Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Unit 5: Inventions - Những phát minh

VOCA đăng lúc 20:14 27/12/2021

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 5 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

bulky

bulky

(adj)

cồng kềnh

Ví dụ:

By late summer, famous fashion designers were drowning people in bulky, cumbersome outfits.

earbud

earbud

(n)

tai nghe (nhét trong)

Ví dụ:

Most young people have a pair of earbuds with them when they go out.

economical

economical

(adj)

tiết kiệm, hợp lý

Ví dụ:

It would be more economical to buy the bigger size.

fabric

fabric

(n)

vải

Ví dụ:

It's cotton fabric.

generous

generous

(adj)

hào phóng, rộng rãi

Ví dụ:

Is your boss generous ?

headphones

headphones

(n)

tai nghe (trùm)

Ví dụ:

I always use headphones to listen to music.

imitate

imitate

(v)

bắt chước, làm theo

Ví dụ:

No computer can imitate the complex functions of the human brain.

inspiration

inspiration

(n)

cảm hứng

Ví dụ:

Women's beauty is a rich source of inspiration for commercials.

invention

invention

(n)

sự phát minh, sự sáng chế

Ví dụ:

The world changed rapidly after the invention of the phone.

laptop

laptop

(n)

máy tính xách tay

Ví dụ:

She wants to buy a new laptop.

patent

patent

(n)

bản quyền sáng chế; bằng sáng chế

Ví dụ:

In 1878, Edison received a patent for his phonograph.

portable

portable

(adj)

tiện dụng, có thể mang theo

Ví dụ:

Computers become lighter, smaller, and more portable every year.

principle

principle

(n)

quy tắc, nguyên tắc

Ví dụ:

One of the key ways to thrive on change is to have a set of unchanging principles.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Unit 5: Inventions - Những phát minh

Lưu ý: các bạn có thể học từ vựng tiếng Anh lớp 10 với phương pháp học của VOCA để có được hiệu quả nhanh hơn, học thú vị hơn, nhớ lâu hơn, và đặc biệt là bạn có thể thuộc nằm lòng được 509 từ vựng một cách dễ dàng chỉ sau 1 tháng. Bạn có thể xem thông tin bộ từ vựng và học thử miễn phí tại đây: NEW ENGLISH FOR GRADE 10 ( 509 từ vựng Tiếng Anh lớp 10). 


Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 10 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 

từ vựng tiếng anh lớp 10

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận