1000 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp (phần 8)

VOCA đăng lúc 15:47 29/07/2021

Chào mừng bạn đến với phần 8 trong chuỗi series bài học 1000 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp. Trong chuỗi bài viết này, VOCA sẽ đồng hành cùng bạn khám phá 1000 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp mà người bản ngữ thường xuyên sử dụng.

Việc học tiếng Anh qua câu là một phương pháp học cực kỳ hữu hiệu, kể cả cho những bạn mới bắt đâu. Nó sẽ giúp bạn làm cầu nối chuyển mình từ bước học căn bản lên kỹ năng. Thông qua những mẫu câu hoàn chỉnh, bạn sẽ không cần lay hoay sắp xếp từ hay áp dụng ngữ pháp để hình thành câu nữa,mà bạn sẽ được sử dụng trực tiếp mẫu câu đó trong đời sống hàng ngày.

Đồng thời, việc học tiếng Anh qua câu có thể giúp bạn hình thành phản xạ và cảm giác ngôn ngữ cực kỳ tốt, bạn có thể tiếp cận và hiểu được từ vựng và ngữ pháp nhanh hơn. Từ đó, tiếng Anh của bạn sẽ có tính ứng dụng cao hơn.

Tiếp nối chặng đường này, chúng ta sẽ tiếp tục làm quen với 50 câu giao tiếp cơ bản theo 10 chủ đề khác nhau nhé!

I. Television (Truyền hình)

  1. I missed the episode. (Mình bỏ lỡ mất tập đó rồi.)
  2. Stay tuned. (Đừng chuyển kênh nhé.)
  3. Coming up on channel 7 tonight is a new sitcom. (Tối nay trên kênh 7 sẽ có một bộ phim hài mới.)
  4. I can't wait to see how things turn out. (Tôi nôn xem sẽ có chuyện gì xảy ra quá.)
  5. I'd rather watch something exciting. (Tôi muốn xem cái gì thú vị hơn kia.)

II. Fashion (Thời trang)

  1. They're so comfortable to wear. (Mặc mấy cái này rất thỏa mái.)
  2. I want a different look. (Tôi muốn thay đổi diện mạo.)
  3. He has this vintage look. (Anh ấy ăn mặc theo phong cách cổ điển.)
  4. It's a change for the better. (Thay đổi như thế tình ra lại hay.)
  5. Not bad for something that's imported from France. (So với đồ nhập từ Pháp thì giá tính ra không đắt.)

III. Phone message (Tin nhắn điện thoại)

  1. Please don't bother calling me again. (Làm ơn đừng gọi điện cho tôi nữa.)
  2. Hold on. (Chờ chút.)
  3. I'll pass along the message. (Tôi sẽ nhắn lại.)
  4. This is just to remind you about your payment. (Tôi gọi để nhắc bạn về việc thanh toán.)
  5. I'm still tied up at the office. (Tôi vẫn còn kẹt lại tại văn phòng.)

IV. References (Tham khảo)

  1. It makes a lot more sense to me. (Bên này tôi thấy hợp lý hơn.)
  2. Which do you prefer? (Bạn thích bên nào hơn?)
  3. I will go for this one. (Tôi sẽ chọn bên này.)
  4. Overall, I think this one is more useful. (Tóm lại, tôi nghĩ cái này sẽ có ích hơn.)
  5. I don't like to be disturbed. (Tôi không muốn bị làm phiền.)

V. Urban Life (Đời sống thành thị)

  1. It's hardly changed, except for one. (Mọi thứ vẫn thế trừ một điều.)
  2. We could use more green space. (Chúng ta cần thêm nhiều không gian xanh.)
  3. There's so much traffic these days. (Dạo này xe cộ đông đúc quá.)
  4. It still looks the same as ever. (Nó trông không khác gì so với ngày xưa.)
  5. I don't have any trouble finding things to buy. (Tôi không cần phải lo tìm chỗ mua đồ.)


1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng. Nguồn: Internet

VI. Cities (Thành phố)

  1. The nightlife is great. (Nhịp sống về đêm ở đây rất tuyệt.)
  2. I ran out of money after a week. (Chỉ sau một tuần tôi đã hết sạch tiền.)
  3. On the down side, the pollution is bad. (Điểm tiêu cực ở đây là rất ô nhiễm.)
  4. That's the only bad part. (Đây là khuyết điểm duy nhất.)
  5. You'd better prepare before going. (Bạn nên chuẩn bị kỹ trước khi đi.)

VII. Friendship (Tình bạn)

  1. That's fine with me. (Tôi đi được đấy.)
  2. He's just my type. (Anh ấy đúng là mẫu người tôi thích.)
  3. Maybe you know him. (Có thể bạn biết anh ấy đấy.)
  4. I went out with him a couple of times. (Tôi có đi chơi với anh ấy vài lần.)
  5. I was thinking of going out for a pizza. (Tôi đang định đi ra ngoài ăn pizza.)

VIII. Special days (Những ngày đặc biệt)

  1. I don't look forward to it. (Tôi không mong chờ lắm.)
  2. I invited everyone to go out and party with me. (Tôi mời mọi người đi chơi và tham dự bữa tiệc cùng tôi.)
  3. He always takes me out to dinner. (Anh ấy luôn đưa tôi đi ăn tối.)
  4. I bought some presents for my kids. (Tôi đã mua quà cho mấy đứa con.)
  5. For many people, it's a family day. (Đối với nhiều người, đây là ngày hội gia đình.)

IX. Past events (Những sự kiện trong quá khứ)

  1. In the end, I did it. (Cuối cùng tôi cũng làm.)
  2. I don't know what to do. (Tôi không biết phải làm gì.)
  3. All of a sudden, I saw something. (Bỗng nhiên tôi nhìn thấy thứ gì đó.)
  4. Only then did I realized the situation. (Chỉ đến khi ấy tôi mới nhận ra được tình hình.)
  5. You know how they often do it. (Bạn biết người ta thường làm thế nào rồi đó.)

X. Cooking (Nấu ăn)

  1. It's a kind of soup. (Đây là một món súp.)
  2. You're supposed to eat with knife and fork. (Bạn nên dùng dao và nĩa để ăn.)
  3. You stir until you get a smooth batter. (Bạn hãy khuấy cho đến khi hỗn hợp sánh mịn.)
  4. You boil a pot of water. (Bạn hãy bắc một nồi nước và đun sôi.)
  5. You mix it all together. (Bạn hãy trộn đều tất cả cùng với nhau.)

Tiếng Anh giao tiếp đóng vai trò rất quan trọng và có tính ứng dụng cực kỳ cao trong đời sống hang ngày. VOCA hy vọng bạn sẽ tự tin và “chuyên nghiệp” hơn trong giao tiếp với những mẫu câu trên!

Chúc các bạn thành công!

Nguồn: Nội dung được trích nguồn từ bộ 800 English Sentences in Communication (Expanding 2): 100 mẫu câu tiếng Anh thông dụng cho trình độ Nâng cao. Các bạn có thể học đầy đủ và hiệu quả hơn với phương pháp học của VOCA: TẠI ĐÂY

Mọi thông tin chi tiết liên quan đến phương pháp và cách học ngoại ngữ sao cho hiệu quả bạn có thể liên hệ theo thông tin sau: 

VOCA.VN: NỀN TẢNG HỌC TIẾNG ANH THÔNG MINH 

Website: https://www.voca.vn 

Địa chỉ: 213 Bis, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh, Việt Nam 

Hotline: (082)99.058.58 

Thảo luận