Từ vựng về các cửa hàng

VOCA đăng lúc 13:50 24/10/2018

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về các cửa hàng được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

bakery

bakery

(n)

tiệm bánh

Ví dụ:

She bought these muffins from the nearby bakery.

bookshop

bookshop

(n)

tiệm sách, nhà sách

Ví dụ:

I go to the bookshop every weekend.

butcher's

butcher's

(n)

cửa hàng thịt

Ví dụ:

The bookshop is between the chemist's and the butcher's.

candy store

candy store

(n)

cửa hàng bánh kẹo

Ví dụ:

My little brother always asks me to take him to the candy store.

convenience store

convenience store

(n)

cửa hàng tiện lợi

Ví dụ:

More than 40,000 convenience stores can be found across Japan.

greengrocer

greengrocer

(n)

cửa hàng bán rau quả

Ví dụ:

I bought this fantastic pumpkin at the local greengrocer.

flower shop

flower shop

(n)

cửa hàng hoa

Ví dụ:

He went to the flower shop to buy a bouquet.

store

store

(n)

cửa hàng, cửa tiệm

Ví dụ:

I go to convenience store to buy goods everyday.

gift shop

gift shop

(n)

cửa hàng đồ lưu niệm

Ví dụ:

I took her to a gift shop then bought her a cute stuffed animal.

shop

shop

(n)

cửa hàng

Ví dụ:

I need to go to the shops.

foodstall

foodstall

(n)

Tiệm ăn, quán ăn

Ví dụ:

He had lunch at a small foodstall before the afternoon shift.

fast food restaurant

fast food restaurant

(n)

cửa hàng thức ăn nhanh

Ví dụ:

They stopped at a fast food restaurant to buy some burgers.

dry-cleaner's

dry-cleaner's

(n)

tiệm giặt ủi

Ví dụ:

I'm going to pick up my clothes from the dry-cleaner's.

shoe store

shoe store

(n)

Tiệm giày, cửa hàng giày dép

Ví dụ:

Goods are very fashionable in this shoe store.

barbershop

barbershop

(n)

tiệm cắt tóc nam

Ví dụ:

I often go to that barbershop.

newspaper kiosk

newspaper kiosk

(n)

sạp báo

Ví dụ:

I went to that newspaper kiosk and bought today's paper.

bookstall

bookstall

(n)

quầy bán sách

Ví dụ:

I bought some books from the bookstall.

sports center

sports center

(n)

trung tâm thể thao

Ví dụ:

Could you please tell me something about the facilities at your sports center?

Chào các bạn, ^^ hôm nay VOCA sẽ giới thiệu cho các bạn một chủ đề từ vựng vô cùng thông dụng để các bạn bổ sung vốn từ vựng của mình nha .
Chủ đề hôm nay :
Từ vựng về các cửa hàng – The shops
Hi vọng các bạn sẽ lưu những từ vựng dưới đây vào "bộ nhớ" của mình và tận dụng nó nhé! Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nha. 
VOCA sẽ lấy ra một bửu bối vô cùng lợi hại mà các bạn sẽ "yêu" ngay từ cái nhìn đầu tiên ^^
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
Thân ái,
VOCA TEAM

 

VOCA là một dự án ngôn ngữ được phát triển từ năm 2014 với sứ mệnh giúp người Việt Nam xóa bỏ rào cản về Anh ngữ. Trong đó, ứng dụng học từ vựng tiếng Anh thông minh VOCA là một trong những ứng dụng học từ vựng được nhiều học sinh, sinh viên tại Việt Nam yêu thích và theo học nhiều nhất.
VOCA đã xây dựng 4 hệ thống ngôn ngữ giúp người học có thể phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng tiếng Anh: Nghe – Nói – Đọc – Viết. Cụ thể:

VOCA.VN : Hệ thống học từ vựng Tiếng Anh thông minh
VOCA GRAMMAR: Hệ thống học ngữ pháp Tiếng Anh trực tuyến
VOCA MUSIC: Hệ thống học tiếng Anh qua bài hát giúp bạn cải thiện khả năng nghe
NATURAL ENGLISH: Hệ thống học Tiếng Anh giao tiếp dựa trên phương pháp Natural Approach ( Tiếp cận tự nhiên)
Hotline: 012.999.05858

Thảo luận