thời gian được sử dụng để trả lời câu hỏi “When?”

Vị trí của trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh thường đặt ở cuối câu (vị trí thông thường) hoặc vị trí đầu câu (vị trí nhấn mạnh)

Ex:
     • Where are you living now? (Hiện giờ bạn đang sống ở đâu?)
     • They arrived yesterday. (Họ đã đến nơi từ hôm qua.)

3. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)

Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động (thỉng thoảng, thường thường, luôn luôn, ít khi ..). 

Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để trả lời câu hỏi “How often?

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh thường được đặt sau động từ "to be" hoặc trước động  từ chính

Ex:
     • The children always seem to be hungry. (Bọn trẻ lúc nào cũng có vẻ đói bụng.)
     • They seldom watch television these days. (Ngày nay học rất hiếm khi xem TV.)

4. Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)

Trạng từ chỉ nơi chốn được sử dụng để diễn tả nơi chốn hay địa điểm thực hiện một hành động nào đó.

Trạng từ chỉ nơi chốn được sử dụng để trả lời câu hỏi “Where?”

Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh thường đặt ở cuối câu (vị trí thông thường) hoặc vị trí đầu câu (vị trí nhấn mạnh) hay cả giữa câu.

Ex:
     • The young child rode a bike right into the house. (Đứa trẻ đạp xe đạp vào bên trong ngôi nhà.)
     • I read somewhere that she refuses to do interviews. (Tôi đọc được ở đâu đó rằng cô ấy từ chối phỏng vấn.)

5. Trạng từ chỉ mức độ (Grade)

Trạng từ chỉ mức độ được sử dụng để diễn tả mức độ (khá, nhiều, ít, quá..) của một tính chất hoặc đặc tính.

Các trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước động từ, tính từ, trạng từ mà nó bổ nghĩa.

Ex:
     • My sister is very beautiful. (Chị gái tôi rất xinh đẹp.)
     • Is her tea cup hot enough? (Ly trà của cô ấy có đủ nóng không?)

6. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)

Trạng từ chỉ số lượng được sử dụng để diễn tả số lượng của sự vật hay sự việc nào đó.

Trạng từ chỉ số lượng được sử dụng để trả lời câu hỏi “How many?”

Ex:
     • He managed to score twice in the match. (Anh ấy đã ghi được hai bàn trong trận đấu.)
     • I've only been there once. (Tôi chỉ mới đến đó một lần.)

7. Trạng từ nghi vấn (Questions)

Trạng từ nghi vấn là những trạng từ đứng đầu câu dùng để hỏi, gồm: When, where, why, how, …

Ex:
     • When did you last see him? (Lần cuối cùng bạn nhìn thấy anh ấy là khi nào?)
     • How are you feeling now? (Bây giờ bạn cảm thấy như thế nào?)

8. Trạng từ liên hệ (Relation)

Trạng từ liên là những trạng từ dùng để nối hai mệnh đề với nhau. Chúng có thể diễn tả địa điểm (where), thời gian (when) hoặc nguyên do (why).

Ex:
     • I remember the day when I met her on the beach. (Tôi nhớ như in ngày tôi gặp cô ấy trên bãi biển.)
     • This is the room where I was born. (Đây chính là căn phòng nơi tôi sinh ra.)

III. Vị trí trạng từ

Trạng từ thường đứng trước từ hay mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Nhưng cũng tùy trường hợp câu nói mà ngưới ta có thể đặt nó đứng sau hay cuối câu.

Trạng từ trong tiếng Anh có 3 vị trí cơ bản như sau đây:

1. Front position- Đầu câu
Các trạng từ nối hay trạng từ liên kết được sử dụng để nối một câu hay mệnh đề với câu hay mệnh đề đã được đề cập trước đó. Những trạng từ dạng này thường được đặt ở đầu câu.

Ex
     • Unfortunately, we could not see the sun set on the beach. ( Thật không may, chúng ta đã không thể ngắm hoàng hôn trên biển).
     • Personally, I think she was practicing very hard. (Theo tôi, tôi nghĩ cô ấy đã luyện tập rất chăm chỉ.)

2. Mid position- Giữa câu

Ex: 
     • The issues are very complicated. ( Vấn đề này rất phức tạp)
     • Diet and exercise are obviously important. (Chế độ ăn uống và luyện tập thật sự rất quan trọng.)

3. End position- Cuối câu

Ex
     • It’s heavy rain. We couldn’t see anything outside. (Trời mưa rất to, chúng tôi không thể nhìn thấy gì ngoài đó).
     • I am busy now. (Bây giờ tôi đang bận.)

IV. Trật tự trạng từ

     A. Khi trong câu có nhiều hơn một trạng từ bổ nghĩa cho động từ, chúng sẽ được sắp xếp theo trật tự sau:

Adverb of manner →  Adverb of place →  Adverb of frequency →  Adverb of time →  Adverb of purpose/reason
Trạng từ chỉ cách thức →  Trạng từ chỉ nơi chốn →  Trạng từ chỉ tần suất →  Trạng từ chỉ thời gian →  Trạng từ chỉ mục đích/lí do

          • I have to run quickly (manner) down the street (place) each morning (frequency) after breakfast (time) in order to catch my bus to school (purpose).
          =>  Tôi phải chạy thật nhanh (cách thức) xuống phố (nơi chốn) vào mỗi buổi sáng (mức độ) sau bữa ăn sáng (thời gian) để kịp bắt chuyến xe buýt đến trường (mục đích).

Nếu thay đổi trật tự trạng từ của câu trên, ta sẽ khiến ý nghĩa câu trên thay đổi, hay ít nhất khiến ý nghĩa gốc của câu trên trở nên không hoàn chỉnh. 
          • I have to run each morning (frequency) quickly (manner) after breakfast (time) in order to catch my bus to school (purpose) down the street (place).

          => Tôi phải chạy mỗi buổi sáng (mức độ) thật nhanh (cách thức) sau bữa sáng (thời gian) để bắt chuyến xe buýt đến trường (mục đích) dưới phố (nơi chốn).

     B. Thông thường, chúng ta đặt những trạng từ ngắn trước những trạng từ dài dù nó thuộc nhóm trạng từ nào.
          • I lived with my parents (place) to save money (purpose) while I was working on my doctorate (time).
          • He dances every night (frequency) in the most extraordinary way (manner).

     C. Khi sử dụng những trạng từ cùng loại để bổ sung nghĩa cho một động từ, ta sắp xếp chúng theo thứ tự theo mức độ cụ thể của thông tin đưa ra. Nói cách khác, những trạng từ càng cụ thể sẽ được đặt đầu tiên.

          • On my father’s ranch (place), I often (frequency) helped gather the animals at the end of the day (specific time) when I was younger (non-specific time).
          => Trong câu trên, ta thấy trạng từ chỉ thời gian “at the end of the day” cụ thể hơn “when I was younger” nên được đặt trước.

          •  I lived at home (more specific place) with my parents (less specific place) to save money (purpose) while I was working on my doctorate (time).
          => Trong câu trên, ta thấy “home” cụ thể hơn trạng từ “with my parents” nên được đặt ở vị trí trước trạng từ cùng loại.

V. Lưu ý

Trạng từ chỉ mục đích có thể được đặt ở đầu câu mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu, thay vào đó, nó giúp nhấn mạnh mục đích của toàn bộ câu văn.
     • In order to catch my bus to school (purpose), I have to run quickly (manner) down the street (place) each morning (frequency) after breakfast (time).

Đồng thời, ta có thể đưa trạng từ chỉ tần suất lên đầu câu và ngăn cách với toàn câu bằng dấu phẩy.
     • Each morning (frequency), I have to run quickly (manner) down the street (place) after breakfast (time) in order to catch my bus to school (purpose).

Ta cũng có thể thực hiện tương tự với trạng từ chỉ thời gian. Nhưng trong trường hợp này, trạng thời chỉ thời gian được đưa ra đầu câu với trạng từ chỉ tần suất.
     • Each morning (frequency) after breakfast (time), I have to run quickly (manner) down the street (place) in order to catch my bus to school (purpose).    

Trạng từ chỉ cách thức và tần suất đôi khi được đặt ở đầu câu, nhưng cần chú ý về ý nghĩa của toàn bộ câu để sắp xếp trạng từ một cách thích hợp.
     • On my father’s ranch (place), I often (frequency) helped gather the animals at the end of the day (time).
     • Impatiently (manner), I waited by the bank (place) for my father to arrive (purpose).

*Lời khuyên: Để học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả hơn, Bạn có thể tìm hiểu về phương pháp Top-Down cũng như các khoá học ngữ pháp tiếng Anh của VOCA tại website này: https://www.grammar.vn 


Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

From VOCA Team with heart,

VOCA Content Team

Thảo luận