Từ vựng IELTS theo chủ đề Change

VOCA đăng lúc 17:45 15/08/2023

Tổng hợp tất tần tật từ vựng IELTS theo chủ đề Change được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

adapt

adapt

(v)

thích nghi

Ví dụ:

They need to adapt to their new environments.

adjustment

adjustment

(n)

(sự) điều chỉnh, cải tiến

Ví dụ:

Compensation could be made by adjustments to taxation.

alter

alter

(v)

(làm) thay đổi

Ví dụ:

Little had altered in the village; everything still looked the same.

alternate

alternate

(v)

thay phiên, luân phiên

Ví dụ:

The band alternated romantic love songs with bouncy dance numbers.

breakthrough

breakthrough

(n)

bước tiến, bước đột phá

Ví dụ:

The company looks poised to make a significant breakthrough in China.

conversion

conversion

(n)

(sự) chuyển đổi

Ví dụ:

Conversion to gas central heating will save you a lot of money.

development

development

(n)

(kinh tế) tăng trưởng, phát triển

Ví dụ:

Education is central to a country's economic development.

exchange

exchange

(v)

đổi trả

Ví dụ:

If it doesn't fit, take it back and the store will exchange it.

extension

extension

(n)

thời gian gia hạn

Ví dụ:

He had requested a(n) extension.

modify

modify

(v)

sửa đổi, điều chỉnh

Ví dụ:

The club members did agree to modify their recruitment policy.

reverse

reverse

(adj)

trái ngược, đối nghịch

Ví dụ:

The experiment had the reverse effect to what was intended.

reversal

reversal

(n)

(sự) thay đổi hoàn toàn, đảo ngược

Ví dụ:

He ​demanded a reversal of the ​previous ​decision.

revision

revision

(n)

(sự) sửa đổi, chỉnh lý

Ví dụ:

He made some minor revisions to the report before printing it out.

substitute

substitute

(v)

(dùng) thay thế

Ví dụ:

They were substituting violence for dialogue.

transfer

transfer

(v)

dời, chuyển; di chuyển

Ví dụ:

The money will be transferred into your bank account.

transform

transform

(v)

thay đổi, biến đổi

Ví dụ:

They've transformed the old train station into a science museum.

vary

vary

(v)

thay đổi, tùy thuộc

Ví dụ:

Cancer rates vary significantly by gender and ethnicity.

variation

variation

(n)

(sự) thay đổi, biến động

Ví dụ:

Scotland's employment rate shows significant regional variations.

variable

variable

(n)

biến số

Ví dụ:

All these variables can affect a student’s performance.

breakaway

breakaway

(adj)

ly khai, tách khỏi

Ví dụ:

Three senior politicians have formed a powerful breakaway group.

rock the boat

rock the boat

(idiom)

quấy nhiễu, làm xáo trộn

Ví dụ:

Everyone is happy with the decision, so please don't rock the boat.

Dưới đây là tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề Change được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 


từ vựng IELTS theo chủ đề Change

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận