Từ vựng Tiếng Anh về hành động

VOCA đăng lúc 14:42 18/10/2018

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về hành động được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

march

march

(n)

cuộc diễu hành

Ví dụ:

The farmers held the march outside the Ministry of Agriculture.

walk

walk

(v)

bước đi, đi bộ

Ví dụ:

The baby is just learning to walk.

crawl

crawl

(v)

bò, trườn

Ví dụ:

The child crawled across the floor.

drag

drag

(v)

kéo, níu kéo

Ví dụ:

I dragged the chair over to the window.

push

push

(v)

đẩy, xô

Ví dụ:

I pushed the door open.

jump

jump

(v)

nhảy, nhảy lên

Ví dụ:

He jumped into the air and started cheering.

leap

leap

(v)

nhảy dài; nhảy vọt

Ví dụ:

We leapt over the stream.

skipping

skipping

(v)

(trò) nhảy dây

Ví dụ:

She is skipping in the yard right now.

hit

hit

(v)

đập, va phải

Ví dụ:

He hit his head on the low ceiling.

stretch

stretch

(v)

duỗi, căng (cơ thể)

Ví dụ:

He stretchs his hands and feet.

lift

lift

(v)

nhấc, nâng lên

Ví dụ:

He lifts his hand to show that he has an opinion.

put down

put down

(phrasal verb)

đặt xuống, để xuống

Ví dụ:

Put it down on the table.

dive

dive

(v)

nhảy lao đầu xuống (nước)

Ví dụ:

He dove off the bridge.

lean

lean

(v)

ngả, nghiêng về

Ví dụ:

He leaned back in his chair.

sit

sit

(v)

ngồi

Ví dụ:

Kate sat in the driver's seat.

bend

bend

(v)

uốn lượn, bẻ cong

Ví dụ:

I can hardly bend my legs.

hold

hold

(v)

cầm, nắm, giữ, ôm lấy

Ví dụ:

I has been extremely happy when I held my daught hand.

carry

carry

(v)

mang, đưa đi, chở đi

Ví dụ:

The injured were carried away on stretchers.

slap

slap

(v)

tát, vỗ

Ví dụ:

Out of anger, Helen slapped Eunice on the face.

punch

punch

(v)

đấm

Ví dụ:

She punched him on the nose.

kick

kick

(v)

đá, sút

Ví dụ:

I kicked the ball as hard as I could.

catch

catch

(v)

bắt lấy, chụp lấy

Ví dụ:

The dog caught the stick in its mouth.

throw

throw

(v)

ném, thảy, quăng

Ví dụ:

He threw the ball back to his teammate.

pull

pull

(v)

kéo

Ví dụ:

I pulled on the rope to see if it was secure.

climb

climb

(v)

leo, trèo

Ví dụ:

It takes a long time to climb to the top of the mountain.

fall

fall

(v)

rớt, rơi, ngã

Ví dụ:

The rain was falling steadily.

point

point

(v)

chỉ, trỏ

Ví dụ:

Small children are often told that it's rude to point.

rake up

rake up

(phrase)

cào, gom

Ví dụ:

She raked up the grass clippings.

read

read

(v)

đọc

Ví dụ:

She read the poem slowly and quietly.

scrub

scrub

(v)

chà, cọ rửa

Ví dụ:

He is scrubbing the floor.

set

set

(v)

để, đặt

Ví dụ:

Please set the dice down on the table.

sew

sew

(v)

may, khâu

Ví dụ:

My mother taught me how to sew.

pat

pat

(v)

vuốt nhẹ, vỗ nhẹ, thoa

Ví dụ:

I patted some lotion onto my face.

shout

shout

(v)

la lối, hét lên

Ví dụ:

'I'm here.' the mother shouted when she saw her child looking lost.

tickle

tickle

(v)

thọc lét, cù lét

Ví dụ:

I tickled his feet with a feather.

tell

tell

(v)

nói, kể

Ví dụ:

Tell me where you live.

stand

stand

(v)

đứng

Ví dụ:

He stands at ease.

sneeze

sneeze

(v)

hắt hơi, nhảy mũi

Ví dụ:

I've been sneezing all morning.

slip

slip

(v)

trượt (chân)

Ví dụ:

She slipped and landed flat on her back.

sleep

sleep

(v)

ngủ

Ví dụ:

I had to sleep on the sofa.

sing

sing

(v)

hát, ca hát

Ví dụ:

I have a song to sing.

Chào các học viên của VOCA,
Hôm nay VOCA vô tình nghĩ đến một câu nói, đó là "gieo suy nghĩ, gặt hành động", thế là chợt nhớ ra, hình như VOCA chưa có bộ từ vựng nào nói về chủ đề hành động hết nhỉ? ^^ 
Chính vì thế, VOCA đã bắt đầu ngồi vào bàn làm việc ngay  để mau chóng tổng hợp lại các từ vựng hữu ích này.

từ vựng tiếng anh về hành động
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề hành động

1. Từ vựng tiếng anh về hành động

  • pack /pæk/: bó, gói
  • paint /peint/: sơn, quét sơn
  • paste /peist/: dán (bằng hồ), bọc bột, xay (pate)
  • pick /pik/: hái, nhổ, cuốc, xỉa, mở, cạy
  • plant /plænt , plɑnt/: gieo, trồng
  • play /plei/: chơi, nô đùa, đùa giỡn
  • point /pɔint/: chỉ, trỏ, nhắm, chĩa
  • pour /pɔ:/: rót, đổ, giội, trút
  • pull /pul/: lôi, kéo, giật
  • push /puʃ/: Xô, đẩy
  • rake /reik/: cào, cời
  • read /ri:d/: đọc
  • ride /raid/: đi, cưỡi
  • row /rou/: chèo thuyền
  • run /rʌn/: chạy
  • sail /seil/: điều khiển, lái (thuyền buồm)
  • scrub /skrʌb/: lau, chùi, cọ rửa
  • see /si:/: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét
  • set /set/: để, đặt
  • sew /soʊ/: may, khâu
  • shout /ʃaʊt/: la hét, hò hét, reo hò
  • show /ʃou/: Cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra
  • sing /siɳ/: hát, hót
[HỌC NGAY] Khóa học 3000 Smart Words - Nằm lòng 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chia 120 chủ đề + Phương pháp học từ vựng thú vị qua: Flashcards 3 mặt, VAK, TPR, giúp bạn học sâu - nhớ lâu từ vựng. 

học từ vựng tiếng Anh
Một trong những bước học từ vựng hiệu quả khi bạn học từ vựng với VOCA

---> HỌC THỬ MIỄN PHÍ
  • sit /sit/: ngồi
  • skate /skeit/: trượt băng; đi nhanh
  • skip /skip/: nhảy, bỏ
  • sleep /sli:p/: ngủ
  • slide /slaid/: trượt, chuyển động nhẹ nhàng
  • sneeze /sni:z/: hắt hơi
  • spin: quay
  • stand /stænd/: đứng
  • stop /stɔp/: ngừng, nghỉ, thôi
  • sweep /swi:p/: quét qua; lan ra; di chuyển nhanh trên một vùng
  • swim /swim/: bơi
  • swing: đu đưa, lúc lắc
  • take /teik/:, cầm, nắm, lấy
  • talk /tɔ:k/: nói chuyện, chuyện trò
  • tell /tel/: nói; nói với; nói lên, nói ra
  • throw: ném, quăng
  • tie /tai/: buộc, cột, trói

Hi vọng các bạn sẽ bổ sung những từ vựng dưới đây vào "bộ nhớ" của mình và tận dụng nó nhé! Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nha. 

 

Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả

Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả

 

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

 

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

Thân ái,
VOCA TEAM

Thảo luận