1000 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp (phần 7)

VOCA đăng lúc 14:57 29/07/2021

Chào mừng bạn đến với phần 7 trong chuỗi series bài học 1000 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp. Trong chuỗi bài viết này, VOCA sẽ đồng hành cùng bạn khám phá 1000 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp mà người bản ngữ thường xuyên sử dụng.

Việc học tiếng Anh qua câu là một phương pháp học cực kỳ hữu hiệu, kể cả cho những bạn mới bắt đâu. Nó sẽ giúp bạn làm cầu nối chuyển mình từ bước học căn bản lên kỹ năng. Thông qua những mẫu câu hoàn chỉnh, bạn sẽ không cần lay hoay sắp xếp từ hay áp dụng ngữ pháp để hình thành câu nữa,mà bạn sẽ được sử dụng trực tiếp mẫu câu đó trong đời sống hàng ngày.

Đồng thời, việc học tiếng Anh qua câu có thể giúp bạn hình thành phản xạ và cảm giác ngôn ngữ cực kỳ tốt, bạn có thể tiếp cận và hiểu được từ vựng và ngữ pháp nhanh hơn. Từ đó, tiếng Anh của bạn sẽ có tính ứng dụng cao hơn.

Tiếp nối chặng đường này, chúng ta sẽ tiếp tục làm quen với 50 câu giao tiếp cơ bản theo 10 chủ đề khác nhau nhé!

I. Vacations (Kỳ nghỉ dưỡng)

  1. Now you tell me! (Sao giờ bạn mới nói.)
  2. I decided not to go away. (Mình quyết định không đi đâu cả.)
  3. I have a wonderful time. (Mình đã có một khoảng thời gian rất tuyệt.)
  4. How was your vacation? (Kỳ nghỉ của bạn thế nào rồi?)
  5. It was nothing special. (Cũng không có gì đặc biệt.)

II. Movies (Phim ảnh)

  1. What kind of movies do you like? (Bạn thích xem thể loại phim gì?)
  2. That sounds interesting. (Nghe có vẻ hấp hẫn đấy.)
  3. I wouldn't recommend it. (Mình khuyên bạn không nên xem đâu.)
  4. Does it have any famous actors in it? (Phim này có diễn viên nào nổi tiếng không?)
  5. I don't think I'll bother seeing it. (Tôi nghĩ tôi sẽ không xem phim đó nữa đâu.)

III. Health (Sức khỏe)

  1. What happened to you? (Bạn bị sao vậy?)
  2. I have a splitting headache. (Đầu tôi đau như búa bổ.)
  3. If it isn't better soon, I'll go to the doctor. (Nếu tình hình không khá hơn chắc tôi phải đi khám bác sĩ.)
  4. I'm not feeling very well lately. (Dạo này tôi thấy không khỏe lắm.)
  5. Why don't you lie down and rest? (Hay bạn nằm xuống nghỉ ngơi chút đi.)

IV. Telephone (Điện thoại)

  1. I'll ask him to call you as soon as possible. (Tôi sẽ nhắn anh ấy gọi lại cho bạn sớm nhất có thể.)
  2. She's busy right now. (Hiện giờ cô ấy đang bận.)
  3. Can I speak to Sara please? (Tôi có thể nói chuyện với Sarah không?)
  4. May I ask who's calling? (Cho tôi hỏi ai gọi vậy?)
  5. I'll call back. (Tôi sẽ gọi lại sau.)

V. Small talk (Tán gẫu)

  1. I haven't seen you in ages. (Lâu lắm rồi không gặp bạn.)
  2. How's everything at work? (Công việc của bạn thế nào rồi?)
  3. I've been thinking about you. (Tôi cũng đang nghĩ về cậu.)
  4. It's nice to see you again. (Rất vui được gặp lại cậu.)
  5. I've got to run. (Tôi phải đi rồi.)


1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng. Nguồn: Internet

VI. People we know (Những người quen)

  1. Why don't you introduce us some time? (Hôm nào bạn giới thiệu tôi với cậu ấy nhé!)
  2. She's great to be with. (Chơi với cô ấy rất vui.)
  3. Sounds like we have a lot in common. (Có vẻ như chúng ta có nhiều điểm chung đấy.)
  4. How do you like our new teacher? (Bạn thấy giáo viên mới của chúng ta thế nào?)
  5. She's not as easy to get to know. (Cô ấy không dễ gần đâu.)

VII. Directions (Phương hướng)

  1. You'll see it on the right. (Bạn sẽ thấy nó nằm ở bên phía tay phải.)
  2. Is there a bank near here? (Gần đây có ngân hàng nào không?)
  3. Get off the bus across from the school. (Hãy xuống trạm xe buýt ở đối diện trường.)
  4. Go straight up and then turn left. (Cứ đi thẳng rồi rẽ trái.)
  5. How can I get to the post office? (Đường từ đây đến thư viện đi thế nào?)

VIII. Places (Nơi chốn)

  1. It's very crowded and noisy. (Ở đây rất đông đúc và ồn ào.)
  2. Do you enjoy where you're living? (Bạn có thích khu mình sống không?)
  3. To tell the truth, I'm thinking about moving. (Nói thật thì tôi đang định chuyển đi chỗ khác.)
  4. That's why I like it. (Đây cũng là lý do mình sống nơi này.)
  5. It's easy to get around here. (Ở đây đi lại rất thuận tiện.)

IX. Clothes (Quần áo)

  1. I'm afraid they're too big for me. (Tôi e rằng cái này tôi mặc rộng.)
  2. This doesn't fit. (Cái này tôi mặc không vừa.)
  3. She had on some high heels. (Cô ấy mang một đôi giày cao gót.)
  4. He often dresses casually. (Anh ta thường ăn mặc khá đơn giản.)
  5. Do you have a looser one? (Bạn có cái này kích cỡ lớn hơn không?)

X. Describing People (Mô tả người)

  1. He's not very tall, just about average. (Anh ta không cao lắm, chỉ trên mức trung bình thôi.)
  2. She's really good-looking. (Cô ấy thật sự trông rất đẹp.)
  3. Is she in her teens or her twenties? (Cô ấy đang ở tuổi thanh niên hay đã ngoài hai mươi rồi?)
  4. He doesn't look that old. (Anh ấy không già đến mức đó đâu.)
  5. He is much younger than that. (Anh ấy trẻ hơn thế nhiều.)

Tiếng Anh giao tiếp đóng vai trò rất quan trọng và có tính ứng dụng cực kỳ cao trong đời sống hang ngày. VOCA hy vọng bạn sẽ tự tin và “chuyên nghiệp” hơn trong giao tiếp với những mẫu câu trên!

Chúc các bạn thành công!

Nguồn: Nội dung được trích nguồn từ bộ 800 English Sentences in Communication Basic 2: 100 mẫu câu tiếng Anh thông dụng cấp độ cơ bản. Các bạn có thể học đầy đủ và hiệu quả hơn với phương pháp học của VOCA: TẠI ĐÂY

Mọi thông tin chi tiết liên quan đến phương pháp và cách học ngoại ngữ sao cho hiệu quả bạn có thể liên hệ theo thông tin sau: 

VOCA.VN: NỀN TẢNG HỌC TIẾNG ANH THÔNG MINH 

Website: https://www.voca.vn 

Địa chỉ: 213 Bis, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh, Việt Nam 

Hotline: (082)99.058.58 

Thảo luận