Từ vựng tiếng Anh về Đồ uống

VOCA đăng lúc 17:49 05/07/2018

Tổng hợp 20 từ vựng tiếng anh chủ đề về đồ uống được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

juice

juice

(n)

nước ép

Ví dụ:

Juice is good for our health.

lemonade

lemonade

(n)

nước chanh

Ví dụ:

I like lemonade.

beer

beer

(n)

bia

Ví dụ:

She decided to abstain from drinking beer.

soda

soda

(n)

(món) sô-đa, nước ngọt

Ví dụ:

Add some soda to the whisky, please.

cider

cider

(n)

rượu táo

Ví dụ:

Please bring me a glass of cider.

rum

rum

(n)

(rượu) rum

Ví dụ:

I'll have a glass of rum.

ginger ale

ginger ale

(n)

nước ngọt hương gừng

Ví dụ:

The bartender made me a glass of whisky and ginger ale.

champagne

champagne

(n)

(rượu) sâm panh

Ví dụ:

People drink champagne on New Year's Eve.

bitter

bitter

(adj)

(vị) đắng

Ví dụ:

The beer leaves a bitter taste in the mouth.

malt

malt

(n)

mạch nha

Ví dụ:

They use malt to make beer.

barley

barley

(n)

(cây) lúa mạch

Ví dụ:

Barley is the best ingredient to make beer.

distillery

distillery

(n)

nhà máy rượu, xưởng rượu

Ví dụ:

The distillery wanted to launch a new brand of whisky.

coffee

coffee

(n)

(thức uống) cà phê

Ví dụ:

If I drink too much coffee, I can't sleep.

milk

milk

(n)

sữa

Ví dụ:

I need some milk now.

tea

tea

(n)

(thức uống) trà

Ví dụ:

Two cups of tea, please!

red wine

red wine

(n)

rượu vang đỏ

Ví dụ:

Would you like a glass of red wine?

non-alcoholic

non-alcoholic

(adj)

(thức uống) không cồn

Ví dụ:

These are non-alcoholic drinks.

full-cream

full-cream

(adj)

(sữa) béo, nguyên kem

Ví dụ:

I like to drink full-cream milk.

herbal

herbal

(adj)

(chứa) thảo mộc

Ví dụ:

This is a herbal tea.

mineral water

mineral water

(n)

nước khoáng

Ví dụ:

A glass of mineral water, please.

Đồ uống là một chủ đề rất cơ bản và thường xuyên xuất hiện kể cả trong đời sống lẫn trong các bài học. Vậy thì không có lí do gì chúng ta lại không tìm hiểu từ vựng về chủ đề này để việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Anh trở nên hấp dẫn hơn phải không?

Dưới đây là tổng hợp 20 từ vựng tiếng anh về đồ uống được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận