Từ vựng IELTS theo chủ đề Economics

VOCA đăng lúc 17:53 22/08/2023

Tổng hợp tất tần tật từ vựng IELTS theo chủ đề Economics được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

audit

audit

(n)

kiểm toán

Ví dụ:

Audits are expected to detect every fraud.

auditor

auditor

(n)

kiểm toán viên

Ví dụ:

The misdirected spending was uncovered by the state auditor.

commodity

commodity

(n)

hàng hoá (trao đổi)

Ví dụ:

The government increased prices on several basic commodities.

creditor

creditor

(n)

chủ nợ

Ví dụ:

The company said it would pay in full all its creditors.

deficit

deficit

(n)

mức thâm hụt

Ví dụ:

That deficit is now more than $30 billion.

depress

depress

(v)

(giá cả) hạ, làm giảm

Ví dụ:

The appreciation in the value of the euro is depressing import prices.

depressed

depressed

(adj)

khó khăn, khủng hoảng

Ví dụ:

In a depressed market, it's difficult to sell goods unless you lower your prices.

fiscal

fiscal

(adj)

(thuộc) công khố

Ví dụ:

The government has tightened fiscal policy.

GDP

GDP

(abbr)

tổng sản phẩm quốc nội

Ví dụ:

This combined GDP grew at an average rate of around 6% per year from 2003 to 2007.

macroeconomics

macroeconomics

(n)

kinh tế vĩ mô

Ví dụ:

Too many politicians forget the importance of macroeconomics to the country.

microeconomics

microeconomics

(n)

kinh tế vi mô

Ví dụ:

Microeconomics is concerned with the efficient supply of particular products.

recession

recession

(n)

(giai đoạn) suy thoái kinh tế

Ví dụ:

The oil price increases sent Europe into deep recession.

embargo

embargo

(n)

lệnh cấm vận

Ví dụ:

He opposed the US trade embargo against Cuba.

boom

boom

(v)

(kinh tế) phất, phát triển nhanh chóng

Ví dụ:

By 1988, the economy was booming and thriving.

Dưới đây là tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề Economics được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 


từ vựng IELTS theo chủ đề Economics

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận