Tổng hợp 100+ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa

VOCA đăng lúc 14:16 16/02/2022

Hiện nay, với tốc độ phát triển không ngừng của công nghệ và kỹ thuật, nhiều ngành nghề cũng theo đó mà trở nên “hot” hơn bao giờ hết, không thể không nhắc đến trong số đó chính là ngành thiết kế đồ họa (Graphic Design).

Đối với tất cả các học viên của VOCA, đặc biệt là những bạn đã, đang hoặc sẽ “dấn thân” vào ngành nghề thiết kế đồ họa, việc trang bị sẵn cho bản thân mình một hành trang kiến thức bao gồm những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa chắc chắn sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều trong cuộc sống cũng như trong con đường sự nghiệp mà các bạn đã lựa chọn đấy.

Hãy cùng VOCA tìm hiểu và khám phá những từ vựng thú vị đấy nhé!

I. Graphic Design: The basics (Thiết kế đồ họa: Nhập môn)

  1. Graphic design (N): Thiết kế đồ họa
  2. Drawing (N):  Bản vẽ, bức vẽ
  3. Animation (N):  Hoạt hình, chuyển động hình ảnh trên web
  4. Mock-up (N): Mô hình, bản mô phỏng
  5. Mood board (N): Bảng cảm hứng
  6. Aspect ratio (N): Tỉ lệ khung hình
  7. Typography (N): Kiểu chữ, mẫu chữ in
  8. Comp (N): Bố cục tổng hợp
  9. Body copy (N): Chính văn quảng cáo
  10. Display (N): Màn hình hiển thị

II. Graphic Design: Images and formats (Thiết kế đồ họa: Hình ảnh và kiểu mẫu)

  1. GIF (N): Định dạng ảnh động GIF
  2. JPEG (N): Định dạng ảnh nén JPEG
  3. PDF (N): Định dạng tập tin văn vản PDF
  4. PNG (N): Định dạng PNG
  5. Pixel (N): Điểm ảnh
  6. PPI (N): Đơn vị tính độ phân giải ảnh PPI
  7. Resolution (N): Độ phân giải
  8. (Thumbnail) sketch (N): Bản vẽ phát thảo
  9. Vector (N): Hình ảnh vector
  10. Texture (N): Bố cục hình ảnh


Từ vựng chuyên ngành thiết kế đồ họa

III. Graphic Design: Layout (Thiết kế đồ họa: Cách trình bày)

  1. Wireframe (N): Sơ đồ trang web, bản thiết kế màn hình
  2. Grid (N): Đường kẻ ô
  3. Golden ratio (N): Tỉ lệ vàng
  4. Rule of thirds (N): Quy tắc một phần ba
  5. Scale (N): Tỷ lệ
  6. White space (N): Khoảng trắng (trong thiết kế in ấn)
  7. Negative space (N): Khoảng trống (trong nhiếp ảnh)
  8. Alignment (N): Sự căn chỉnh
  9. Masthead (N): Tên báo đầu trang
  10. Radial (N): Xuyên tâm, toả tròn

IV. Graphic Design: Color (Thiết kế đồ họa: Màu sắc)

  1. Color scheme (N): Bảng màu
  2. Cool color (N): Màu lạnh
  3. Warm color (N): Màu nóng
  4. Gradient (N): Sự chuyển màu
  5. Opacity (N): Độ đậm nhạt
  6. Palette (N): Bảng màu (trong hội họa)
  7. Saturation (N): Độ bão hòa
  8. Shade (N): Sắc thái màu
  9. Tint (N): Màu nhạt
  10. Tone (N): Tông màu, cấp độ màu sắc

V. Graphic Design: Typography (Thiết kế đồ họa: Kiểu chữ)

  1. Kerning (N): Khoảng trống giữa các từ
  2. Leading (N): Khoảng trắng giữa các dòng trong văn bản
  3. Tracking (N): Khoảng cách giữa các chữ cái trong cùng 1 từ
  4. Watermark (N): Hình, dấu hiệu mờ
  5. Lower case (N): Chữ thường
  6. Capital (N): Chữ in hoa
  7. Bold (N): Chữ in đậm
  8. Baseline (N): Đường gốc
  9. Ligature (N): Chữ ghép
  10. Legibility (N): Tính dễ đọc

Trên đây là một số từ vựng chuyên ngành thiết kế đồ họa (Graphic Design) mà VOCA tổng hợp trong bộ từ VOCA FOR GRAPHIC DESIGN tại đây nhé.

Hãy cùng mình tham khảo một trong các phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả bậc nhất hiện nay để có thể học và “thu nạp” được càng nhiều kiến thức từ vựng trong thời gian ngắn nhé!

Thảo luận