Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Unit 2: Your Body And You - Cơ thể của bạn

VOCA đăng lúc 20:16 27/12/2021

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 2 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

acupuncture

acupuncture

(n)

(thuật) châm cứu

Ví dụ:

Acupuncture originated in China.

ailment

ailment

(n)

bệnh vặt, bệnh nhẹ

Ví dụ:

This method can treat from simple to complicated ailments.

allergy

allergy

(n)

(bệnh) dị ứng

Ví dụ:

He is stucked in an allergy to cereals.

boost

boost

(v)

nâng cao, đẩy mạnh

Ví dụ:

The farmers tried to boost the food production.

cancer

cancer

(n)

(bệnh) ung thư

Ví dụ:

He died of liver cancer.

circulatory

circulatory

(adj)

(thuộc) tuần hoàn máu

Ví dụ:

Circulatory system is made up of the heart and blood vessels.

complicated

complicated

(adj)

phức tạp, rối rắm

Ví dụ:

Everyday life today is much more complicated than in the past.

compound

compound

(v)

pha, trộn, hoà lẫn

Ví dụ:

Most tyres are made of rubber compounded with other chemicals and materials.

consume

consume

(v)

tiêu thụ, dùng

Ví dụ:

My car consumes too much gasoline.

digestive

digestive

(adj)

(thuộc) tiêu hoá

Ví dụ:

More and more young people suffer from digestive problems.

disease

disease

(n)

căn bệnh, bệnh tật

Ví dụ:

The first symptom of the disease is a very high temperature.

frown

frown

(v)

cau mày, nhíu mày

Ví dụ:

She frowned at me, clearly annoyed.

grain

grain

(n)

hạt (gạo)

Ví dụ:

He was interested in agriculture, so he planted some grains.

heal

heal

(v)

làm lành, hàn gắn

Ví dụ:

They create damage that you have to then heal.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Unit 2: Your Body And You - Cơ thể của bạn

Lưu ý: các bạn có thể học từ vựng tiếng Anh lớp 10 với phương pháp học của VOCA để có được hiệu quả nhanh hơn, học thú vị hơn, nhớ lâu hơn, và đặc biệt là bạn có thể thuộc nằm lòng được 509 từ vựng một cách dễ dàng chỉ sau 1 tháng. Bạn có thể xem thông tin bộ từ vựng và học thử miễn phí tại đây: NEW ENGLISH FOR GRADE 10 ( 509 từ vựng Tiếng Anh lớp 10). 


Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 10 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận