Lời dịch bài hát TV Off

VOCA đăng lúc 17:44 22/08/2025

Lời dịch bài hát TV Off – Kendrick Lamar (feat. Lefty Gunplay): song ngữ Anh–Việt chi tiết, giúp bạn cảm nhận sâu sắc thông điệp phản kháng, tỉnh thức khỏi truyền thông giả tạo.

TV Off | Kendrick Lamar (feat. Lefty Gunplay)

Lưu ý:
- Bạn có thể tìm hiểu phương pháp học tiếng Anh qua bài hát của VOCA và học nhiều ca khúc hơn tại website: https://music.voca.vn
- Chúc bạn nghe nhạc vui vẻ! ^^

 


Lời dịch bài hát TV Off

Lyrics + Lời dịch song ngữ

All I ever wanted was a Black Grand National
→ Những gì anh luôn mong muốn là một chiếc Black Grand National

Fuck being rational, give ’em what they ask for
→ Mặc kệ lý trí, cứ đưa họ thứ họ yêu cầu

It's not enough (Ayy)
→ Nhưng vẫn chưa đủ (ây)

Few solid niggas left, but it’s not enough
→ Chỉ còn vài người bạn thực, nhưng chẳng đủ

Few bitches that'll really step, but it’s not enough
→ Chỉ vài người sẽ vào trận thật, nhưng cũng chưa đủ

Say you bigger than myself, but it’s not enough (Huh)
→ Nói em hơn anh, mà vẫn chưa đủ (hử)

I get on they ass, yeah, somebody gotta do it
→ Anh thúc họ, ai đó phải làm điều đó

I make them niggas mad, yeah, somebody gotta do it
→ Anh khiến họ tức giận, ai đó phải làm điều đó

I take the G-pass, shit, watch a nigga do it
→ Anh nhận vai gánh trách nhiệm, xem anh làm đến đâu

Huh, we survived outside, all from the music, nigga, what?
→ Chúng ta sống sót ngoài kia, nhờ âm nhạc, phải không?

They like, “What he on?”
→ Người ta tự hỏi: “Gã này theo đuổi gì?”

It’s the Alpha and Omega, bitch, welcome home
→ Là khởi đầu và kết thúc, trở về nhà đi

This is not a song
→ Đây không đơn giản là một bài nhạc

This a revelation, “How to get a nigga gone”
→ Đây là khai ngộ, "cách để khiến một người biến mất"

You need you a man, baby, I don’t understand, baby
→ Em cần một người đàn ông, nhưng anh không hiểu tại sao

Pay your bill and make you feel protected like I can, baby
→ Trả tiền cho em, khiến em cảm thấy được bảo vệ, như anh làm được

Teach you somethin’ if you need correction, that’s the plan, baby
→ Dạy em nếu em cần sửa sai, đó là kế hoạch của anh

Don’t put your life in these weird niggas’ hands, baby (Woah)
→ Đừng giao cuộc sống em cho bọn mơ hồ đó, em nhé

It's not enough (Ayy)
→ Vẫn chưa đủ (ây)

(Dòng điệp khúc lặp như trên)

Hey, turn this TV off
→ Này, tắt cái TV đi

Ain’t with my type activities? Then don’t you get involved
→ Không cùng gu với anh thì đừng xen vào

Hey, what, huh, how many should I send? Send ’em all
→ Nào, hả, gửi bao nhiêu? Gửi hết đi

Take a risk or take a trip, you know I’m trippin’ for my dawg
→ Liều một phen hoặc đi xa, anh làm vì anh em được mà

Who you with? Couple sergeants and lieutenants for the get-back
→ Em đi với ai? Mấy trung sĩ, thiếu tá cho màn trả đũa

This revolution been televised, I fell through with the knick-knacks
→ Cuộc nổi loạn này từng được phát, tôi trượt chân giữa giông bão

Hey, young nigga, get your chili up, yeah, I meant that
→ Này, anh em trẻ, cất cao tinh thần, anh nghiêm túc đấy

Hey, blackout if they act out, yeah, I did that
→ Nếu họ gây hấn, biến mất hết đi, anh đã làm rồi

Hey, what's up, dawg? I hate a bitch that’s hatin' on a bitch and they both hoes
→ Này, sao rồi anh em? Anh ghét mấy cô ghen với nhau mà cả hai đều chẳng ra gì

I hate a nigga hatin' on 'em niggas and they both broke
→ Anh ghét mấy thằng ghen với người cùng hội mà cả hai đều túng thiếu

If you ain’t comin’ for no chili, what you come for?
→ Nếu không vì uy tín, em đến đây để làm gì?

Nigga feel like he entitled ’cause he knew me since a kid
→ Có kẻ tự cho quyền chỉ vì biết anh từ nhỏ

Bitch, I cut my granny off, if she don’t see it how I see it, hm
→ Nếu bà không nhìn theo cách anh, anh cũng cạch mặt bà luôn

Got a big mouth but he lack big ideas
→ Nói nhiều, nhưng chẳng có ý nghĩa gì

Send him to the moon, that’s just how I feel, yеllin'
→ Phang anh ta lên mặt trăng đi — đó là cảm giác anh đang muốn hét lên

It's not enough (Ayy)
→ Chưa đủ (ây) (lặp chorus)

Mustard on the beat, ho
→ Mustard sản xuất beat mà, ho

Niggas actin’ bad, but somebody gotta do it
→ Có người làm điều xấu, ai đó phải ngăn lại

Got my foot up on the gas, but somebody gotta do it
→ Anh nhấn ga rồi, nhưng ai đó cũng phải hành động

Huh, turn this TV off, turn this TV off (lặp nhiều lần)
→ Tắt cái TV đi, tắt cái TV đi

Ain’t no other king in this rap thing, like siblings
→ Rap này, chẳng có ai là "vua" hơn anh, như anh em cả

Nothin’ but my children, one shot, they disappearin'
→ Con cái anh đây, chỉ một cú phát là có thể xoáy hết

I'm in a city where the flag be gettin' thrown like it was pass interference
→ Anh ở thành phố mà cờ bay như lỗi ngăn cản trong thể thao

Padlock around the building
→ Cài chặt cửa mọi nơi

Crash, pullin’ up in a marked truck just to play freeze tag
→ Tông vào, kéo xe biển số đến chỉ để chơi trốn bắt

With a bone to pick, like it was sea bass
→ Có mâu thuẫn muốn giải quyết, như cá nục đang rỉa xương

So when I made it out, I made about fifty K from a show
→ Khi vạch được lối ra, anh kiếm được tầm 50 nghìn từ một show

Tryna show niggas the ropes before they hung from a rope
→ Dạy tụi nó khôn trước khi họ treo cổ

I’m prophetic, they only talk about it how I get it
→ Anh biết trước mọi chuyện, trong khi họ chỉ bàn tán

Only good for saving face, seen the cosmetics
→ Chỉ là để giữ thể diện, anh thấy rõ sự tô vẽ đó

How many heads I gotta take to level my aesthetics?
→ Anh phải “hạ gục” bao người nữa để nâng tầm cái đẹp của anh?

Hurry up and get your muscle up, we out the plyometric
→ Vận cơ lên nhanh đi, chúng ta xóa mọi giới hạn

Nicarana by the lux, soon as I upped the highest metric
→ Sang trọng hơn cả Nicarana, ngay khi anh đạt metric cao nhất

The city just made it sweet, you could die, I bet it
→ Thành phố này từng làm anh ngọt ngào, chết cũng chịu luôn

They mouth get full of deceit, let these cowards tell it
→ Họ nói đầy dối trá, để mấy kẻ hèn đó tự nói

Walk in New Orleans with the etiquette of L.A., yellin'
→ Anh đi New Orleans với lịch thiệp kiểu L.A., và hét toáng lên

Mustard (oh, man)
→ Mustard (trời ạ)

Niggas actin' bad, but somebody gotta do it
→ Có người gây hỗn loạn, ai đó phải ngăn lại

Got my foot up on the gas, but somebody gotta do it
→ Anh đạp ga rồi, nhưng cũng cần ai đó hành động

Huh, turn this TV off, turn this TV off (lặp)
→ Tắt cái TV đi, tắt cái TV đi

Shit gets crazy, scary, spooky, hilarious (lặp liên tiếp)
→ Phải sống trong hỗn loạn, sợ hãi, kỳ bí mà lại hài hước

--------------

Nếu bạn muốn học tiếng Anh qua bài hát TV Off một cách hiệu quả và bài bản, hãy tìm hiểu phương pháp của VOCA Music nhé!

VOCA Music áp dụng một qui trình học bài hát bài bản sẽ giúp bạn học các từ vựng quan trọng trong bài hát một cách nhanh chóng, rèn luyện kỹ năng Nghe, cải thiện cách phát âm theo chuẩn người bản ngữ, và sử dụng thành thạo các cấu trúc câu chọn lọc trong bài hát vào giao tiếp.

Bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA Music qua video bên dưới, sau đó hãy tạo cho mình một tài khoản Miễn phí để trải nghiệm cách học tuyệt vời này của VOCA. Ngoài ra, bạn có thể học trên máy tính/laptop, hoặc tải ứng dụng VOCA Music vào điện thoại để học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi nữa nhé ^^:

VOCA Music: giải pháp học tiếng Anh giao tiếp qua Âm nhạc đầu tiên tại Việt Nam.

(Website: music.voca.vn , hoặc learnbyheart.vn )

Các bạn cũng có thể cài đặt Ứng dụng VOCA Music cho Smartphone của mình để học tiện lợi hơn: 

Ứng dụng VOCA Music cho Smartphone iOS

Ứng dụng VOCA Music cho Smartphone chạy Android 

* Nguồn lời dịch của bài hát này được VOCA tham khảo từ các bản dịch phổ biến nhất trên internet, nếu bạn còn bản dịch nào hay hơn hãy chia sẽ bên dưới để mọi người tham khảo nha!

Thảo luận