Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạn

VOCA đăng lúc 17:51 05/07/2018

Tổng hợp 40 từ vựng tiếng anh chủ đề về nhà hàng - khách sạn được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

restaurant

restaurant

(n)

nhà hàng

Ví dụ:

We go to the restaurant every weekend.

main course

main course

(n)

món chính

Ví dụ:

I had salmon for my main course.

napkin

napkin

(n)

khăn ăn

Ví dụ:

Sometimes I don't use cloth napkins.

wine

wine

(n)

rượu vang

Ví dụ:

The waiter went around pouring the wine.

cutlery

cutlery

(n)

dụng cụ ăn (dao, muỗng, nĩa)

Ví dụ:

I don't know how to use cutlery in restaurant.

drink

drink

(n)

đồ uống, thức uống

Ví dụ:

The waiter didn't give me the drink list.

combo

combo

(n)

(sản phẩm) gói, bộ

Ví dụ:

I'll have the burrito and taco combo, please.

side dish

side dish

(n)

món phụ, đồ ăn kèm

Ví dụ:

As a side dish, serve plain white rice.

meal

meal

(n)

bữa ăn

Ví dụ:

You must come round for a meal sometime.

order

order

(v)

gọi món

Ví dụ:

I ordered some pasta and a mixed salad.

speciality

speciality

(n)

đặc sản

Ví dụ:

Pasta is a speciality of this restaurant.

dessert

dessert

(n)

món tráng miệng

Ví dụ:

For dessert there's apple pie or fruit.

salad

salad

(n)

(món) rau trộn

Ví dụ:

Anna eats a mixed salad with some fruit.

menu

menu

(n)

thực đơn

Ví dụ:

What's on the menu today?

waiter

waiter

(n)

bồi bàn, nam phục vụ

Ví dụ:

The waiter brought the menu and the wine list.

guest

guest

(n)

(nhà hàng) khách, thực khách

Ví dụ:

I am a regular guest of this restaurant.

coupon

coupon

(n)

phiếu giảm giá, phiếu đổi quà

Ví dụ:

With this coupon you can have a free dinner in our restaurant.

neat

neat

(adj)

gọn gàng, ngăn nắp

Ví dụ:

This restaurant looks very neat.

animated

animated

(adj)

náo nhiệt, sôi nổi

Ví dụ:

We had a very animated discussion.

hotel

hotel

(n)

khách sạn

Ví dụ:

We stayed at a hotel on the seafront.

hotel receptionist

hotel receptionist

(n)

nhân viên lễ tân khách sạn

Ví dụ:

She is a hotel receptionist.

housekeeper

housekeeper

(n)

nhân viên dọn phòng

Ví dụ:

The housekeeper goes to all the rooms to make the beds.

hall

hall

(n)

hành lang

Ví dụ:

The hall of this hotel is very clean.

vacancy

vacancy

(n)

(khách sạn) phòng trống

Ví dụ:

We wanted to book a hotel room in July but there were no vacancies.

lobby

lobby

(n)

tiền sảnh

Ví dụ:

I am waiting for you at the lobby of Mart Hotel.

concierge

concierge

(n)

(khách sạn) nhân viên hướng dẫn

Ví dụ:

I am a concierge in York hotel.

check in

check in

(phrasal verb)

(khách sạn) nhận phòng; (sân bay) làm thủ tục đến

Ví dụ:

I checked in at the reception desk.

desk clerk

desk clerk

(n)

(khách sạn) lễ tân

Ví dụ:

The desk clerk of Shereton Hotel is very beautiful.

key card

key card

(n)

khóa từ, thẻ từ

Ví dụ:

You should leave your key card at the reception desk.

double bed

double bed

(n)

giường đôi

Ví dụ:

We booked two double beds yesterday.

single bed

single bed

(n)

giường đơn

Ví dụ:

Do you want to book two single beds or one double bed, sir?

doorman

doorman

(n)

nhân viên gác cửa

Ví dụ:

My son is a doorman of that hotel.

reception

reception

(n)

quầy lễ tân

Ví dụ:

I've left the keys at reception.

elevator

elevator

(n)

thang máy

Ví dụ:

The elevator of this hotel is out of order.

reservation

reservation

(n)

sự đặt chỗ trước

Ví dụ:

I called the hotel to make a(n) reservation for my holidays.

bellboy

bellboy

(n)

(khách sạn) nhân viên hành lý

Ví dụ:

The bellboys of the hotel are very friendly.

check out

check out

(phrasal verb)

(khách sạn) trả phòng

Ví dụ:

When do you check out?

Tiếng Anh là ngôn ngữ sử dụng rất phổ biến trong ngành Nhà hàng – Khách sạn (NHKS). Đặc biệt, hiện nay khối ngành NHKS và dịch vụ du lịch hoạt động sôi nổi với hàng triệu lượt du khách nước ngoài đến Việt Nam mỗi năm. Có thể thấy, giờ đây tiếng Anh không chỉ là yêu cầu tối thiểu mà còn là lợi thế cho những ứng viên muốn theo nghề và các nhân sự làm việc trong lĩnh vực này.

Dưới đây là tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng anh về nhà hàng - khách sạn được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận