Tất tần tật cấu trúc Responsible trong tiếng Anh

VOCA đăng lúc 08:32 20/09/2022

“Responsible” – Một tính từ được người bản xứ sử dụng tương đối nhiều, cả trong đời sống thường nhật lẫn trong các kỳ thi học thuật. Nhưng nếu bạn nghĩ tính từ thông dụng trên chỉ có một ý nghĩa đơn giản và duy nhất là “có trách nhiệm” thì bài viết dưới đây chính là dành cho bạn đấy nhé!


Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh. Nguồn: VOCA

I.    Ý nghĩa

Tính từ “Responsible” có nhiều ý nghĩa khác nhau dựa trên cấu trúc, cách sử dụng và ngữ cảnh sử dụng đặc trưng.

“Responsible” – Có trách nhiệm, có nhiệm vụ làm công việc nào đó

 

  • Mike is responsible for designing the entire project. (Mike phụ trách thiết kế toàn bộ dự án này.)
“Responsible” – Chịu trách nhiệm, bị đổ lỗi cho sự việc nào đó

 

  • Who's responsible for this mess? (Ai gây ra đống bừa bộn này vậy?)
“Responsible” – Nguyên nhân của hiện tượng nào đó

 

  • Cigarette smoking is responsible for about 90 per cent of deaths from lung cancer. (Hút thuốc lá là nguyên nhân gây ra khoảng 90% các ca tử vong do ung thư phổi.)
“Responsible” – Đáng tin cậy

 

  • The child should be accompanied by a parent or other responsible adult. (Trẻ em phải được đi cùng với cha mẹ hoặc người lớn đáng tin cậy khác.)

II.    Cấu trúc và cách dùng

RESPONSIBLE có những cấu trúc và cách sử dụng khác nhau. Mỗi cấu trúc mang một ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.

RESPONSIBLE có thể đứng riêng trong câu hay đứng trước bổ nghĩa cho danh từ.

     1.    Cấu trúc 1

Cấu trúc trên được sử dụng để nói đến ai đó phải chịu trách nhiệm thực hiện một công việc hay nhiệm vụ nào đó

S + be responsible for + Ving
  • Her department is responsible for overseeing the councils. (Bộ phận của cô ấy chịu trách nhiệm giám sát các hội đồng.)
  • The city council is responsible for keeping the streets clean. (Hội đồng thành phố chịu trách nhiệm giữ cho đường phố sạch sẽ.)

     2.    Cấu trúc 2

Cấu trúc trên cũng có thể sử dụng cùng với danh từ hoặc cụm danh từ khi muốn nói ai hay cái gì chịu trách cho sự việc hay đối tượng nào đó.

S + be responsible for + something/ Someone
  • Even where parents no longer live together, they each continue to be responsible for their children. (Ngay cả khi cha mẹ không còn sống cùng nhau, họ vẫn tiếp tục có trách nhiệm với con cái.)
  • Paul is directly responsible for the efficient running of the office. (Paul chịu trách nhiệm trực tiếp về việc vận hành văn phòng hiệu quả.)

     3.    Cấu trúc 3

Cấu trúc trên cũng có thể được sử dụng để thể hiện trách nhiệm trước ai hay làm việc cho ai trong một nhóm hoặc tổ chức được phân chia cấp bậc.

S + be responsible + to someone/something + (for Noun/ Noun Phrase)
  • The Council of Ministers is responsible to the Assembly. (Hội đồng Bộ trưởng chịu trách nhiệm trước Hội đồng.)
  • In Australia, the prime minister and the Cabinet are responsible to the House of Representatives. (Ở Úc, thủ tướng và Nội các chịu trách nhiệm trước Hạ viện.)

     4.    Cấu trúc 4

Cấu trúc trên sử dụng tính từ “responsible” đứng trước và bổ sung ý nghĩa cho một danh từ nào đó với ý nghĩa “(nói về người) đáng tin cậy; có (tinh thần) trách nhiệm”

S + V + responsible + Noun/ Noun phrase
  • The child should be accompanied by a parent or other responsible adult. (Trẻ em phải được đi cùng với cha mẹ hoặc người lớn đáng tin cậy khác.)
  • We need to teach our children to act as responsible citizens. (Chúng ta cần dạy con cái chúng ta hành động như những công dân có trách nhiệm.)

Qua bài viết trên, chắc hẳn các VOCAers thân thương của mình đã nắm rất rõ và ý nghĩa của tính từ thông dụng “Responsible” trong tiếng Anh rồi đúng không nào? 

Giờ thì hãy tận dụng triệt để những gì mình đã học được để có thể diễn đạt thật nhuần nhuyễn và tự tin bạn nhé!

* Lời khuyên: Để không bị nhầm lẫn bởi các lỗi này, cách tốt nhất là phải có một nền tảng ngữ pháp thật vững chắc, đương nhiên bạn cũng thể tìm hiểu về phương pháp Top-Down cũng như các khoá học ngữ pháp tiếng Anh của VOCA tại website này: https://www.voca.vn/library/grammar 


Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

From VOCA Team with heart,

VOCA Content Team

 

Thảo luận