Tuyển chọn Từ Vựng Tiếng Anh cho Mùa Lễ Giáng Sinh

VOCA đăng lúc 17:05 27/11/2023

Mùa lễ Giáng Sinh không chỉ mang đến không khí ấm áp, hạnh phúc mà còn là cơ hội tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng và thú vị để bạn có thể sử dụng trong mùa lễ Giáng Sinh:

Tuyển chọn Từ Vựng Tiếng Anh cho Mùa Lễ Giáng Sinh

 


từ vựng tiếng anh về giáng sinh

1. Jingle Bells (Tiếng chuông)

  • Phiên âm: /ˈdʒɪŋɡəl bɛls/

  • Ví dụ: The sound of jingle bells filled the air as Santa's sleigh approached. (Tiếng chuông vang lên trong không khí khi xe trượt của ông già Noel tiến lại.)

2. Festive (Lễ hội)

  • Phiên âm: /ˈfɛstɪv/
  • Ví dụ: The town was decorated with festive lights and colorful ornaments. (Thị trấn được trang trí bằng đèn lễ hội và đồ trang trí đầy màu sắc.)

3. Gingerbread House (Ngôi nhà bánh quy gừng)

  • Phiên âm: /ˈdʒɪndʒərbrɛd haʊs/
  • Ví dụ: Children love to decorate gingerbread houses with candies and icing. (Trẻ em thích trang trí ngôi nhà bánh quy gừng bằng kẹo và kem.)

4. Snowflake (Bông tuyết)

  • Phiên âm: /snoʊfleɪk/
  • Ví dụ: Outside, the children caught snowflakes on their tongues. (Bên ngoài, trẻ em bắt bông tuyết bằng lưỡi của họ.)

5. Sleigh (Xe trượt tuyết)

  • Phiên âm: /sleɪ/
  • Ví dụ: Santa Claus travels in a magical sleigh pulled by reindeer. (Ông già Noel di chuyển trên chiếc xe trượt tuyết ma thuật được kéo bởi tuần lộc.)

6. Caroling (Hát đêm Giáng Sinh)

  • Phiên âm: /ˈkæroʊlɪŋ/
  • Ví dụ: Every Christmas Eve, people go caroling in the neighborhood. (Mỗi đêm Giáng Sinh, mọi người hát đêm trong khu phố.)

7. Mistletoe (Cành hoa ông sao)

  • Phiên âm: /ˈmɪsltoʊ/
  • Ví dụ: Tradition says that if you stand under the mistletoe, you must kiss someone. (Truyền thống nói rằng nếu bạn đứng dưới cành hoa ông sao, bạn phải hôn ai đó.)

8. Eggnog (Rượu trứng)

  • Phiên âm: /ˈɛɡˌnɑg/
  • Ví dụ: Eggnog is a traditional Christmas drink made with eggs, milk, and spices. (Rượu trứng là một loại đồ uống truyền thống của ngày Giáng Sinh được làm từ trứng, sữa và gia vị.)

Những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về mùa lễ Giáng Sinh mà còn tạo điều kiện cho bạn để tham gia và chia sẻ niềm vui trong những buổi gặp gỡ với gia đình và bạn bè. Chúc bạn có một mùa lễ Giáng Sinh ấm áp và tràn đầy tiếng cười! ??✨

Thảo luận