600 Essential Words For the TOEIC (Part 24: Taxes)

VOCA đăng lúc 17:50 14/11/2018

Từ vựng là "gốc rễ" của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. VOCA tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

calculate

calculate

(v)

tính, tính toán

Ví dụ:

I calculated how much money I would need to buy the car.

figure out

figure out

(phrasal verb)

suy nghĩ, tìm hiểu

Ví dụ:

They can't figure out how to resolve the problem.

compute

compute

(v)

tính toán

Ví dụ:

So the main difference between GDP and PPP is how exchange rates are computed.

calculation

calculation

(n)

sự tính, phép tính

Ví dụ:

A lot of difficult calculations can be done very quickly on computers.

calculator

calculator

(n)

máy tính (toán)

Ví dụ:

My brother needs to buy a pocket calculator to take the exam.

deadline

deadline

(n)

hạn chót, hạn cuối

Ví dụ:

The deadline for this exercise is next Friday.

file

file

(n)

(tin học) tệp, tập tin

Ví dụ:

What's the file name?

fill out

fill out

(phrasal verb)

điền vào

Ví dụ:

I filled out a declaration of postal.

give up

give up

(phrasal verb)

ngừng, bỏ

Ví dụ:

She didn't give up work when she had the baby.

joint

joint

(adj)

chung

Ví dụ:

The company has succeeded, thanked to the joint effort of everyone.

together

together

(adv)

cùng với, cùng nhau

Ví dụ:

We usually play together.

owe

owe

(v)

nợ

Ví dụ:

Creditors are looking for Tom because he owes them a lot of money.

ownership

ownership

(n)

quyền sở hữu

Ví dụ:

Ownership of the land is currently being disputed.

penalty

penalty

(n)

hình phạt, mức phạt

Ví dụ:

John was charged a penalty of $ 10,000 for tax evading.

punishment

punishment

(n)

(sự) trừng phạt, hình phạt

Ví dụ:

Punishment or other sanctions result from the violation of these laws.

consequence

consequence

(n)

hệ quả, hậu quả

Ví dụ:

Unhealthy eating habits can lead to serious health consequences.

penalize

penalize

(v)

phạt, trừng trị, trừng phạt

Ví dụ:

The team was penalized when they broke the rules.

prepare

prepare

(v)

chuẩn bị

Ví dụ:

Medical teams are preparing to leave for Mombasa to treat survivors.

preparation

preparation

(n)

sự chuẩn bị

Ví dụ:

She has a good preparation for the taxes report this month.

refund

refund

(n)

tiền hoàn, tiền trả lại

Ví dụ:

I would like to get a full refund.

spouse

spouse

(n)

vợ, chồng, bạn đời

Ví dụ:

Neither of us is leaving our spouses or family.

withhold

withhold

(v)

giữ lại, giữ, không cho

Ví dụ:

Payment was withheld until the work was completed.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. VOCA chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 24: TAXES với 22 từ vựng về chủ đề Nộp thuế. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ 'bí kíp' 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của VOCA tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt. 

tu vung toeic

Bộ từ vựng VOCA for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc! 

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. 
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé. 
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
Thân ái,
VOCA TEAM

 

VOCA là dự án về giáo dục được phát triển từ năm 2014 với sứ mệnh giúp người Việt Nam xóa bỏ rào cản về Anh ngữ. 
Đến với VOCA, các bạn sẽ được phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng tiếng Anh: Nghe – Nói – Đọc – Viết với 4 bửu bối kỳ diệu sau: 
1. VOCA.VN : Hệ thống học từ vựng Tiếng Anh thông minh. ( website:
https://wwww.voca.vn )
2.  VOCA GRAMMAR: Hệ thống học ngữ pháp Tiếng Anh trực tuyến. (website:
https://www.grammar.vn)
3. VOCA MUSIC: Hệ thống học tiếng Anh qua bài hát giúp bạn cải thiện khả năng nghe tiếng Anh nhanh chóng và thư giãn. (website:
https://music.voca.vn ). 
4. NATURAL ENGLISH: Hệ thống giúp bạn cải thiện khả năng nói và phản xạ tiếng Anh tự tin, tự nhiên và tự động chỉ sau 6 Tháng. (website:
https://natural.voca.vn)
Hotline: 082.990.5858

Thảo luận