TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MÀU SẮC: DANH SÁCH & CÁCH DÙNG CHUẨN NHẤT

VOCA đăng lúc 16:42 12/08/2025

Màu sắc không chỉ giúp bạn miêu tả sự vật, mà còn làm câu nói tiếng Anh của bạn sống động và ấn tượng hơn. Trong bài viết này, VOCA sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh về màu sắc kèm ví dụ dễ hiểu để bạn nhớ lâu và áp dụng được ngay.

Bài viết này sẽ tổng hợp tất cả các từ vựng tiếng Anh về màu sắc từ cơ bản đến nâng cao, kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa, giúp bạn học nhanh – nhớ lâu.

1. MÀU CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH (Basic Colors)

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt Ví dụ
Red /red/ Màu đỏ She bought a red dress.
Blue /bluː/ Màu xanh dương The sky is blue.
Yellow /ˈjel.oʊ/ Màu vàng He has a yellow backpack.
Green /ɡriːn/ Màu xanh lá The leaves are green.
Black /blæk/ Màu đen My shoes are black.
White /waɪt/ Màu trắng The walls are white.
Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/ Màu cam She likes orange juice.
Pink /pɪŋk/ Màu hồng The flowers are pink.
Purple /ˈpɜː.pəl/ Màu tím I love purple curtains.
Brown /braʊn/ Màu nâu He is wearing a brown coat.
Grey / Gray /ɡreɪ/ Màu xám The clouds are grey.

2. MÀU NÂNG CAO & BIẾN THỂ (Advanced & Shade Colors)

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt Ví dụ
Light blue /laɪt bluː/ Xanh dương nhạt The sea looks light blue.
Dark blue /dɑːrk bluː/ Xanh dương đậm He prefers dark blue suits.
Navy blue /ˌneɪ.vi ˈbluː/ Xanh hải quân The team wears navy blue shirts.
Turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/ Xanh ngọc She wore a turquoise necklace.
Sky blue /skaɪ bluː/ Xanh da trời The clear sky is sky blue.
Lime green /laɪm ɡriːn/ Xanh chanh He painted his bike lime green.
Olive green /ˌɒl.ɪv ˈɡriːn/ Xanh ô liu Soldiers wear olive green uniforms.
Beige /beɪʒ/ Màu be The sofa is beige.
Cream /kriːm/ Màu kem She chose a cream wedding dress.
Maroon /məˈruːn/ Đỏ nâu He drives a maroon car.
Burgundy /ˈbɜː.ɡən.di/ Đỏ rượu vang Her lipstick is burgundy.
Lavender /ˈlæv.ən.dɚ/ Tím oải hương The room smells like lavender.
Magenta /məˈdʒen.tə/ Hồng tím The logo is magenta.
Teal /tiːl/ Xanh mòng két The wall is painted teal.
Gold /ɡoʊld/ Màu vàng kim She wears a gold bracelet.
Silver /ˈsɪl.vɚ/ Màu bạc His car is silver.

3. CÁCH MIÊU TẢ MÀU SẮC CHUYÊN NGHIỆP TRONG TIẾNG ANH

  • Light + màu → màu nhạt (light pink, light brown)

  • Dark + màu → màu đậm (dark red, dark green)

  • Bright + màu → màu tươi sáng (bright yellow, bright orange)

  • Pale + màu → màu nhạt, phai (pale blue, pale yellow)

  • Deep + màu → màu sâu, đậm (deep blue, deep purple)

  • Ví dụ:

    • She is wearing a bright red dress.

    • The room is painted pale green.

    4. THÀNH NGỮ VỀ MÀU SẮC TRONG TIẾNG ANH

    Thành ngữ Nghĩa Ví dụ
    Out of the blue Bất ngờ He called me out of the blue.
    Once in a blue moon Hiếm khi We go hiking once in a blue moon.
    Green with envy Ghen tị She was green with envy.
    In the red Thua lỗ The company is in the red.
    In the black Có lãi We’re finally in the black this year.
    White lie Lời nói dối vô hại He told a white lie to avoid hurting her feelings.

    5. BÀI TẬP LUYỆN TẬP

    Điền màu phù hợp vào chỗ trống:

    1. The flag is red, white, and _______.

    2. She bought a _______ dress for the party. (màu tím)

    3. The clouds are _______ before it rains.

    4. He drives a _______ sports car. (màu bạc)

    6. LỜI KẾT & TÀI NGUYÊN HỌC TẬP

    Trên đây là bảng màu tiếng Anh kèm phát âm và ví dụ để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong giao tiếp.

    Nếu bạn muốn học toàn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, bao gồm màu sắc, động vật, trái cây, phương tiện giao thông, nghề nghiệp,… hãy truy cập bài tổng hợp tại đây:

    Thảo luận