Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủ

VOCA đăng lúc 09:04 16/10/2018

Tổng hợp tất tần tật từ vựng Tiếng Anh về chủ đề phòng ngủ được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

lamp

lamp

(n)

đèn

Ví dụ:

He uses a table lamp to study.

pillowcase

pillowcase

(n)

áo gối, bao gối

Ví dụ:

A pillow goes inside a pillowcase.

curtain

curtain

(n)

tầm rèm che

Ví dụ:

He accidentally tears the shower curtain.

bed

bed

(n)

cái giường

Ví dụ:

This is a single bed.

mirror

mirror

(n)

cái gương

Ví dụ:

We ever had a big mirror on the wall.

cushion

cushion

(n)

đệm ngồi

Ví dụ:

She sank back into the cushions.

wardrobe

wardrobe

(n)

tủ đứng (chứa quần áo)

Ví dụ:

She was showing me her new built-in wardrobes.

fitted carpet

fitted carpet

(n)

thảm lót sàn

Ví dụ:

We have an affordable range of fitted carpets to suit your flooring needs.

dressing table

dressing table

(n)

bàn trang điểm

Ví dụ:

She sat at the dressing table while combing her hair.

wallpaper

wallpaper

(n)

giấy dán tường

Ví dụ:

We'll need some wallpaper ​for bedroom.

pillow

pillow

(n)

gối ngủ

Ví dụ:

I want one more pillow, please.

carpet

carpet

(n)

tấm thảm

Ví dụ:

These carpets are good.

blind

blind

(n)

mành, rèm che

Ví dụ:

I could see something through the blinds.

mattress

mattress

(n)

(tấm) nệm

Ví dụ:

This mattress looks firm.

bedspread

bedspread

(n)

khăn trải giường

Ví dụ:

This bedspread is colorful.

blanket

blanket

(n)

tấm chăn, mền

Ví dụ:

Thanks to the soft and cozy blanket, he had a very sound sleep last night.

jewellery

jewellery

(n)

trang sức, nữ trang

Ví dụ:

I buy a jewellery for my girlfriend in her birthday.

alarm clock

alarm clock

(n)

đồng hồ báo thức

Ví dụ:

I always set the alarm clock at 7 A.M.

air conditioner

air conditioner

(n)

máy lạnh, điều hòa

Ví dụ:

My company has just installed an air conditioner.

box spring

box spring

(n)

khung lò xo nâng nệm

Ví dụ:

The box spring is so good.

comforter

comforter

(n)

chăn lông

Ví dụ:

If you order you will receive a pink comforter.

hanger

hanger

(n)

móc treo (quần áo)

Ví dụ:

I will hang dried clothes up on the hanger.

closet

closet

(n)

tủ quần áo (âm tường)

Ví dụ:

My closet is covered in dirt.

comb

comb

(n)

cái lược

Ví dụ:

This comb is used for my cat.

lightswitch

lightswitch

(n)

công tắc điện

Ví dụ:

I can't see the lightswitch in the dark room.

chest of drawers

chest of drawers

(n)

tủ kéo, tủ ngăn (đựng quần áo)

Ví dụ:

I bought a big chest of drawers for my clothes.

Hằng ngày, chúng ta luôn nhìn thấy những thứ quen thuộc trong ngôi nhà của chúng ta. Phòng ngủ là một chốn riêng tư mà ai cũng cần sử dụng ^^ đặc biệt là khi mệt mỏi và "buồn ngủ" sau một ngày học tập và làm việc. Vậy thì tại sao chúng ta không thử học Tiếng Anh bằng những đồ vật thân thuộc ấy, hôm nay VOCA sẽ chia sẻ cho các bạn danh sách nhóm "từ vựng Tiếng Anh chủ đề phòng ngủ".

Với chủ đề đồ vật trong phòng ngủ, bạn có thể mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh cho bản thân đó. Dưới đây là một số từ quen thuộc mà bạn có thể tham khảo để học nhé.

Sau khi học từ vựng, các bạn có thể xem hai ví dụ của VOCA, VOCA sẽ viết câu có sử dụng từ vựng về đồ dùng trong phòng ngủ:

Ex: I love my bed covered  by a blue flowers bed spread.

-Tôi thích chiếc giường của tôi được phủ bởi một tấm trải giường có những bông hoa màu xanh.

Ex: Don’t place a big mirror facing to the bed, and remember using blinds or curtain that could stop light, it will be helpful to have a good sleep.

-Đừng để gương đối diện với giường ngủ, và nhớ dùng rèm chắn sáng hoặc rèm cửa có thể ngăn sáng, nó rất hữu ích để có một giấc ngủ ngon.

Ex: It’s likely to get cold tonight, so you may need an extra blanket

– Trời có khẳ năng sẽ trở rét vào tối nay, vì thế bạn có thể cần thêm một chiếc chăn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. 

VOCA sẽ lấy ra một bửu bối vô cùng lợi hại mà các bạn sẽ "yêu" ngay từ cái nhìn đầu tiên ^^

VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN 
để biết thêm thông tin nữa nhé. 
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
Thân ái,
VOCA TEAM

Thảo luận