Từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc

VOCA đăng lúc 17:50 05/07/2018

Tổng hợp 40 từ vựng tiếng anh chủ đề về âm nhạc được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

music

music

(n)

âm nhạc

Ví dụ:

What sort of music do you listen to?

band

band

(n)

nhóm nhạc, ban nhạc

Ví dụ:

The Beatles were probably the most famous band in the world.

play

play

(v)

(nhạc cụ) biết chơi

Ví dụ:

Do you play the violin?

note

note

(n)

nốt nhạc

Ví dụ:

She played three long notes on the piano.

drum

drum

(n)

(nhạc cụ) trống

Ví dụ:

They danced to the beat of the drums.

playlist

playlist

(n)

danh sách bài hát

Ví dụ:

This is the latest playlist for tonight's program.

musician

musician

(n)

nhạc sĩ

Ví dụ:

He is a famous musician.

perform

perform

(v)

trình diễn, biểu diễn

Ví dụ:

She composes and performs her own music.

rhythm

rhythm

(n)

nhịp điệu, tiết tấu

Ví dụ:

I've got no sense of rhythm, so I'm a terrible dancer.

dance

dance

(v)

nhảy, biểu diễn

Ví dụ:

Can you dance the tango?

listen

listen

(v)

lắng nghe

Ví dụ:

I usually listen to music while working.

volume

volume

(n)

âm lượng

Ví dụ:

Could you turn the volume down, please?

song

song

(n)

bài hát, bản nhạc

Ví dụ:

I want to sing a love song.

sing

sing

(v)

hát, ca hát

Ví dụ:

Will you sing a song to us?

piano

piano

(n)

dương cầm, đàn piano

Ví dụ:

We're buying a new piano.

guitar

guitar

(n)

đàn ghi-ta

Ví dụ:

He is playing guitar.

instrument

instrument

(n)

nhạc cụ

Ví dụ:

You should learn a musical instrument.

harmony

harmony

(n)

(âm nhạc) hoà âm

Ví dụ:

It is a ​simple ​melody with ​complex harmonies.

melody

melody

(n)

giai điệu

Ví dụ:

Most of her songs have a gentle melody.

string

string

(n)

(nhạc cụ) dây đàn

Ví dụ:

Guitar has seven strings.

brass

brass

(n)

(nhóm) nhạc cụ bằng đồng

Ví dụ:

There is a brass band in our town.

symphony

symphony

(n)

bản giao hưởng

Ví dụ:

Beethoven's Fifth Symphony is amazing.

overture

overture

(n)

khúc dạo đầu

Ví dụ:

Prokofiev's overture to “Romeo and Juliet” is great.

conductor

conductor

(n)

nhạc trưởng

Ví dụ:

He is a talented conductor.

composer

composer

(n)

nhà soạn nhạc

Ví dụ:

Beethoven was an accomplished composer.

voice

voice

(n)

giọng nói, giọng hát

Ví dụ:

Her voice is great.

solo

solo

(adj)

độc tấu

Ví dụ:

He is a piano solo artist.

lead singer

lead singer

(n)

(ban nhạc) ca sĩ hát chính

Ví dụ:

He is the lead singer of the band.

guitarist

guitarist

(n)

nghệ sĩ ghi-ta

Ví dụ:

My brother is a guitarist.

drummer

drummer

(n)

tay trống, người đánh trống

Ví dụ:

That drummer had left the band.

lyric

lyric

(n)

lời bài hát

Ví dụ:

That song's lyric is meaningful.

chorus

chorus

(n)

điệp khúc

Ví dụ:

Everyone joined the chorus.

opera

opera

(n)

nhạc kịch, ô-pê-ra

Ví dụ:

Wicked is my favourite opera.

folk music

folk music

(n)

nhạc dân gian

Ví dụ:

Indians always distinguish between classical and folk music.

album

album

(n)

an-bum, tuyển tập ca khúc

Ví dụ:

The band's latest album has been released.

single

single

(n)

đĩa đơn

Ví dụ:

That new single is perfect.

tune

tune

(n)

giai điệu

Ví dụ:

Do you recognize this tune?

violin

violin

(n)

đàn vi-ô-lông, vĩ cầm

Ví dụ:

Davis learned to play the violin when he was at university.

classical music

classical music

(n)

nhạc cổ điển

Ví dụ:

My ​wife ​likes classical music but I ​prefer ​jazz.

Music - Âm nhạc làm cuộc sống của con người vui tươi hơn, yêu đời hơn. Và là một món ăn tinh thần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi chúng ta. Đây cũng là một chủ đề rất thú vị trong tiếng Anh. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chủ đề về âm nhạc nhé.

Dưới đây là tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về Âm nhạc được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

 

Thảo luận