Từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe

VOCA đăng lúc 17:48 05/07/2018

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về sức khỏe được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

bruise

bruise

(n)

vết thâm, vết bầm

Ví dụ:

She had a few cuts and bruises but nothing serious.

diet

diet

(n)

chế độ ăn kiêng; thời gian ăn kiêng

Ví dụ:

The doctor put me on a low-salt diet to reduce my blood pressure.

medicine

medicine

(n)

thuốc, dược phẩm (dạng lỏng)

Ví dụ:

I'm taking headache medicine.

scratch

scratch

(v)

cào, làm xước

Ví dụ:

Be careful not to scratch yourself on the roses.

fitness

fitness

(n)

thể lực, sức khỏe

Ví dụ:

I'm trying to improve my fitness by cycling to work.

malnutrition

malnutrition

(n)

(tình trạng) suy dinh dưỡng

Ví dụ:

Many of the refugees are suffering from severe malnutrition.

blood pressure

blood pressure

(n)

huyết áp

Ví dụ:

The nurse will take your blood pressure in a moment.

cavity

cavity

(n)

(lỗ) sâu răng

Ví dụ:

Eating lots of candy can lead to cavities.

lose weight

lose weight

(phrase)

giảm cân

Ví dụ:

You have to lose weight for good health.

flu

flu

(n)

(bệnh) cảm cúm

Ví dụ:

She did not come to class because she got the flu.

appetite

appetite

(n)

(cảm giác) thèm ăn

Ví dụ:

I'm afraid I have lost my appetite.

operation

operation

(n)

ca mổ, ca phẫu thuật

Ví dụ:

Peter's operation was very successful.

cough

cough

(n)

cơn ho, cái ho

Ví dụ:

She gave a little cough to attract my attention.

diarrhea

diarrhea

(n)

(bệnh) tiêu chảy

Ví dụ:

When you have diarrhea, it is important to drink plenty of water.

fever

fever

(n)

(bệnh) sốt

Ví dụ:

Tom had a high fever all week.

headache

headache

(n)

(bệnh) đau đầu

Ví dụ:

I have a headache for months.

pill

pill

(n)

viên thuốc con nhộng

Ví dụ:

She took a pill for her headache.

tranquilizer

tranquilizer

(n)

thuốc an thần

Ví dụ:

She's taking tranquilizers.

earache

earache

(n)

(bệnh) đau tai

Ví dụ:

I have an earache.

Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe rất quan trọng trong cuộc sống. Nó giúp chúng ta dễ dàng hiểu và làm việc một cách tốt nhất. Hôm nay, hãy cùng VOCA tìm hiểu thêm về một chủ đề từ vựng quan trọng trong tiếng Anh nữa bạn nhé!

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về sức khỏe được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận